Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117764.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117764.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117764.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NLS thành MYR
NLS/MYR: 1 NLS = 0.02746 MYR. Giá chuyển đổi 1 Nolus (NLS) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02746 MYR hôm nay.

NLS
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NLS/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nolus (NLS) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NLS hiện có giá trị là 0.02746 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NLS hiện có giá 0.02746 MYR, nghĩa là mua 5 NLS sẽ mất 0.1373 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 36.41 NLS và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 182.06 NLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NLS sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NLS
Nolus
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NLS thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Nolus tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NLS sang MYR, lên đến 10000 NLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Nolus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NLS toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Nolus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NLS, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NLS/MYR
NLS/MYR: 1 NLS = 0.02746 MYR; 2025/07/13 10:46:55
Trong 1D vừa qua, Nolus đã thay đổi +0.01% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nolus(NLS) đã thay đổi +0.01% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NLS sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Nolus/MYR
Giá Nolus cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02698 MYR trong khi giá Nolus thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02600 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nolus theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NLS theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02633 MYR | 0.02698 MYR | 0.02860 MYR | 0.02981 MYR |
Thấp | 0.02600 MYR | 0.02600 MYR | 0.02594 MYR | 0.02375 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -2.23% | -8.67% | -4.21% |
Thông tin Nolus
Số liệu thị trường NLS sang MYR
NLS/MYR:
RM0.02746
Khối lượng NLS 24 giờ:
RM781,757.06
Vốn hóa thị trường NLS:
--
Nguồn cung lưu hành NLS:
0 NLS
Tỷ giá NLS sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nolus thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nolus là RM0.02746 mỗi NLS, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NLS. Khối lượng giao dịch của Nolus đã thay đổi -13.50% (RM-121,976.98 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NLS là RM903,734.04.
Thông tin thêm về Nolus trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nolus phổ biến nhất là NLS sang MYR, trong đó mã của Nolus là NLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NLS sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NLS sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NLS (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NLS bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nolus phổ biến

NLS đến TWD
1 NLS thành NT$0.1888 TWD
NLS đến MYR
1 NLS thành RM0.02746 MYR

NLS đến CNY
1 NLS thành ¥0.04632 CNY

NLS đến USD
1 NLS thành $0.006458 USD

NLS đến EUR
1 NLS thành €0.005521 EUR

NLS đến CAD
1 NLS thành C$0.008847 CAD

NLS đến KRW
1 NLS thành ₩8.91 KRW

NLS đến JPY
1 NLS thành ¥0.9465 JPY

NLS đến GBP
1 NLS thành £0.004776 GBP

NLS đến BRL
1 NLS thành R$0.03591 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BONK đến MYR
1 BONK thành RM0.0001047 MYR

AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM56.34 MYR

ALPACA đến MYR
1 ALPACA thành RM0.3014 MYR

PHB đến MYR
1 PHB thành RM2.38 MYR

KNC đến MYR
1 KNC thành RM2.13 MYR

RDNT đến MYR
1 RDNT thành RM0.1049 MYR

BANANAS31 đến MYR
1 BANANAS31 thành RM0.03791 MYR

MOOMOO đến MYR
1 MOOMOO thành RM0.06619 MYR

DEGO đến MYR
1 DEGO thành RM4.96 MYR

SNT đến MYR
1 SNT thành RM0.1338 MYR
Bảng chuyển đổi từ NLS sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Nolus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NLS thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02633 MYR và mức thấp nhất là 0.02600 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NLS là RM0.02994 MYR , thay đổi -8.67% so với giá hiện tại. Nolus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.94% so với năm trước.
-RM
0.09778MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NLS | RM0.01373 | RM0.01373 | +0.01% |
1 NLS | RM0.02746 | RM0.02746 | +0.01% |
5 NLS | RM0.1373 | RM0.1373 | +0.01% |
10 NLS | RM0.2746 | RM0.2746 | +0.01% |
50 NLS | RM1.37 | RM1.37 | +0.01% |
100 NLS | RM2.75 | RM2.75 | +0.01% |
500 NLS | RM13.73 | RM13.73 | +0.01% |
1000 NLS | RM27.46 | RM27.46 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp NLS/MYR
1 Nolus bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Nolus (NLS) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02746.
Tôi có thể mua bao nhiêu NLS với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.41 NLS đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NLS sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NLS sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NLS bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 182.06 NLS, trong khi 5 NLS sẽ có giá khoảng 0.1373MYR.
Giá cao nhất của NLS/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NLS tính theo MYR là RM0.4421. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NLS/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nolus tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nolus (NLS) đã giảm 2.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nolus (NLS) đã giảm 8.67% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NLS thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nolus và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NLS/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NLS/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NLS/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NLS/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nolus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nolus: NLS sang Đô la Mỹ (USD), NLS sang Euro (EUR), NLS sang Bảng Anh (GBP), NLS sang Đô la Canada (CAD), NLS sang Rupee Ấn Độ (INR), NLS sang Rupee Pakistan (PKR), NLS sang Real Brazil (BRL), NLS sang ...
Giá của Nolus ở Mỹ là $0.006458 USD. Ngoài ra, giá của Nolus là €0.005521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008847 CAD ở Canada, ₹0.5543 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nolus phổ biến nhất là NLS sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Nolus (NLS) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02746.
Giá của Nolus ở Mỹ là $0.006458 USD. Ngoài ra, giá của Nolus là €0.005521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008847 CAD ở Canada, ₹0.5543 INR ở Ấn Độ, ₨1.84 PKR ở Pakistan, R$0.03591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nolus phổ biến nhất là NLS sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Nolus (NLS) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02746.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
