Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.60 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.60 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122189.60 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIOB thành HKD
NIOB/HKD: 1 NIOB = 0.001603 HKD. Giá chuyển đổi 1 Niob Finance (NIOB) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001603 HKD hôm nay.

NIOB
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIOB/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Niob Finance (NIOB) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIOB hiện có giá trị là 0.001603 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIOB hiện có giá 0.001603 HKD, nghĩa là mua 5 NIOB sẽ mất 0.008013 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 624.01 NIOB và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,120.05 NIOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIOB sang HKD
Chuyển đổi HKD sang NIOB
Niob Finance
Đô la Hồng Kông
1 NIOB
0.001603 HKD
Đổi 1 NIOB sang 0.001603 HKD
2 NIOB
0.003205 HKD
Đổi 2 NIOB sang 0.003205 HKD
5 NIOB
0.008013 HKD
Đổi 5 NIOB sang 0.008013 HKD
10 NIOB
0.01603 HKD
Đổi 10 NIOB sang 0.01603 HKD
20 NIOB
0.03205 HKD
Đổi 20 NIOB sang 0.03205 HKD
50 NIOB
0.08013 HKD
Đổi 50 NIOB sang 0.08013 HKD
100 NIOB
0.1603 HKD
Đổi 100 NIOB sang 0.1603 HKD
200 NIOB
0.3205 HKD
Đổi 200 NIOB sang 0.3205 HKD
500 NIOB
0.8013 HKD
Đổi 500 NIOB sang 0.8013 HKD
1000 NIOB
1.6 HKD
Đổi 1000 NIOB sang 1.6 HKD
5000 NIOB
8.01 HKD
Đổi 5000 NIOB sang 8.01 HKD
10000 NIOB
16.03 HKD
Đổi 10000 NIOB sang 16.03 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIOB thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Niob Finance tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIOB sang HKD, lên đến 10000 NIOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Niob Finance
1 HKD
624.01 NIOB
Đổi 1 HKD sang 624.01 NIOB
10 HKD
6,240.1 NIOB
Đổi 10 HKD sang 6,240.1 NIOB
50 HKD
31,200.49 NIOB
Đổi 50 HKD sang 31,200.49 NIOB
100 HKD
62,400.99 NIOB
Đổi 100 HKD sang 62,400.99 NIOB
200 HKD
124,801.98 NIOB
Đổi 200 HKD sang 124,801.98 NIOB
500 HKD
312,004.94 NIOB
Đổi 500 HKD sang 312,004.94 NIOB
1000 HKD
624,009.89 NIOB
Đổi 1000 HKD sang 624,009.89 NIOB
2000 HKD
1,248,019.77 NIOB
Đổi 2000 HKD sang 1,248,019.77 NIOB
5000 HKD
3,120,049.43 NIOB
Đổi 5000 HKD sang 3,120,049.43 NIOB
10000 HKD
6,240,098.85 NIOB
Đổi 10000 HKD sang 6,240,098.85 NIOB
50000 HKD
31,200,494.27 NIOB
Đổi 50000 HKD sang 31,200,494.27 NIOB
100000 HKD
62,400,988.54 NIOB
Đổi 100000 HKD sang 62,400,988.54 NIOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NIOB toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Niob Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NIOB, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIOB/HKD
NIOB/HKD: 1 NIOB = 0.001603 HKD; 2025/10/04 09:56:35
Trong 1D vừa qua, Niob Finance đã thay đổi +3.96% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niob Finance(NIOB) đã thay đổi +3.96% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NIOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NIOB sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Niob Finance/HKD
Giá Niob Finance cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001611 HKD trong khi giá Niob Finance thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001530 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Niob Finance theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIOB theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001603 HKD | 0.001611 HKD | 0.001611 HKD | 0.001611 HKD |
Thấp | 0.001541 HKD | 0.001530 HKD | 0.001530 HKD | 0.001530 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.96% | +15.79% | +0.64% | -45.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIOB (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIOB bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Niob Finance
Số liệu thị trường NIOB sang HKD
NIOB/HKD:
HK$0.001603
Khối lượng NIOB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIOB:
--
Nguồn cung lưu hành NIOB:
0 NIOB
Tỷ giá NIOB sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Niob Finance thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niob Finance là HK$0.001603 mỗi NIOB, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIOB. Khối lượng giao dịch của Niob Finance đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIOB là HK$0.
Thông tin thêm về Niob Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niob Finance phổ biến nhất là NIOB sang HKD, trong đó mã của Niob Finance là NIOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIOB sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIOB sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Niob Finance phổ biến

NIOB đến TWD
1 NIOB thành NT$0.006261 TWD

NIOB đến CNY
1 NIOB thành ¥0.001468 CNY

NIOB đến USD
1 NIOB thành $0.0002060 USD
NIOB đến HKD
1 NIOB thành HK$0.001603 HKD

NIOB đến EUR
1 NIOB thành €0.0001754 EUR

NIOB đến CAD
1 NIOB thành C$0.0002877 CAD

NIOB đến KRW
1 NIOB thành ₩0.2899 KRW

NIOB đến JPY
1 NIOB thành ¥0.03035 JPY

NIOB đến GBP
1 NIOB thành £0.0001528 GBP

NIOB đến BRL
1 NIOB thành R$0.001099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008459 HKD

OKB đến HKD
1 OKB thành HK$1,796.72 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$952,139.58 HKD

DOOD đến HKD
1 DOOD thành HK$0.05201 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,021.37 HKD

ELA đến HKD
1 ELA thành HK$15.14 HKD

BGB đến HKD
1 BGB thành HK$43.03 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,000.74 HKD

TRADOOR đến HKD
1 TRADOOR thành HK$23.56 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.4 HKD
Bảng chuyển đổi từ NIOB sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Niob Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIOB thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +15.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.96%, đạt mức cao nhất là 0.001603 HKD và mức thấp nhất là 0.001541 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NIOB là HK$0 HKD , thay đổi +0.64% so với giá hiện tại. Niob Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.48% so với năm trước.
-HK$
0.003481HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIOB | HK$0.0008013 | HK$0.0007707 | +3.96% |
1 NIOB | HK$0.001603 | HK$0.001541 | +3.96% |
5 NIOB | HK$0.008013 | HK$0.007707 | +3.96% |
10 NIOB | HK$0.01603 | HK$0.01541 | +3.96% |
50 NIOB | HK$0.08013 | HK$0.07707 | +3.96% |
100 NIOB | HK$0.1603 | HK$0.1541 | +3.96% |
500 NIOB | HK$0.8013 | HK$0.7707 | +3.96% |
1000 NIOB | HK$1.6 | HK$1.54 | +3.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIOB/HKD
1 Niob Finance bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Niob Finance (NIOB) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001603.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIOB với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 624.01 NIOB đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIOB sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIOB sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIOB bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 3,120.05 NIOB, trong khi 5 NIOB sẽ có giá khoảng 0.008013HKD.
Giá cao nhất của NIOB/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIOB tính theo HKD là HK$0.2174. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIOB/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Niob Finance tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Niob Finance (NIOB) đã tăng 15.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Niob Finance (NIOB) đã tăng 0.64% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIOB thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Niob Finance và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIOB/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIOB/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIOB/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIOB/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Niob Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Niob Finance: NIOB sang Đô la Mỹ (USD), NIOB sang Euro (EUR), NIOB sang Bảng Anh (GBP), NIOB sang Đô la Canada (CAD), NIOB sang Rupee Ấn Độ (INR), NIOB sang Rupee Pakistan (PKR), NIOB sang Real Brazil (BRL), NIOB sang ...
Giá của Niob Finance ở Mỹ là $0.0002060 USD. Ngoài ra, giá của Niob Finance là €0.0001754 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002877 CAD ở Canada, ₹0.01828 INR ở Ấn Độ, ₨0.05794 PKR ở Pakistan, R$0.001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niob Finance phổ biến nhất là NIOB sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Niob Finance (NIOB) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001603.
Giá của Niob Finance ở Mỹ là $0.0002060 USD. Ngoài ra, giá của Niob Finance là €0.0001754 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002877 CAD ở Canada, ₹0.01828 INR ở Ấn Độ, ₨0.05794 PKR ở Pakistan, R$0.001099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niob Finance phổ biến nhất là NIOB sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Niob Finance (NIOB) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001603.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.