Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115105.48 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115105.48 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115105.48 (-3.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NTX thành AZN
NTX/AZN: 1 NTX = 0.02354 AZN. Giá chuyển đổi 1 NuNet (NTX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.02354 AZN hôm nay.

NTX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NuNet (NTX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTX hiện có giá trị là 0.02354 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTX hiện có giá 0.02354 AZN, nghĩa là mua 5 NTX sẽ mất 0.1177 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 42.48 NTX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 212.41 NTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NTX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NTX
NuNet
Manat Azerbaijani
1 NTX
0.02354 AZN
Đổi 1 NTX sang 0.02354 AZN
2 NTX
0.04708 AZN
Đổi 2 NTX sang 0.04708 AZN
5 NTX
0.1177 AZN
Đổi 5 NTX sang 0.1177 AZN
10 NTX
0.2354 AZN
Đổi 10 NTX sang 0.2354 AZN
20 NTX
0.4708 AZN
Đổi 20 NTX sang 0.4708 AZN
50 NTX
1.18 AZN
Đổi 50 NTX sang 1.18 AZN
100 NTX
2.35 AZN
Đổi 100 NTX sang 2.35 AZN
200 NTX
4.71 AZN
Đổi 200 NTX sang 4.71 AZN
500 NTX
11.77 AZN
Đổi 500 NTX sang 11.77 AZN
1000 NTX
23.54 AZN
Đổi 1000 NTX sang 23.54 AZN
5000 NTX
117.69 AZN
Đổi 5000 NTX sang 117.69 AZN
10000 NTX
235.39 AZN
Đổi 10000 NTX sang 235.39 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NuNet tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTX sang AZN, lên đến 10000 NTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NuNet
1 AZN
42.48 NTX
Đổi 1 AZN sang 42.48 NTX
10 AZN
424.83 NTX
Đổi 10 AZN sang 424.83 NTX
50 AZN
2,124.14 NTX
Đổi 50 AZN sang 2,124.14 NTX
100 AZN
4,248.29 NTX
Đổi 100 AZN sang 4,248.29 NTX
200 AZN
8,496.57 NTX
Đổi 200 AZN sang 8,496.57 NTX
500 AZN
21,241.43 NTX
Đổi 500 AZN sang 21,241.43 NTX
1000 AZN
42,482.86 NTX
Đổi 1000 AZN sang 42,482.86 NTX
2000 AZN
84,965.72 NTX
Đổi 2000 AZN sang 84,965.72 NTX
5000 AZN
212,414.31 NTX
Đổi 5000 AZN sang 212,414.31 NTX
10000 AZN
424,828.62 NTX
Đổi 10000 AZN sang 424,828.62 NTX
50000 AZN
2,124,143.1 NTX
Đổi 50000 AZN sang 2,124,143.1 NTX
100000 AZN
4,248,286.19 NTX
Đổi 100000 AZN sang 4,248,286.19 NTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NTX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NuNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NTX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NTX/AZN
NTX/AZN: 1 NTX = 0.02354 AZN; 2025/08/01 16:42:11
Trong 1D vừa qua, NuNet đã thay đổi +1.23% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NuNet(NTX) đã thay đổi +1.23% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NTX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NuNet/AZN
Giá NuNet cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.02070 AZN trong khi giá NuNet thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01640 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NuNet theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01894 AZN | 0.02070 AZN | 0.02738 AZN | 0.03599 AZN |
Thấp | 0.01818 AZN | 0.01640 AZN | 0.01640 AZN | 0.01640 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | -9.07% | -31.12% | -34.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NTX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NuNet
Số liệu thị trường NTX sang AZN
NTX/AZN:
₼0.02354
Khối lượng NTX 24 giờ:
₼209,066.76
Vốn hóa thị trường NTX:
₼11,865,600.49
Nguồn cung lưu hành NTX:
504.08M NTX
Tỷ giá NTX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NuNet thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NuNet là ₼0.02354 mỗi NTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼11,865,600.49 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 504,084,670 NTX. Khối lượng giao dịch của NuNet đã thay đổi -21.75% (₼-58,106.77 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTX là ₼267,173.54.
Thông tin thêm về NuNet trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NuNet phổ biến nhất là NTX sang AZN, trong đó mã của NuNet là NTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NTX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NTX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NuNet phổ biến

NTX đến TWD
1 NTX thành NT$0.4117 TWD
NTX đến AZN
1 NTX thành ₼0.02354 AZN

NTX đến CNY
1 NTX thành ¥0.1000 CNY

NTX đến USD
1 NTX thành $0.01385 USD

NTX đến EUR
1 NTX thành €0.01198 EUR

NTX đến CAD
1 NTX thành C$0.01909 CAD

NTX đến KRW
1 NTX thành ₩19.23 KRW

NTX đến JPY
1 NTX thành ¥2.05 JPY

NTX đến GBP
1 NTX thành £0.01044 GBP

NTX đến BRL
1 NTX thành R$0.07677 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼196,457.8 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,160.4 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.17 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼288.19 AZN

MANYU đến AZN
1 MANYU thành ₼0.{7}4016 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.1 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.6923 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3596 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.25 AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9224 AZN
Bảng chuyển đổi từ NTX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NuNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -9.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.01894 AZN và mức thấp nhất là 0.01818 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NTX là ₼0.03192 AZN , thay đổi -31.12% so với giá hiện tại. NuNet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.86% so với năm trước.
-₼
0.04738AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NTX | ₼0.01177 | ₼0.01166 | +1.23% |
1 NTX | ₼0.02354 | ₼0.02331 | +1.23% |
5 NTX | ₼0.1177 | ₼0.1166 | +1.23% |
10 NTX | ₼0.2354 | ₼0.2331 | +1.23% |
50 NTX | ₼1.18 | ₼1.17 | +1.23% |
100 NTX | ₼2.35 | ₼2.33 | +1.23% |
500 NTX | ₼11.77 | ₼11.66 | +1.23% |
1000 NTX | ₼23.54 | ₼23.31 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp NTX/AZN
1 NuNet bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NuNet (NTX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02354.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42.48 NTX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 212.41 NTX, trong khi 5 NTX sẽ có giá khoảng 0.1177AZN.
Giá cao nhất của NTX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTX tính theo AZN là ₼0.4077. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NuNet tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NuNet (NTX) đã giảm 9.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NuNet (NTX) đã giảm 31.12% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NuNet và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NuNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NuNet: NTX sang Đô la Mỹ (USD), NTX sang Euro (EUR), NTX sang Bảng Anh (GBP), NTX sang Đô la Canada (CAD), NTX sang Rupee Ấn Độ (INR), NTX sang Rupee Pakistan (PKR), NTX sang Real Brazil (BRL), NTX sang ...
Giá của NuNet ở Mỹ là $0.01385 USD. Ngoài ra, giá của NuNet là €0.01198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01909 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.93 PKR ở Pakistan, R$0.07677 BRL ở Brazil, ...
Cặp NuNet phổ biến nhất là NTX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NuNet (NTX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02354.
Giá của NuNet ở Mỹ là $0.01385 USD. Ngoài ra, giá của NuNet là €0.01198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01044 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01909 CAD ở Canada, ₹1.21 INR ở Ấn Độ, ₨3.93 PKR ở Pakistan, R$0.07677 BRL ở Brazil, ...
Cặp NuNet phổ biến nhất là NTX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NuNet (NTX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02354.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
