Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105469.00 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105469.00 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105469.00 (-0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOLA thành MNT
NOLA/MNT: 1 NOLA = 0.09763 MNT. Giá chuyển đổi 1 Nola (NOLA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.09763 MNT hôm nay.

NOLA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOLA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nola (NOLA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOLA hiện có giá trị là 0.10 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOLA hiện có giá 0.10 MNT, nghĩa là mua 5 NOLA sẽ mất 0.49 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 10.24 NOLA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 51.21 NOLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOLA sang MNT
Chuyển đổi MNT sang NOLA
Nola
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOLA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Nola tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOLA sang MNT, lên đến 10000 NOLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Nola
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NOLA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Nola đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NOLA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOLA/MNT
NOLA/MNT: 1 NOLA = 0.09763 MNT; 2025/06/09 05:21:54
Trong 1D vừa qua, Nola đã thay đổi +1.04% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nola(NOLA) đã thay đổi +1.04% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NOLA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOLA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Nola/MNT
Giá Nola cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1113 MNT trong khi giá Nola thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.08140 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nola theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOLA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1079 MNT | 0.1113 MNT | 0.1196 MNT | 0.1196 MNT |
Thấp | 0.1050 MNT | 0.08140 MNT | 0.04329 MNT | 0.01127 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.04% | +11.36% | +130.21% | +710.83% |
Thông tin Nola
Số liệu thị trường NOLA sang MNT
NOLA/MNT:
₮0.09763
Khối lượng NOLA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOLA:
--
Nguồn cung lưu hành NOLA:
0 NOLA
Tỷ giá NOLA sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nola thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nola là ₮0.09763 mỗi NOLA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOLA. Khối lượng giao dịch của Nola đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOLA là ₮0.
Thông tin thêm về Nola trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nola phổ biến nhất là NOLA sang MNT, trong đó mã của Nola là NOLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93096.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78402.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145492.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591454.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9119802.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOLA sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOLA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOLA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOLA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nola phổ biến

NOLA đến TWD
1 NOLA thành NT$0.0008607 TWD

NOLA đến CNY
1 NOLA thành ¥0.0002066 CNY

NOLA đến USD
1 NOLA thành $0.{4}2873 USD

NOLA đến EUR
1 NOLA thành €0.{4}2516 EUR

NOLA đến CAD
1 NOLA thành C$0.{4}3932 CAD

NOLA đến KRW
1 NOLA thành ₩0.03901 KRW
NOLA đến MNT
1 NOLA thành ₮0.09763 MNT

NOLA đến JPY
1 NOLA thành ¥0.004150 JPY

NOLA đến GBP
1 NOLA thành £0.{4}2119 GBP

NOLA đến BRL
1 NOLA thành R$0.0001598 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

VOXEL đến MNT
1 VOXEL thành ₮186.23 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,573.07 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,451,527.69 MNT

ICP đến MNT
1 ICP thành ₮19,059.38 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,240.36 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮358,420,326.42 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03904 MNT

XLM đến MNT
1 XLM thành ₮899.78 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮69,380.33 MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮106.07 MNT
Bảng chuyển đổi từ NOLA sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Nola đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOLA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +11.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 0.1079 MNT và mức thấp nhất là 0.1050 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NOLA là ₮0.03682 MNT , thay đổi +130.21% so với giá hiện tại. Nola đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.33% so với năm trước.
-₮
1.5MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOLA | ₮0.04881 | ₮0.04826 | +1.04% |
1 NOLA | ₮0.09763 | ₮0.09653 | +1.04% |
5 NOLA | ₮0.4881 | ₮0.4826 | +1.04% |
10 NOLA | ₮0.9763 | ₮0.9653 | +1.04% |
50 NOLA | ₮4.88 | ₮4.83 | +1.04% |
100 NOLA | ₮9.76 | ₮9.65 | +1.04% |
500 NOLA | ₮48.81 | ₮48.26 | +1.04% |
1000 NOLA | ₮97.63 | ₮96.53 | +1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOLA/MNT
1 Nola bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Nola (NOLA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09763.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOLA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.24 NOLA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOLA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOLA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOLA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 51.21 NOLA, trong khi 5 NOLA sẽ có giá khoảng 0.4881MNT.
Giá cao nhất của NOLA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOLA tính theo MNT là ₮69.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOLA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nola tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nola (NOLA) đã tăng 11.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nola (NOLA) đã tăng 130.21% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOLA thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nola và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOLA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOLA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOLA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOLA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nola và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
