Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVDAX thành IDR

NVDAX/IDR: 1 NVDAX = 2,678,111.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 2,678,111.48 IDR hôm nay.
NVDAX
NVDAX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVDAX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVDAX hiện có giá trị là 2,678,111.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVDAX hiện có giá 2,678,111.48 IDR, nghĩa là mua 5 NVDAX sẽ mất 13,390,557.41 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}3734 NVDAX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1867 NVDAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVDAX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NVDAX

NVIDIA tokenized stock (xStock)
Rupiah Indonesia
1 NVDAX
2,678,111.48  IDR
2 NVDAX
5,356,222.96  IDR
5 NVDAX
13,390,557.41  IDR
10 NVDAX
26,781,114.82  IDR
20 NVDAX
53,562,229.64  IDR
50 NVDAX
133,905,574.09  IDR
100 NVDAX
267,811,148.19  IDR
200 NVDAX
535,622,296.37  IDR
500 NVDAX
1,339,055,740.94  IDR
1000 NVDAX
2,678,111,481.87  IDR
5000 NVDAX
13,390,557,409.35  IDR
10000 NVDAX
26,781,114,818.7  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVDAX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của NVIDIA tokenized stock (xStock) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVDAX sang IDR, lên đến 10000 NVDAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
NVIDIA tokenized stock (xStock)
1 IDR
0.{6}3734 NVDAX
10 IDR
0.{5}3734 NVDAX
50 IDR
0.{4}1867 NVDAX
100 IDR
0.{4}3734 NVDAX
200 IDR
0.{4}7468 NVDAX
500 IDR
0.0001867 NVDAX
1000 IDR
0.0003734 NVDAX
2000 IDR
0.0007468 NVDAX
5000 IDR
0.001867 NVDAX
10000 IDR
0.003734 NVDAX
50000 IDR
0.01867 NVDAX
100000 IDR
0.03734 NVDAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NVDAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo NVIDIA tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NVDAX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVDAX/IDR

NVDAX/IDR: 1 NVDAX = 2,678,111.48 IDR; 2025/07/12 13:03:35
Trong 1D vừa qua, NVIDIA tokenized stock (xStock) đã thay đổi +1.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NVIDIA tokenized stock (xStock)(NVDAX) đã thay đổi +1.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NVDAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NVDAX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của NVIDIA tokenized stock (xStock)/IDR

Giá NVIDIA tokenized stock (xStock) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2,723,186.86 IDR trong khi giá NVIDIA tokenized stock (xStock) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2,545,688.67 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NVIDIA tokenized stock (xStock) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVDAX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2,723,186.86 IDR
2,723,186.86 IDR
2,723,186.86 IDR
2,723,186.86 IDR
Thấp
2,645,916.73 IDR
2,545,688.67 IDR
2,437,187.99 IDR
2,437,187.99 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.16%
+3.48%
+7.20%
+7.57%

Thông tin NVIDIA tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường NVDAX sang IDR

NVDAX/IDR:
Rp2,678,111.48
Khối lượng NVDAX 24 giờ:
Rp222,092,586,396.42
Vốn hóa thị trường NVDAX:
Rp20,502,641,680.03
Nguồn cung lưu hành NVDAX:
7.66K NVDAX

Tỷ giá NVDAX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NVIDIA tokenized stock (xStock) thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NVIDIA tokenized stock (xStock) là Rp2,678,111.48 mỗi NVDAX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp20,502,641,680.03 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,655.6343 NVDAX. Khối lượng giao dịch của NVIDIA tokenized stock (xStock) đã thay đổi -48.78% (Rp-211,515,159,053.91 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVDAX là Rp433,607,745,450.33.

Thông tin thêm về NVIDIA tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NVIDIA tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là NVDAX sang IDR, trong đó mã của NVIDIA tokenized stock (xStock) là NVDAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVDAX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVDAX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVDAX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVDAX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVDAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NVIDIA tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVDAX đến TWD
1 NVDAX thành NT$4,825.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVDAX đến CNY
1 NVDAX thành ¥1,183.73 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVDAX đến USD
1 NVDAX thành $165.02 USD
popular info Rupiah Indonesia
NVDAX đến IDR
1 NVDAX thành Rp2,678,111.48 IDR
popular info Euro
NVDAX đến EUR
1 NVDAX thành €141.17 EUR
popular info Đô la Canada
NVDAX đến CAD
1 NVDAX thành C$226.06 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVDAX đến KRW
1 NVDAX thành ₩227,583.54 KRW
popular info Yên Nhật
NVDAX đến JPY
1 NVDAX thành ¥24,321.88 JPY
popular info Bảng Anh
NVDAX đến GBP
1 NVDAX thành £122.24 GBP
popular info Real Brazil
NVDAX đến BRL
1 NVDAX thành R$917.51 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến IDR
1 KNC thành Rp10,534.9 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp597.62 IDR
other assets WEMIX
WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp8,333.6 IDR
other assets BakeryToken
BAKE đến IDR
1 BAKE thành Rp1,546.56 IDR
other assets Fusionist
ACE đến IDR
1 ACE thành Rp8,746.19 IDR
other assets Ark
ARK đến IDR
1 ARK thành Rp8,829.47 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp45,100.69 IDR
other assets XPR Network
XPR đến IDR
1 XPR thành Rp71.64 IDR
other assets Measurable Data Token
MDT đến IDR
1 MDT thành Rp280.73 IDR
other assets IDEX
IDEX đến IDR
1 IDEX thành Rp378.38 IDR

Bảng chuyển đổi từ NVDAX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của NVIDIA tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVDAX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.16%, đạt mức cao nhất là 2,723,186.86 IDR và mức thấp nhất là 2,645,916.73 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NVDAX là Rp569.08 IDR , thay đổi +7.20% so với giá hiện tại. NVIDIA tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+Rp
1,054,602.48IDR
, tương đương mức thay đổi +8.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVDAX
Rp1,339,055.74Rp1,323,758.23
+1.16%
1 NVDAX
Rp2,678,111.48Rp2,647,516.47
+1.16%
5 NVDAX
Rp13,390,557.41Rp13,237,582.33
+1.16%
10 NVDAX
Rp26,781,114.82Rp26,475,164.66
+1.16%
50 NVDAX
Rp133,905,574.09Rp132,375,823.31
+1.16%
100 NVDAX
Rp267,811,148.19Rp264,751,646.62
+1.16%
500 NVDAX
Rp1,339,055,740.94Rp1,323,758,233.08
+1.16%
1000 NVDAX
Rp2,678,111,481.87Rp2,647,516,466.17
+1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp NVDAX/IDR

1 NVIDIA tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,678,111.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVDAX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}3734 NVDAX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVDAX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVDAX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVDAX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{5}1867 NVDAX, trong khi 5 NVDAX sẽ có giá khoảng 13,390,557.41IDR.
Giá cao nhất của NVDAX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVDAX tính theo IDR là Rp2,723,186.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVDAX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NVIDIA tokenized stock (xStock) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) đã tăng 3.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) đã tăng 7.20% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVDAX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NVIDIA tokenized stock (xStock) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVDAX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVDAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVDAX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVDAX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVDAX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NVIDIA tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NVIDIA tokenized stock (xStock): NVDAX sang Đô la Mỹ (USD), NVDAX sang Euro (EUR), NVDAX sang Bảng Anh (GBP), NVDAX sang Đô la Canada (CAD), NVDAX sang Rupee Ấn Độ (INR), NVDAX sang Rupee Pakistan (PKR), NVDAX sang Real Brazil (BRL), NVDAX sang ...
Giá của NVIDIA tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $165.02 USD. Ngoài ra, giá của NVIDIA tokenized stock (xStock) là €141.17 EUR ở khu vực đồng euro, £122.24 GBP ở Vương quốc Anh, C$226.06 CAD ở Canada, ₹14,163.62 INR ở Ấn Độ, ₨46,926.44 PKR ở Pakistan, R$917.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp NVIDIA tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là NVDAX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 NVIDIA tokenized stock (xStock) (NVDAX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,678,111.48.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.