Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.23 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành IQD
NMKR/IQD: 1 NMKR = 0.1698 IQD. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1698 IQD hôm nay.

NMKR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.1698 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.1698 IQD, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.8489 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 5.89 NMKR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 29.45 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMKR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang NMKR
NMKR
Dinar Iraq
1 NMKR
0.1698 IQD
Đổi 1 NMKR sang 0.1698 IQD
2 NMKR
0.3396 IQD
Đổi 2 NMKR sang 0.3396 IQD
5 NMKR
0.8489 IQD
Đổi 5 NMKR sang 0.8489 IQD
10 NMKR
1.7 IQD
Đổi 10 NMKR sang 1.7 IQD
20 NMKR
3.4 IQD
Đổi 20 NMKR sang 3.4 IQD
50 NMKR
8.49 IQD
Đổi 50 NMKR sang 8.49 IQD
100 NMKR
16.98 IQD
Đổi 100 NMKR sang 16.98 IQD
200 NMKR
33.96 IQD
Đổi 200 NMKR sang 33.96 IQD
500 NMKR
84.89 IQD
Đổi 500 NMKR sang 84.89 IQD
1000 NMKR
169.79 IQD
Đổi 1000 NMKR sang 169.79 IQD
5000 NMKR
848.93 IQD
Đổi 5000 NMKR sang 848.93 IQD
10000 NMKR
1,697.85 IQD
Đổi 10000 NMKR sang 1,697.85 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang IQD, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
NMKR
1 IQD
5.89 NMKR
Đổi 1 IQD sang 5.89 NMKR
10 IQD
58.9 NMKR
Đổi 10 IQD sang 58.9 NMKR
50 IQD
294.49 NMKR
Đổi 50 IQD sang 294.49 NMKR
100 IQD
588.98 NMKR
Đổi 100 IQD sang 588.98 NMKR
200 IQD
1,177.96 NMKR
Đổi 200 IQD sang 1,177.96 NMKR
500 IQD
2,944.9 NMKR
Đổi 500 IQD sang 2,944.9 NMKR
1000 IQD
5,889.8 NMKR
Đổi 1000 IQD sang 5,889.8 NMKR
2000 IQD
11,779.6 NMKR
Đổi 2000 IQD sang 11,779.6 NMKR
5000 IQD
29,449 NMKR
Đổi 5000 IQD sang 29,449 NMKR
10000 IQD
58,898 NMKR
Đổi 10000 IQD sang 58,898 NMKR
50000 IQD
294,489.98 NMKR
Đổi 50000 IQD sang 294,489.98 NMKR
100000 IQD
588,979.96 NMKR
Đổi 100000 IQD sang 588,979.96 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang NMKR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMKR/IQD
NMKR/IQD: 1 NMKR = 0.1698 IQD; 2025/12/31 10:37:24
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi -3.20% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi -3.20% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của NMKR/IQD
Giá NMKR cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.1928 IQD trong khi giá NMKR thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1696 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1758 IQD | 0.1928 IQD | 0.3875 IQD | 1.96 IQD |
Thấp | 0.1696 IQD | 0.1696 IQD | 0.1696 IQD | 0.1696 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.20% | -10.40% | -41.44% | -75.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NMKR
Số liệu thị trường NMKR sang IQD
NMKR/IQD:
ع.د0.1698
Khối lượng NMKR 24 giờ:
ع.د14,501,238.28
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR
Tỷ giá NMKR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NMKR là ع.د0.1698 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi -7.86% (ع.د-1,237,164.35 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là ع.د15,738,402.63.
Thông tin thêm về NMKR trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang IQD, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMKR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMKR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến
NMKR đến IQD
1 NMKR thành ع.د0.1698 IQD
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.004061 TWD
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.0009042 CNY
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0001293 USD
NMKR đến AUD
1 NMKR thành AU$0.0001933 AUD
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0001102 EUR
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.0001772 CAD
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩0.1873 KRW
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.02024 JPY
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.{4}9609 GBP
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.0007090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

CHZ đến IQD
1 CHZ thành ع.د59.9 IQD

CYBER đến IQD
1 CYBER thành ع.د1,079.87 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د116,414,058.88 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د223.6 IQD

AUCTION đến IQD
1 AUCTION thành ع.د7,146.3 IQD

MANYU đến IQD
1 MANYU thành ع.د0.{4}1105 IQD

ZKP đến IQD
1 ZKP thành ع.د186.9 IQD

IOST đến IQD
1 IOST thành ع.د2.37 IQD

Q đến IQD
1 Q thành ع.د16.88 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د165,388.21 IQD
Bảng chuyển đổi từ NMKR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Dinar Iraq đã thay đổi -10.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.20%, đạt mức cao nhất là 0.1758 IQD và mức thấp nhất là 0.1696 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là ع.د0.2900 IQD , thay đổi -41.44% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.08% so với năm trước.
-ع.د
1.97IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NMKR | ع.د0.08489 | ع.د0.08770 | -3.20% |
1 NMKR | ع.د0.1698 | ع.د0.1754 | -3.20% |
5 NMKR | ع.د0.8489 | ع.د0.8770 | -3.20% |
10 NMKR | ع.د1.7 | ع.د1.75 | -3.20% |
50 NMKR | ع.د8.49 | ع.د8.77 | -3.20% |
100 NMKR | ع.د16.98 | ع.د17.54 | -3.20% |
500 NMKR | ع.د84.89 | ع.د87.7 | -3.20% |
1000 NMKR | ع.د169.79 | ع.د175.39 | -3.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/IQD
1 NMKR bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1698.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.89 NMKR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 29.45 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.8489IQD.
Giá cao nhất của NMKR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo IQD là ع.د175.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 10.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 41.44% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








