Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116433.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$43.9M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116433.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$43.9M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116433.00 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$43.9M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OAX thành BHD
OAX/BHD: 1 OAX = 0.005904 BHD. Giá chuyển đổi 1 OAX (OAX) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.005904 BHD hôm nay.

OAX
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OAX/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OAX (OAX) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OAX hiện có giá trị là 0.005904 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OAX hiện có giá 0.005904 BHD, nghĩa là mua 5 OAX sẽ mất 0.02952 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 169.36 OAX và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 846.82 OAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OAX sang BHD
Chuyển đổi BHD sang OAX
OAX
Dinar Bahrain
1 OAX
0.005904 BHD
Đổi 1 OAX sang 0.005904 BHD
2 OAX
0.01181 BHD
Đổi 2 OAX sang 0.01181 BHD
5 OAX
0.02952 BHD
Đổi 5 OAX sang 0.02952 BHD
10 OAX
0.05904 BHD
Đổi 10 OAX sang 0.05904 BHD
20 OAX
0.1181 BHD
Đổi 20 OAX sang 0.1181 BHD
50 OAX
0.2952 BHD
Đổi 50 OAX sang 0.2952 BHD
100 OAX
0.5904 BHD
Đổi 100 OAX sang 0.5904 BHD
200 OAX
1.18 BHD
Đổi 200 OAX sang 1.18 BHD
500 OAX
2.95 BHD
Đổi 500 OAX sang 2.95 BHD
1000 OAX
5.9 BHD
Đổi 1000 OAX sang 5.9 BHD
5000 OAX
29.52 BHD
Đổi 5000 OAX sang 29.52 BHD
10000 OAX
59.04 BHD
Đổi 10000 OAX sang 59.04 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OAX thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của OAX tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OAX sang BHD, lên đến 10000 OAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
OAX
1 BHD
169.36 OAX
Đổi 1 BHD sang 169.36 OAX
10 BHD
1,693.64 OAX
Đổi 10 BHD sang 1,693.64 OAX
50 BHD
8,468.2 OAX
Đổi 50 BHD sang 8,468.2 OAX
100 BHD
16,936.4 OAX
Đổi 100 BHD sang 16,936.4 OAX
200 BHD
33,872.79 OAX
Đổi 200 BHD sang 33,872.79 OAX
500 BHD
84,681.98 OAX
Đổi 500 BHD sang 84,681.98 OAX
1000 BHD
169,363.96 OAX
Đổi 1000 BHD sang 169,363.96 OAX
2000 BHD
338,727.92 OAX
Đổi 2000 BHD sang 338,727.92 OAX
5000 BHD
846,819.79 OAX
Đổi 5000 BHD sang 846,819.79 OAX
10000 BHD
1,693,639.59 OAX
Đổi 10000 BHD sang 1,693,639.59 OAX
50000 BHD
8,468,197.95 OAX
Đổi 50000 BHD sang 8,468,197.95 OAX
100000 BHD
16,936,395.89 OAX
Đổi 100000 BHD sang 16,936,395.89 OAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành OAX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo OAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang OAX, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OAX/BHD
OAX/BHD: 1 OAX = 0.005904 BHD; 2025/08/09 02:47:42
Trong 1D vừa qua, OAX đã thay đổi +9.34% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OAX(OAX) đã thay đổi +9.34% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành OAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OAX sang BHD: Biến động và thay đổi giá của OAX/BHD
Giá OAX cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.005906 BHD trong khi giá OAX thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.004710 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OAX theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OAX theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005906 BHD | 0.005906 BHD | 0.008106 BHD | 0.009111 BHD |
Thấp | 0.005357 BHD | 0.004710 BHD | 0.004710 BHD | 0.004196 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.34% | +8.97% | +13.38% | +0.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OAX (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OAX bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OAX
Số liệu thị trường OAX sang BHD
OAX/BHD:
.د.ب0.005904
Khối lượng OAX 24 giờ:
.د.ب5,864.5
Vốn hóa thị trường OAX:
.د.ب565,718.01
Nguồn cung lưu hành OAX:
95.81M OAX
Tỷ giá OAX sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OAX thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OAX là .د.ب0.005904 mỗi OAX, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب565,718.01 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,812,250 OAX. Khối lượng giao dịch của OAX đã thay đổi -52.03% (.د.ب-6,360.32 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OAX là .د.ب12,224.82.
Thông tin thêm về OAX trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OAX phổ biến nhất là OAX sang BHD, trong đó mã của OAX là OAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86520.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160108.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OAX sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OAX sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OAX phổ biến

OAX đến TWD
1 OAX thành NT$0.4684 TWD

OAX đến CNY
1 OAX thành ¥0.1126 CNY

OAX đến USD
1 OAX thành $0.01566 USD

OAX đến EUR
1 OAX thành €0.01345 EUR

OAX đến CAD
1 OAX thành C$0.02154 CAD
OAX đến BHD
1 OAX thành .د.ب0.005904 BHD

OAX đến KRW
1 OAX thành ₩21.75 KRW

OAX đến JPY
1 OAX thành ¥2.31 JPY

OAX đến GBP
1 OAX thành £0.01164 GBP

OAX đến BRL
1 OAX thành R$0.08515 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,519.74 BHD

ETHFI đến BHD
1 ETHFI thành .د.ب0.4299 BHD

AERO đến BHD
1 AERO thành .د.ب0.3891 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب67.21 BHD

PEPE đến BHD
1 PEPE thành .د.ب0.{5}4435 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.24 BHD

LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب7.73 BHD

SHIB đến BHD
1 SHIB thành .د.ب0.{5}5006 BHD

DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.08751 BHD

UNI đến BHD
1 UNI thành .د.ب4.12 BHD
Bảng chuyển đổi từ OAX sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của OAX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OAX thành Dinar Bahrain đã thay đổi +8.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.34%, đạt mức cao nhất là 0.005906 BHD và mức thấp nhất là 0.005357 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 OAX là .د.ب0.005208 BHD , thay đổi +13.38% so với giá hiện tại. OAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.92% so với năm trước.
-.د.ب
0.04738BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OAX | .د.ب0.002952 | .د.ب0.002700 | +9.34% |
1 OAX | .د.ب0.005904 | .د.ب0.005400 | +9.34% |
5 OAX | .د.ب0.02952 | .د.ب0.02700 | +9.34% |
10 OAX | .د.ب0.05904 | .د.ب0.05400 | +9.34% |
50 OAX | .د.ب0.2952 | .د.ب0.2700 | +9.34% |
100 OAX | .د.ب0.5904 | .د.ب0.5400 | +9.34% |
500 OAX | .د.ب2.95 | .د.ب2.7 | +9.34% |
1000 OAX | .د.ب5.9 | .د.ب5.4 | +9.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp OAX/BHD
1 OAX bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 OAX (OAX) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005904.
Tôi có thể mua bao nhiêu OAX với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 169.36 OAX đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OAX sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OAX sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OAX bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 846.82 OAX, trong khi 5 OAX sẽ có giá khoảng 0.02952BHD.
Giá cao nhất của OAX/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OAX tính theo BHD là .د.ب1.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OAX/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OAX tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OAX (OAX) đã tăng 8.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OAX (OAX) đã tăng 13.38% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OAX thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OAX và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OAX/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OAX/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OAX/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OAX/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OAX: OAX sang Đô la Mỹ (USD), OAX sang Euro (EUR), OAX sang Bảng Anh (GBP), OAX sang Đô la Canada (CAD), OAX sang Rupee Ấn Độ (INR), OAX sang Rupee Pakistan (PKR), OAX sang Real Brazil (BRL), OAX sang ...
Giá của OAX ở Mỹ là $0.01566 USD. Ngoài ra, giá của OAX là €0.01345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02154 CAD ở Canada, ₹1.37 INR ở Ấn Độ, ₨4.44 PKR ở Pakistan, R$0.08515 BRL ở Brazil, ...
Cặp OAX phổ biến nhất là OAX sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 OAX (OAX) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005904.
Giá của OAX ở Mỹ là $0.01566 USD. Ngoài ra, giá của OAX là €0.01345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02154 CAD ở Canada, ₹1.37 INR ở Ấn Độ, ₨4.44 PKR ở Pakistan, R$0.08515 BRL ở Brazil, ...
Cặp OAX phổ biến nhất là OAX sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 OAX (OAX) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005904.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
