Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117325.80 (+3.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117325.80 (+3.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117325.80 (+3.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NINU thành LKR
NINU/LKR: 1 NINU = 0.003952 LKR. Giá chuyển đổi 1 Nvidia Inu (NINU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.003952 LKR hôm nay.

NINU
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINU/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINU hiện có giá trị là 0.003952 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINU hiện có giá 0.003952 LKR, nghĩa là mua 5 NINU sẽ mất 0.01976 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 253.06 NINU và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,265.32 NINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NINU sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NINU
Nvidia Inu
Rupee Sri Lanka
1 NINU
0.003952 LKR
Đổi 1 NINU sang 0.003952 LKR
2 NINU
0.007903 LKR
Đổi 2 NINU sang 0.007903 LKR
5 NINU
0.01976 LKR
Đổi 5 NINU sang 0.01976 LKR
10 NINU
0.03952 LKR
Đổi 10 NINU sang 0.03952 LKR
20 NINU
0.07903 LKR
Đổi 20 NINU sang 0.07903 LKR
50 NINU
0.1976 LKR
Đổi 50 NINU sang 0.1976 LKR
100 NINU
0.3952 LKR
Đổi 100 NINU sang 0.3952 LKR
200 NINU
0.7903 LKR
Đổi 200 NINU sang 0.7903 LKR
500 NINU
1.98 LKR
Đổi 500 NINU sang 1.98 LKR
1000 NINU
3.95 LKR
Đổi 1000 NINU sang 3.95 LKR
5000 NINU
19.76 LKR
Đổi 5000 NINU sang 19.76 LKR
10000 NINU
39.52 LKR
Đổi 10000 NINU sang 39.52 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINU thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Nvidia Inu tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINU sang LKR, lên đến 10000 NINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Nvidia Inu
1 LKR
253.06 NINU
Đổi 1 LKR sang 253.06 NINU
10 LKR
2,530.65 NINU
Đổi 10 LKR sang 2,530.65 NINU
50 LKR
12,653.23 NINU
Đổi 50 LKR sang 12,653.23 NINU
100 LKR
25,306.46 NINU
Đổi 100 LKR sang 25,306.46 NINU
200 LKR
50,612.92 NINU
Đổi 200 LKR sang 50,612.92 NINU
500 LKR
126,532.3 NINU
Đổi 500 LKR sang 126,532.3 NINU
1000 LKR
253,064.61 NINU
Đổi 1000 LKR sang 253,064.61 NINU
2000 LKR
506,129.22 NINU
Đổi 2000 LKR sang 506,129.22 NINU
5000 LKR
1,265,323.04 NINU
Đổi 5000 LKR sang 1,265,323.04 NINU
10000 LKR
2,530,646.08 NINU
Đổi 10000 LKR sang 2,530,646.08 NINU
50000 LKR
12,653,230.38 NINU
Đổi 50000 LKR sang 12,653,230.38 NINU
100000 LKR
25,306,460.77 NINU
Đổi 100000 LKR sang 25,306,460.77 NINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Nvidia Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NINU, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NINU/LKR
NINU/LKR: 1 NINU = 0.003952 LKR; 2025/10/01 16:03:11
Trong 1D vừa qua, Nvidia Inu đã thay đổi +7.41% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nvidia Inu(NINU) đã thay đổi +7.41% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NINU sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Nvidia Inu/LKR
Giá Nvidia Inu cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.003952 LKR trong khi giá Nvidia Inu thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.003625 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nvidia Inu theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINU theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003952 LKR | 0.003952 LKR | 0.005257 LKR | 0.005257 LKR |
Thấp | 0.003679 LKR | 0.003625 LKR | 0.002711 LKR | 0.001772 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.41% | -1.54% | +29.60% | +105.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NINU (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINU bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nvidia Inu
Số liệu thị trường NINU sang LKR
NINU/LKR:
Rs0.003952
Khối lượng NINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NINU:
Rs28,331,889.56
Nguồn cung lưu hành NINU:
7.17B NINU
Tỷ giá NINU sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nvidia Inu thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nvidia Inu là Rs0.003952 mỗi NINU, với tổng vốn hoá thị trường của Rs28,331,889.56 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,169,798,700 NINU. Khối lượng giao dịch của Nvidia Inu đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINU là Rs0.
Thông tin thêm về Nvidia Inu trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nvidia Inu phổ biến nhất là NINU sang LKR, trong đó mã của Nvidia Inu là NINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99718.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86730.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163286.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622878.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10398387.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NINU sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NINU sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nvidia Inu phổ biến

NINU đến TWD
1 NINU thành NT$0.0003976 TWD

NINU đến CNY
1 NINU thành ¥0.{4}9310 CNY

NINU đến USD
1 NINU thành $0.{4}1307 USD

NINU đến EUR
1 NINU thành €0.{4}1112 EUR

NINU đến CAD
1 NINU thành C$0.{4}1821 CAD
NINU đến LKR
1 NINU thành Rs0.003952 LKR

NINU đến KRW
1 NINU thành ₩0.01834 KRW

NINU đến JPY
1 NINU thành ¥0.001919 JPY

NINU đến GBP
1 NINU thành £0.{5}9673 GBP

NINU đến BRL
1 NINU thành R$0.{4}6947 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs35,525,639.4 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,309,538.55 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs890.26 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs66,551.1 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs27,670.13 LKR

PUMP đến LKR
1 PUMP thành Rs2.06 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs74.1 LKR

ALPINE đến LKR
1 ALPINE thành Rs620.56 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs254.51 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs82.46 LKR
Bảng chuyển đổi từ NINU sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Nvidia Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINU thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.41%, đạt mức cao nhất là 0.003952 LKR và mức thấp nhất là 0.003679 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NINU là Rs0.003049 LKR , thay đổi +29.60% so với giá hiện tại. Nvidia Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.26% so với năm trước.
-Rs
0.005749LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NINU | Rs0.001976 | Rs0.001839 | +7.41% |
1 NINU | Rs0.003952 | Rs0.003679 | +7.41% |
5 NINU | Rs0.01976 | Rs0.01839 | +7.41% |
10 NINU | Rs0.03952 | Rs0.03679 | +7.41% |
50 NINU | Rs0.1976 | Rs0.1839 | +7.41% |
100 NINU | Rs0.3952 | Rs0.3679 | +7.41% |
500 NINU | Rs1.98 | Rs1.84 | +7.41% |
1000 NINU | Rs3.95 | Rs3.68 | +7.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp NINU/LKR
1 Nvidia Inu bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Nvidia Inu (NINU) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.003952.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINU với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 253.06 NINU đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINU sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINU sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINU bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1,265.32 NINU, trong khi 5 NINU sẽ có giá khoảng 0.01976LKR.
Giá cao nhất của NINU/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINU tính theo LKR là Rs0.3108. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINU/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nvidia Inu tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) đã giảm 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nvidia Inu (NINU) đã tăng 29.60% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINU thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nvidia Inu và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINU/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINU/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINU/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINU/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nvidia Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nvidia Inu: NINU sang Đô la Mỹ (USD), NINU sang Euro (EUR), NINU sang Bảng Anh (GBP), NINU sang Đô la Canada (CAD), NINU sang Rupee Ấn Độ (INR), NINU sang Rupee Pakistan (PKR), NINU sang Real Brazil (BRL), NINU sang ...
Giá của Nvidia Inu ở Mỹ là $0.{4}1307 USD. Ngoài ra, giá của Nvidia Inu là €0.{4}1112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9673 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1821 CAD ở Canada, ₹0.001160 INR ở Ấn Độ, ₨0.003702 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nvidia Inu phổ biến nhất là NINU sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Nvidia Inu (NINU) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.003952.
Giá của Nvidia Inu ở Mỹ là $0.{4}1307 USD. Ngoài ra, giá của Nvidia Inu là €0.{4}1112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9673 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1821 CAD ở Canada, ₹0.001160 INR ở Ấn Độ, ₨0.003702 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nvidia Inu phổ biến nhất là NINU sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Nvidia Inu (NINU) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.003952.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.