Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113481.17 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113481.17 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113481.17 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NITRO thành ISK
NITRO/ISK: 1 NITRO = 0.02636 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nitro League (NITRO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02636 ISK hôm nay.

NITRO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NITRO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nitro League (NITRO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NITRO hiện có giá trị là 0.02636 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NITRO hiện có giá 0.02636 ISK, nghĩa là mua 5 NITRO sẽ mất 0.1318 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.94 NITRO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 189.71 NITRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NITRO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NITRO
Nitro League
Króna Iceland
1 NITRO
0.02636 ISK
Đổi 1 NITRO sang 0.02636 ISK
2 NITRO
0.05271 ISK
Đổi 2 NITRO sang 0.05271 ISK
5 NITRO
0.1318 ISK
Đổi 5 NITRO sang 0.1318 ISK
10 NITRO
0.2636 ISK
Đổi 10 NITRO sang 0.2636 ISK
20 NITRO
0.5271 ISK
Đổi 20 NITRO sang 0.5271 ISK
50 NITRO
1.32 ISK
Đổi 50 NITRO sang 1.32 ISK
100 NITRO
2.64 ISK
Đổi 100 NITRO sang 2.64 ISK
200 NITRO
5.27 ISK
Đổi 200 NITRO sang 5.27 ISK
500 NITRO
13.18 ISK
Đổi 500 NITRO sang 13.18 ISK
1000 NITRO
26.36 ISK
Đổi 1000 NITRO sang 26.36 ISK
5000 NITRO
131.78 ISK
Đổi 5000 NITRO sang 131.78 ISK
10000 NITRO
263.57 ISK
Đổi 10000 NITRO sang 263.57 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NITRO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nitro League tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NITRO sang ISK, lên đến 10000 NITRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nitro League
1 ISK
37.94 NITRO
Đổi 1 ISK sang 37.94 NITRO
10 ISK
379.41 NITRO
Đổi 10 ISK sang 379.41 NITRO
50 ISK
1,897.06 NITRO
Đổi 50 ISK sang 1,897.06 NITRO
100 ISK
3,794.11 NITRO
Đổi 100 ISK sang 3,794.11 NITRO
200 ISK
7,588.23 NITRO
Đổi 200 ISK sang 7,588.23 NITRO
500 ISK
18,970.57 NITRO
Đổi 500 ISK sang 18,970.57 NITRO
1000 ISK
37,941.15 NITRO
Đổi 1000 ISK sang 37,941.15 NITRO
2000 ISK
75,882.3 NITRO
Đổi 2000 ISK sang 75,882.3 NITRO
5000 ISK
189,705.75 NITRO
Đổi 5000 ISK sang 189,705.75 NITRO
10000 ISK
379,411.5 NITRO
Đổi 10000 ISK sang 379,411.5 NITRO
50000 ISK
1,897,057.49 NITRO
Đổi 50000 ISK sang 1,897,057.49 NITRO
100000 ISK
3,794,114.98 NITRO
Đổi 100000 ISK sang 3,794,114.98 NITRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NITRO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nitro League đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NITRO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NITRO/ISK
NITRO/ISK: 1 NITRO = 0.02636 ISK; 2025/08/06 04:07:14
Trong 1D vừa qua, Nitro League đã thay đổi -1.81% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nitro League(NITRO) đã thay đổi -1.81% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NITRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NITRO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nitro League/ISK
Giá Nitro League cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02848 ISK trong khi giá Nitro League thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02391 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nitro League theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NITRO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02848 ISK | 0.02848 ISK | 0.03232 ISK | 0.04045 ISK |
Thấp | 0.02597 ISK | 0.02391 ISK | 0.02268 ISK | 0.02216 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.81% | -3.04% | +11.22% | -15.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NITRO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NITRO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NITRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nitro League
Số liệu thị trường NITRO sang ISK
NITRO/ISK:
kr0.02636
Khối lượng NITRO 24 giờ:
kr970,341.84
Vốn hóa thị trường NITRO:
--
Nguồn cung lưu hành NITRO:
0 NITRO
Tỷ giá NITRO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nitro League thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nitro League là kr0.02636 mỗi NITRO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NITRO. Khối lượng giao dịch của Nitro League đã thay đổi -0.32% (kr-3,131.66 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NITRO là kr973,473.51.
Thông tin thêm về Nitro League trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nitro League phổ biến nhất là NITRO sang ISK, trong đó mã của Nitro League là NITRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98303.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85521.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156725.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626457.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982703.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NITRO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NITRO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nitro League phổ biến

NITRO đến TWD
1 NITRO thành NT$0.006401 TWD

NITRO đến CNY
1 NITRO thành ¥0.001537 CNY
NITRO đến ISK
1 NITRO thành kr0.02636 ISK

NITRO đến USD
1 NITRO thành $0.0002137 USD

NITRO đến EUR
1 NITRO thành €0.0001846 EUR

NITRO đến CAD
1 NITRO thành C$0.0002943 CAD

NITRO đến KRW
1 NITRO thành ₩0.2969 KRW

NITRO đến JPY
1 NITRO thành ¥0.03150 JPY

NITRO đến GBP
1 NITRO thành £0.0001606 GBP

NITRO đến BRL
1 NITRO thành R$0.001176 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,007,881.19 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.2440 ISK

PROVE đến ISK
1 PROVE thành kr163.76 ISK

TOWNS đến ISK
1 TOWNS thành kr5.07 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr441,676.06 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr180.19 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,561.11 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,995.09 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,574.92 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr43.74 ISK
Bảng chuyển đổi từ NITRO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Nitro League đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NITRO thành Króna Iceland đã thay đổi -3.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.81%, đạt mức cao nhất là 0.02848 ISK và mức thấp nhất là 0.02597 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NITRO là kr0.02370 ISK , thay đổi +11.22% so với giá hiện tại. Nitro League đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.23% so với năm trước.
-kr
0.07585ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NITRO | kr0.01318 | kr0.01342 | -1.81% |
1 NITRO | kr0.02636 | kr0.02684 | -1.81% |
5 NITRO | kr0.1318 | kr0.1342 | -1.81% |
10 NITRO | kr0.2636 | kr0.2684 | -1.81% |
50 NITRO | kr1.32 | kr1.34 | -1.81% |
100 NITRO | kr2.64 | kr2.68 | -1.81% |
500 NITRO | kr13.18 | kr13.42 | -1.81% |
1000 NITRO | kr26.36 | kr26.84 | -1.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp NITRO/ISK
1 Nitro League bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nitro League (NITRO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02636.
Tôi có thể mua bao nhiêu NITRO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.94 NITRO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NITRO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NITRO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NITRO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 189.71 NITRO, trong khi 5 NITRO sẽ có giá khoảng 0.1318ISK.
Giá cao nhất của NITRO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NITRO tính theo ISK là kr10,612,572.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NITRO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nitro League tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nitro League (NITRO) đã giảm 3.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nitro League (NITRO) đã tăng 11.22% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NITRO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nitro League và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NITRO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NITRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NITRO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NITRO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NITRO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nitro League và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nitro League: NITRO sang Đô la Mỹ (USD), NITRO sang Euro (EUR), NITRO sang Bảng Anh (GBP), NITRO sang Đô la Canada (CAD), NITRO sang Rupee Ấn Độ (INR), NITRO sang Rupee Pakistan (PKR), NITRO sang Real Brazil (BRL), NITRO sang ...
Giá của Nitro League ở Mỹ là $0.0002137 USD. Ngoài ra, giá của Nitro League là €0.0001846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002943 CAD ở Canada, ₹0.01875 INR ở Ấn Độ, ₨0.06054 PKR ở Pakistan, R$0.001176 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nitro League phổ biến nhất là NITRO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nitro League (NITRO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02636.
Giá của Nitro League ở Mỹ là $0.0002137 USD. Ngoài ra, giá của Nitro League là €0.0001846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002943 CAD ở Canada, ₹0.01875 INR ở Ấn Độ, ₨0.06054 PKR ở Pakistan, R$0.001176 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nitro League phổ biến nhất là NITRO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nitro League (NITRO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02636.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
