Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112040.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112040.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112040.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $NOTINU thành MNT
$NOTINU/MNT: 1 $NOTINU = 0.001077 MNT. Giá chuyển đổi 1 NOTCOIN INU ($NOTINU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.001077 MNT hôm nay.

$NOTINU
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NOTINU/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOTCOIN INU ($NOTINU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NOTINU hiện có giá trị là 0.001077 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NOTINU hiện có giá 0.001077 MNT, nghĩa là mua 5 $NOTINU sẽ mất 0.005386 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 928.28 $NOTINU và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4,641.42 $NOTINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $NOTINU sang MNT
Chuyển đổi MNT sang $NOTINU
NOTCOIN INU
Tugrik Mông Cổ
1 $NOTINU
0.001077 MNT
Đổi 1 $NOTINU sang 0.001077 MNT
2 $NOTINU
0.002155 MNT
Đổi 2 $NOTINU sang 0.002155 MNT
5 $NOTINU
0.005386 MNT
Đổi 5 $NOTINU sang 0.005386 MNT
10 $NOTINU
0.01077 MNT
Đổi 10 $NOTINU sang 0.01077 MNT
20 $NOTINU
0.02155 MNT
Đổi 20 $NOTINU sang 0.02155 MNT
50 $NOTINU
0.05386 MNT
Đổi 50 $NOTINU sang 0.05386 MNT
100 $NOTINU
0.1077 MNT
Đổi 100 $NOTINU sang 0.1077 MNT
200 $NOTINU
0.2155 MNT
Đổi 200 $NOTINU sang 0.2155 MNT
500 $NOTINU
0.5386 MNT
Đổi 500 $NOTINU sang 0.5386 MNT
1000 $NOTINU
1.08 MNT
Đổi 1000 $NOTINU sang 1.08 MNT
5000 $NOTINU
5.39 MNT
Đổi 5000 $NOTINU sang 5.39 MNT
10000 $NOTINU
10.77 MNT
Đổi 10000 $NOTINU sang 10.77 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NOTINU thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của NOTCOIN INU tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NOTINU sang MNT, lên đến 10000 $NOTINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
NOTCOIN INU
1 MNT
928.28 $NOTINU
Đổi 1 MNT sang 928.28 $NOTINU
10 MNT
9,282.84 $NOTINU
Đổi 10 MNT sang 9,282.84 $NOTINU
50 MNT
46,414.21 $NOTINU
Đổi 50 MNT sang 46,414.21 $NOTINU
100 MNT
92,828.41 $NOTINU
Đổi 100 MNT sang 92,828.41 $NOTINU
200 MNT
185,656.83 $NOTINU
Đổi 200 MNT sang 185,656.83 $NOTINU
500 MNT
464,142.07 $NOTINU
Đổi 500 MNT sang 464,142.07 $NOTINU
1000 MNT
928,284.14 $NOTINU
Đổi 1000 MNT sang 928,284.14 $NOTINU
2000 MNT
1,856,568.27 $NOTINU
Đổi 2000 MNT sang 1,856,568.27 $NOTINU
5000 MNT
4,641,420.69 $NOTINU
Đổi 5000 MNT sang 4,641,420.69 $NOTINU
10000 MNT
9,282,841.37 $NOTINU
Đổi 10000 MNT sang 9,282,841.37 $NOTINU
50000 MNT
46,414,206.86 $NOTINU
Đổi 50000 MNT sang 46,414,206.86 $NOTINU
100000 MNT
92,828,413.71 $NOTINU
Đổi 100000 MNT sang 92,828,413.71 $NOTINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành $NOTINU toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo NOTCOIN INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang $NOTINU, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $NOTINU/MNT
$NOTINU/MNT: 1 $NOTINU = 0.001077 MNT; 2025/09/23 23:51:58
Trong 1D vừa qua, NOTCOIN INU đã thay đổi +2.42% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOTCOIN INU($NOTINU) đã thay đổi +2.42% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành $NOTINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $NOTINU sang MNT: Biến động và thay đổi giá của NOTCOIN INU/MNT
Giá NOTCOIN INU cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.001208 MNT trong khi giá NOTCOIN INU thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.001052 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOTCOIN INU theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NOTINU theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001077 MNT | 0.001208 MNT | 0.001345 MNT | 0.001418 MNT |
Thấp | 0.001052 MNT | 0.001052 MNT | 0.001052 MNT | 0.001052 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.42% | -10.78% | -19.92% | -0.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $NOTINU (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NOTINU bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NOTINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOTCOIN INU
Số liệu thị trường $NOTINU sang MNT
$NOTINU/MNT:
₮0.001077
Khối lượng $NOTINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $NOTINU:
--
Nguồn cung lưu hành $NOTINU:
0 $NOTINU
Tỷ giá $NOTINU sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOTCOIN INU thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOTCOIN INU là ₮0.001077 mỗi $NOTINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NOTINU. Khối lượng giao dịch của NOTCOIN INU đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NOTINU là ₮0.
Thông tin thêm về NOTCOIN INU trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOTCOIN INU phổ biến nhất là $NOTINU sang MNT, trong đó mã của NOTCOIN INU là $NOTINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95812.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83706.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156656.08 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598325.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10056620.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $NOTINU sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $NOTINU sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOTCOIN INU phổ biến

$NOTINU đến TWD
1 $NOTINU thành NT$0.{5}9077 TWD

$NOTINU đến CNY
1 $NOTINU thành ¥0.{5}2130 CNY

$NOTINU đến USD
1 $NOTINU thành $0.{6}2994 USD

$NOTINU đến EUR
1 $NOTINU thành €0.{6}2533 EUR

$NOTINU đến CAD
1 $NOTINU thành C$0.{6}4142 CAD

$NOTINU đến KRW
1 $NOTINU thành ₩0.0004171 KRW
$NOTINU đến MNT
1 $NOTINU thành ₮0.001077 MNT

$NOTINU đến JPY
1 $NOTINU thành ¥0.{4}4419 JPY

$NOTINU đến GBP
1 $NOTINU thành £0.{6}2213 GBP

$NOTINU đến BRL
1 $NOTINU thành R$0.{5}1582 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮6,937.48 MNT

K đến MNT
1 K thành ₮561.86 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮413.14 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮120,906.44 MNT

LINEA đến MNT
1 LINEA thành ₮105.1 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮402,859,229.71 MNT

POP đến MNT
1 POP thành ₮31.74 MNT

VELVET đến MNT
1 VELVET thành ₮812.24 MNT

QTO đến MNT
1 QTO thành ₮126.85 MNT

MNT đến MNT
1 MNT thành ₮6,371 MNT
Bảng chuyển đổi từ $NOTINU sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của NOTCOIN INU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NOTINU thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -10.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.001077 MNT và mức thấp nhất là 0.001052 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 $NOTINU là ₮0.001345 MNT , thay đổi -19.92% so với giá hiện tại. NOTCOIN INU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.31% so với năm trước.
-₮
0.001707MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $NOTINU | ₮0.0005386 | ₮0.0005259 | +2.42% |
1 $NOTINU | ₮0.001077 | ₮0.001052 | +2.42% |
5 $NOTINU | ₮0.005386 | ₮0.005259 | +2.42% |
10 $NOTINU | ₮0.01077 | ₮0.01052 | +2.42% |
50 $NOTINU | ₮0.05386 | ₮0.05259 | +2.42% |
100 $NOTINU | ₮0.1077 | ₮0.1052 | +2.42% |
500 $NOTINU | ₮0.5386 | ₮0.5259 | +2.42% |
1000 $NOTINU | ₮1.08 | ₮1.05 | +2.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp $NOTINU/MNT
1 NOTCOIN INU bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 NOTCOIN INU ($NOTINU) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001077.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NOTINU với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 928.28 $NOTINU đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NOTINU sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NOTINU sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NOTINU bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4,641.42 $NOTINU, trong khi 5 $NOTINU sẽ có giá khoảng 0.005386MNT.
Giá cao nhất của $NOTINU/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NOTINU tính theo MNT là ₮0.03598. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NOTINU/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOTCOIN INU tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOTCOIN INU ($NOTINU) đã giảm 10.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOTCOIN INU ($NOTINU) đã giảm 19.92% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NOTINU thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOTCOIN INU và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NOTINU/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NOTINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NOTINU/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NOTINU/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NOTINU/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOTCOIN INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOTCOIN INU: $NOTINU sang Đô la Mỹ (USD), $NOTINU sang Euro (EUR), $NOTINU sang Bảng Anh (GBP), $NOTINU sang Đô la Canada (CAD), $NOTINU sang Rupee Ấn Độ (INR), $NOTINU sang Rupee Pakistan (PKR), $NOTINU sang Real Brazil (BRL), $NOTINU sang ...
Giá của NOTCOIN INU ở Mỹ là $0.{6}2994 USD. Ngoài ra, giá của NOTCOIN INU là €0.{6}2533 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4142 CAD ở Canada, ₹0.{4}2659 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8466 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1582 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOTCOIN INU phổ biến nhất là $NOTINU sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 NOTCOIN INU ($NOTINU) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001077.
Giá của NOTCOIN INU ở Mỹ là $0.{6}2994 USD. Ngoài ra, giá của NOTCOIN INU là €0.{6}2533 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4142 CAD ở Canada, ₹0.{4}2659 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8466 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1582 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOTCOIN INU phổ biến nhất là $NOTINU sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 NOTCOIN INU ($NOTINU) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001077.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.