Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112152.63 (+2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112152.63 (+2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112152.63 (+2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NTE thành MYR
NTE/MYR: 1 NTE = 0.03021 MYR. Giá chuyển đổi 1 NODEMETA (NTE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.03021 MYR hôm nay.

NTE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NODEMETA (NTE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTE hiện có giá trị là 0.03021 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTE hiện có giá 0.03021 MYR, nghĩa là mua 5 NTE sẽ mất 0.1511 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 33.1 NTE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 165.5 NTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NTE sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NTE
NODEMETA
Ringgit Malaysia
1 NTE
0.03021 MYR
Đổi 1 NTE sang 0.03021 MYR
2 NTE
0.06042 MYR
Đổi 2 NTE sang 0.06042 MYR
5 NTE
0.1511 MYR
Đổi 5 NTE sang 0.1511 MYR
10 NTE
0.3021 MYR
Đổi 10 NTE sang 0.3021 MYR
20 NTE
0.6042 MYR
Đổi 20 NTE sang 0.6042 MYR
50 NTE
1.51 MYR
Đổi 50 NTE sang 1.51 MYR
100 NTE
3.02 MYR
Đổi 100 NTE sang 3.02 MYR
200 NTE
6.04 MYR
Đổi 200 NTE sang 6.04 MYR
500 NTE
15.11 MYR
Đổi 500 NTE sang 15.11 MYR
1000 NTE
30.21 MYR
Đổi 1000 NTE sang 30.21 MYR
5000 NTE
151.06 MYR
Đổi 5000 NTE sang 151.06 MYR
10000 NTE
302.12 MYR
Đổi 10000 NTE sang 302.12 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của NODEMETA tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTE sang MYR, lên đến 10000 NTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
NODEMETA
1 MYR
33.1 NTE
Đổi 1 MYR sang 33.1 NTE
10 MYR
330.99 NTE
Đổi 10 MYR sang 330.99 NTE
50 MYR
1,654.95 NTE
Đổi 50 MYR sang 1,654.95 NTE
100 MYR
3,309.91 NTE
Đổi 100 MYR sang 3,309.91 NTE
200 MYR
6,619.81 NTE
Đổi 200 MYR sang 6,619.81 NTE
500 MYR
16,549.54 NTE
Đổi 500 MYR sang 16,549.54 NTE
1000 MYR
33,099.07 NTE
Đổi 1000 MYR sang 33,099.07 NTE
2000 MYR
66,198.14 NTE
Đổi 2000 MYR sang 66,198.14 NTE
5000 MYR
165,495.36 NTE
Đổi 5000 MYR sang 165,495.36 NTE
10000 MYR
330,990.72 NTE
Đổi 10000 MYR sang 330,990.72 NTE
50000 MYR
1,654,953.59 NTE
Đổi 50000 MYR sang 1,654,953.59 NTE
100000 MYR
3,309,907.18 NTE
Đổi 100000 MYR sang 3,309,907.18 NTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NTE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo NODEMETA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NTE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NTE/MYR
NTE/MYR: 1 NTE = 0.03021 MYR; 2025/09/29 13:29:05
Trong 1D vừa qua, NODEMETA đã thay đổi -5.92% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NODEMETA(NTE) đã thay đổi -5.92% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NTE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của NODEMETA/MYR
Giá NODEMETA cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.03707 MYR trong khi giá NODEMETA thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02302 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NODEMETA theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03629 MYR | 0.03707 MYR | 0.03707 MYR | 0.03707 MYR |
Thấp | 0.02433 MYR | 0.02302 MYR | 0.005973 MYR | 0.005973 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.92% | +31.97% | +428.62% | +455.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NTE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NODEMETA
Số liệu thị trường NTE sang MYR
NTE/MYR:
RM0.03021
Khối lượng NTE 24 giờ:
RM86,165.95
Vốn hóa thị trường NTE:
--
Nguồn cung lưu hành NTE:
0 NTE
Tỷ giá NTE sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NODEMETA thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NODEMETA là RM0.03021 mỗi NTE, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NTE. Khối lượng giao dịch của NODEMETA đã thay đổi +200.84% (RM57,524.13 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTE là RM28,641.82.
Thông tin thêm về NODEMETA trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang MYR, trong đó mã của NODEMETA là NTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111923.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4115.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 209.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95504.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83315.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155763.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599965.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9937620.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NTE sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NTE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NODEMETA phổ biến

NTE đến TWD
1 NTE thành NT$0.2184 TWD
NTE đến MYR
1 NTE thành RM0.03021 MYR

NTE đến CNY
1 NTE thành ¥0.05109 CNY

NTE đến USD
1 NTE thành $0.007168 USD

NTE đến EUR
1 NTE thành €0.006116 EUR

NTE đến CAD
1 NTE thành C$0.009975 CAD

NTE đến KRW
1 NTE thành ₩10.04 KRW

NTE đến JPY
1 NTE thành ¥1.07 JPY

NTE đến GBP
1 NTE thành £0.005336 GBP

NTE đến BRL
1 NTE thành R$0.03842 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM472,700.43 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,313.32 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.03 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM868.43 MYR

ZKC đến MYR
1 ZKC thành RM2.22 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,233.3 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.9675 MYR

AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.1373 MYR

AVAX đến MYR
1 AVAX thành RM123.5 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.34 MYR
Bảng chuyển đổi từ NTE sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của NODEMETA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +31.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.92%, đạt mức cao nhất là 0.03629 MYR và mức thấp nhất là 0.02433 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NTE là RM-0.00 MYR , thay đổi +428.62% so với giá hiện tại. NODEMETA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +455.52% so với năm trước.
+RM
0.03049MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NTE | RM0.01511 | RM0.01607 | -5.92% |
1 NTE | RM0.03021 | RM0.03213 | -5.92% |
5 NTE | RM0.1511 | RM0.1607 | -5.92% |
10 NTE | RM0.3021 | RM0.3213 | -5.92% |
50 NTE | RM1.51 | RM1.61 | -5.92% |
100 NTE | RM3.02 | RM3.21 | -5.92% |
500 NTE | RM15.11 | RM16.07 | -5.92% |
1000 NTE | RM30.21 | RM32.13 | -5.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp NTE/MYR
1 NODEMETA bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 NODEMETA (NTE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03021.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.1 NTE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 165.5 NTE, trong khi 5 NTE sẽ có giá khoảng 0.1511MYR.
Giá cao nhất của NTE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTE tính theo MYR là RM0.03707. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NODEMETA tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NODEMETA (NTE) đã tăng 31.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NODEMETA (NTE) đã tăng 428.62% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTE thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NODEMETA và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NODEMETA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NODEMETA: NTE sang Đô la Mỹ (USD), NTE sang Euro (EUR), NTE sang Bảng Anh (GBP), NTE sang Đô la Canada (CAD), NTE sang Rupee Ấn Độ (INR), NTE sang Rupee Pakistan (PKR), NTE sang Real Brazil (BRL), NTE sang ...
Giá của NODEMETA ở Mỹ là $0.007168 USD. Ngoài ra, giá của NODEMETA là €0.006116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009975 CAD ở Canada, ₹0.6364 INR ở Ấn Độ, ₨2.02 PKR ở Pakistan, R$0.03842 BRL ở Brazil, ...
Cặp NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NODEMETA (NTE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03021.
Giá của NODEMETA ở Mỹ là $0.007168 USD. Ngoài ra, giá của NODEMETA là €0.006116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009975 CAD ở Canada, ₹0.6364 INR ở Ấn Độ, ₨2.02 PKR ở Pakistan, R$0.03842 BRL ở Brazil, ...
Cặp NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NODEMETA (NTE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03021.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.