Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109528.07 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109528.07 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109528.07 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$407.8M (1 ngày); +$2.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUM thành AZN
NUM/AZN: 1 NUM = 0.02875 AZN. Giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.02875 AZN hôm nay.

NUM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUM hiện có giá trị là 0.02875 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUM hiện có giá 0.02875 AZN, nghĩa là mua 5 NUM sẽ mất 0.1438 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 34.78 NUM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 173.9 NUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NUM
Numbers Protocol
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Numbers Protocol tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUM sang AZN, lên đến 10000 NUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Numbers Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NUM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Numbers Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NUM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUM/AZN
NUM/AZN: 1 NUM = 0.02875 AZN; 2025/07/03 17:38:20
Trong 1D vừa qua, Numbers Protocol đã thay đổi +1.22% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numbers Protocol(NUM) đã thay đổi +1.22% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NUM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Numbers Protocol/AZN
Giá Numbers Protocol cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.03234 AZN trong khi giá Numbers Protocol thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.02754 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numbers Protocol theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03107 AZN | 0.03234 AZN | 0.05372 AZN | 0.05372 AZN |
Thấp | 0.02826 AZN | 0.02754 AZN | 0.02754 AZN | 0.02754 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.22% | -9.59% | -34.12% | -29.57% |
Thông tin Numbers Protocol
Số liệu thị trường NUM sang AZN
NUM/AZN:
₼0.02875
Khối lượng NUM 24 giờ:
₼2,798,861.17
Vốn hóa thị trường NUM:
₼23,021,075.41
Nguồn cung lưu hành NUM:
800.68M NUM
Tỷ giá NUM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Numbers Protocol thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Numbers Protocol là ₼0.02875 mỗi NUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼23,021,075.41 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,684,540 NUM. Khối lượng giao dịch của Numbers Protocol đã thay đổi +30.05% (₼646,657.56 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUM là ₼2,152,203.62.
Thông tin thêm về Numbers Protocol trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang AZN, trong đó mã của Numbers Protocol là NUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109680.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2596.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93283.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80363.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594206.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9371048.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NUM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Numbers Protocol phổ biến

NUM đến TWD
1 NUM thành NT$0.4888 TWD
NUM đến AZN
1 NUM thành ₼0.02875 AZN

NUM đến CNY
1 NUM thành ¥0.1212 CNY

NUM đến USD
1 NUM thành $0.01691 USD

NUM đến EUR
1 NUM thành €0.01438 EUR

NUM đến CAD
1 NUM thành C$0.02296 CAD

NUM đến KRW
1 NUM thành ₩23.07 KRW

NUM đến JPY
1 NUM thành ¥2.45 JPY

NUM đến GBP
1 NUM thành £0.01239 GBP

NUM đến BRL
1 NUM thành R$0.09163 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,375.91 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼186,144.39 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.84 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼256.9 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2904 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼5.11 AZN

PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}1698 AZN

BONK đến AZN
1 BONK thành ₼0.{4}2779 AZN

MOODENG đến AZN
1 MOODENG thành ₼0.3195 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼23.24 AZN
Bảng chuyển đổi từ NUM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Numbers Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -9.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.03107 AZN và mức thấp nhất là 0.02826 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NUM là ₼0.04373 AZN , thay đổi -34.12% so với giá hiện tại. Numbers Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.78% so với năm trước.
-₼
0.07007AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUM | ₼0.01438 | ₼0.01420 | +1.22% |
1 NUM | ₼0.02875 | ₼0.02840 | +1.22% |
5 NUM | ₼0.1438 | ₼0.1420 | +1.22% |
10 NUM | ₼0.2875 | ₼0.2840 | +1.22% |
50 NUM | ₼1.44 | ₼1.42 | +1.22% |
100 NUM | ₼2.88 | ₼2.84 | +1.22% |
500 NUM | ₼14.38 | ₼14.2 | +1.22% |
1000 NUM | ₼28.75 | ₼28.4 | +1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUM/AZN
1 Numbers Protocol bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Numbers Protocol (NUM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02875.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.78 NUM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 173.9 NUM, trong khi 5 NUM sẽ có giá khoảng 0.1438AZN.
Giá cao nhất của NUM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUM tính theo AZN là ₼4.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numbers Protocol tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) đã giảm 9.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) đã giảm 34.12% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numbers Protocol và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numbers Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Numbers Protocol: NUM sang Đô la Mỹ (USD), NUM sang Euro (EUR), NUM sang Bảng Anh (GBP), NUM sang Đô la Canada (CAD), NUM sang Rupee Ấn Độ (INR), NUM sang Rupee Pakistan (PKR), NUM sang Real Brazil (BRL), NUM sang ...
Giá của Numbers Protocol ở Mỹ là $0.01691 USD. Ngoài ra, giá của Numbers Protocol là €0.01438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02296 CAD ở Canada, ₹1.45 INR ở Ấn Độ, ₨4.8 PKR ở Pakistan, R$0.09163 BRL ở Brazil, ...
Cặp Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Numbers Protocol (NUM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02875.
Giá của Numbers Protocol ở Mỹ là $0.01691 USD. Ngoài ra, giá của Numbers Protocol là €0.01438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02296 CAD ở Canada, ₹1.45 INR ở Ấn Độ, ₨4.8 PKR ở Pakistan, R$0.09163 BRL ở Brazil, ...
Cặp Numbers Protocol phổ biến nhất là NUM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Numbers Protocol (NUM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02875.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
