Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.58 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.58 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.58 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OATH thành HUF
OATH/HUF: 1 OATH = 0.09363 HUF. Giá chuyển đổi 1 Oath (OATH) thành Forint Hungary (HUF) là 0.09363 HUF hôm nay.

OATH
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OATH/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oath (OATH) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OATH hiện có giá trị là 0.09363 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OATH hiện có giá 0.09363 HUF, nghĩa là mua 5 OATH sẽ mất 0.4682 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 10.68 OATH và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 53.4 OATH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OATH sang HUF
Chuyển đổi HUF sang OATH
Oath
Forint Hungary
1 OATH
0.09363 HUF
Đổi 1 OATH sang 0.09363 HUF
2 OATH
0.1873 HUF
Đổi 2 OATH sang 0.1873 HUF
5 OATH
0.4682 HUF
Đổi 5 OATH sang 0.4682 HUF
10 OATH
0.9363 HUF
Đổi 10 OATH sang 0.9363 HUF
20 OATH
1.87 HUF
Đổi 20 OATH sang 1.87 HUF
50 OATH
4.68 HUF
Đổi 50 OATH sang 4.68 HUF
100 OATH
9.36 HUF
Đổi 100 OATH sang 9.36 HUF
200 OATH
18.73 HUF
Đổi 200 OATH sang 18.73 HUF
500 OATH
46.82 HUF
Đổi 500 OATH sang 46.82 HUF
1000 OATH
93.63 HUF
Đổi 1000 OATH sang 93.63 HUF
5000 OATH
468.17 HUF
Đổi 5000 OATH sang 468.17 HUF
10000 OATH
936.34 HUF
Đổi 10000 OATH sang 936.34 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OATH thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Oath tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OATH sang HUF, lên đến 10000 OATH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Oath
1 HUF
10.68 OATH
Đổi 1 HUF sang 10.68 OATH
10 HUF
106.8 OATH
Đổi 10 HUF sang 106.8 OATH
50 HUF
534 OATH
Đổi 50 HUF sang 534 OATH
100 HUF
1,067.99 OATH
Đổi 100 HUF sang 1,067.99 OATH
200 HUF
2,135.99 OATH
Đổi 200 HUF sang 2,135.99 OATH
500 HUF
5,339.97 OATH
Đổi 500 HUF sang 5,339.97 OATH
1000 HUF
10,679.93 OATH
Đổi 1000 HUF sang 10,679.93 OATH
2000 HUF
21,359.86 OATH
Đổi 2000 HUF sang 21,359.86 OATH
5000 HUF
53,399.65 OATH
Đổi 5000 HUF sang 53,399.65 OATH
10000 HUF
106,799.3 OATH
Đổi 10000 HUF sang 106,799.3 OATH
50000 HUF
533,996.51 OATH
Đổi 50000 HUF sang 533,996.51 OATH
100000 HUF
1,067,993.02 OATH
Đổi 100000 HUF sang 1,067,993.02 OATH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OATH toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Oath đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OATH, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OATH/HUF
OATH/HUF: 1 OATH = 0.09363 HUF; 2025/12/27 23:44:29
Trong 1D vừa qua, Oath đã thay đổi -0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oath(OATH) đã thay đổi -0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OATH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OATH sang HUF: Biến động và thay đổi giá của /HUF
Giá cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.09692 HUF trong khi giá thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.09151 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OATH theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09363 HUF | 0.09692 HUF | 0.2105 HUF | 0.2578 HUF |
Thấp | 0.09151 HUF | 0.09151 HUF | 0.09111 HUF | 0.09111 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.11% | -55.53% | -59.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OATH (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OATH bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OATH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oath
Số liệu thị trường OATH sang HUF
OATH/HUF:
Ft0.09363
Khối lượng OATH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OATH:
--
Nguồn cung lưu hành OATH:
0 OATH
Tỷ giá OATH sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oath thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oath là Ft0.09363 mỗi OATH, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OATH. Khối lượng giao dịch của Oath đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OATH là Ft0.
Thông tin thêm về Oath trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oath phổ biến nhất là OATH sang HUF, trong đó mã của Oath là OATH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OATH sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OATH sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oath phổ biến
OATH đến TWD
1 OATH thành NT$0.008946 TWD
OATH đến CNY
1 OATH thành ¥0.001997 CNY
OATH đến USD
1 OATH thành $0.0002849 USD
OATH đến AUD
1 OATH thành AU$0.0004242 AUD
OATH đến EUR
1 OATH thành €0.0002420 EUR
OATH đến CAD
1 OATH thành C$0.0003899 CAD
OATH đến KRW
1 OATH thành ₩0.4110 KRW
OATH đến JPY
1 OATH thành ¥0.04461 JPY
OATH đến GBP
1 OATH thành £0.0002111 GBP
OATH đến HUF
1 OATH thành Ft0.09363 HUF
OATH đến BRL
1 OATH thành R$0.001580 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft168,480.14 HUF

FLOW đến HUF
1 FLOW thành Ft38.51 HUF

DASH đến HUF
1 DASH thành Ft14,503.01 HUF

SRM đến HUF
1 SRM thành Ft7.53 HUF

VELO đến HUF
1 VELO thành Ft2.27 HUF

WMTX đến HUF
1 WMTX thành Ft20.45 HUF

ONT đến HUF
1 ONT thành Ft21.15 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft236.34 HUF

RVV đến HUF
1 RVV thành Ft1.67 HUF

ZEN đến HUF
1 ZEN thành Ft2,935.18 HUF
Bảng chuyển đổi từ OATH sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Oath đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OATH thành Forint Hungary đã thay đổi -0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.09363 HUF và mức thấp nhất là 0.09151 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OATH là Ft0.2105 HUF , thay đổi -55.53% so với giá hiện tại. Oath đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.79% so với năm trước.
-Ft
0.9236HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OATH | Ft0.04682 | Ft0.04682 | -0.00% |
1 OATH | Ft0.09363 | Ft0.09363 | -0.00% |
5 OATH | Ft0.4682 | Ft0.4682 | -0.00% |
10 OATH | Ft0.9363 | Ft0.9363 | -0.00% |
50 OATH | Ft4.68 | Ft4.68 | -0.00% |
100 OATH | Ft9.36 | Ft9.36 | -0.00% |
500 OATH | Ft46.82 | Ft46.82 | -0.00% |
1000 OATH | Ft93.63 | Ft93.63 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OATH/HUF
1 Oath bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Oath (OATH) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.09363.
Tôi có thể mua bao nhiêu OATH với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.68 OATH đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OATH sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OATH sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OATH bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 53.4 OATH, trong khi 5 OATH sẽ có giá khoảng 0.4682HUF.
Giá cao nhất của OATH/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OATH tính theo HUF là Ft192.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OATH/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 0.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 55.53% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OATH thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oath và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OATH/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OATH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OATH/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OATH/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OATH/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oath và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oath: OATH sang Đô la Mỹ (USD), OATH sang Euro (EUR), OATH sang Bảng Anh (GBP), OATH sang Đô la Canada (CAD), OATH sang Rupee Ấn Độ (INR), OATH sang Rupee Pakistan (PKR), OATH sang Real Brazil (BRL), OATH sang ...
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0002849 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0002420 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002111 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003899 CAD ở Canada, ₹0.02559 INR ở Ấn Độ, ₨0.07983 PKR ở Pakistan, R$0.001580 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Oath (OATH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.09363.
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0002849 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0002420 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002111 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003899 CAD ở Canada, ₹0.02559 INR ở Ấn Độ, ₨0.07983 PKR ở Pakistan, R$0.001580 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Oath (OATH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.09363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































