Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành NPR

NIM/NPR: 1 NIM = 0.07609 NPR. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.07609 NPR hôm nay.
NIM
NIM
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.07609 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.07609 NPR, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.3805 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 13.14 NIM và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 65.71 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIM sang NPR

Chuyển đổi NPR sang NIM

Nimiq
Rupee Nepal
1 NIM
0.07609  NPR
Đổi 1 NIM sang 0.07609 NPR
2 NIM
0.1522  NPR
Đổi 2 NIM sang 0.1522 NPR
5 NIM
0.3805  NPR
Đổi 5 NIM sang 0.3805 NPR
10 NIM
0.7609  NPR
Đổi 10 NIM sang 0.7609 NPR
20 NIM
1.52  NPR
Đổi 20 NIM sang 1.52 NPR
50 NIM
3.8  NPR
Đổi 50 NIM sang 3.8 NPR
100 NIM
7.61  NPR
Đổi 100 NIM sang 7.61 NPR
200 NIM
15.22  NPR
Đổi 200 NIM sang 15.22 NPR
500 NIM
38.05  NPR
Đổi 500 NIM sang 38.05 NPR
1000 NIM
76.09  NPR
Đổi 1000 NIM sang 76.09 NPR
5000 NIM
380.46  NPR
Đổi 5000 NIM sang 380.46 NPR
10000 NIM
760.92  NPR
Đổi 10000 NIM sang 760.92 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang NPR, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Nimiq
1 NPR
13.14 NIM
Đổi 1 NPR sang 13.14 NIM
10 NPR
131.42 NIM
Đổi 10 NPR sang 131.42 NIM
50 NPR
657.1 NIM
Đổi 50 NPR sang 657.1 NIM
100 NPR
1,314.19 NIM
Đổi 100 NPR sang 1,314.19 NIM
200 NPR
2,628.39 NIM
Đổi 200 NPR sang 2,628.39 NIM
500 NPR
6,570.97 NIM
Đổi 500 NPR sang 6,570.97 NIM
1000 NPR
13,141.93 NIM
Đổi 1000 NPR sang 13,141.93 NIM
2000 NPR
26,283.86 NIM
Đổi 2000 NPR sang 26,283.86 NIM
5000 NPR
65,709.66 NIM
Đổi 5000 NPR sang 65,709.66 NIM
10000 NPR
131,419.32 NIM
Đổi 10000 NPR sang 131,419.32 NIM
50000 NPR
657,096.61 NIM
Đổi 50000 NPR sang 657,096.61 NIM
100000 NPR
1,314,193.22 NIM
Đổi 100000 NPR sang 1,314,193.22 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang NIM, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIM/NPR

NIM/NPR: 1 NIM = 0.07609 NPR; 2025/08/02 06:08:03
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi -0.85% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi -0.85% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIM sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/NPR

Giá Nimiq cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.1228 NPR trong khi giá Nimiq thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.1123 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1160 NPR
0.1228 NPR
0.1280 NPR
0.1556 NPR
Thấp
0.1142 NPR
0.1123 NPR
0.1056 NPR
0.09571 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.85%
-6.00%
-8.86%
-24.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nimiq

Số liệu thị trường NIM sang NPR

NIM/NPR:
₨0.07609
Khối lượng NIM 24 giờ:
₨75,707,387.19
Vốn hóa thị trường NIM:
₨1,011,016,954.42
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.29B NIM

Tỷ giá NIM sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nimiq là ₨0.07609 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₨1,011,016,954.42 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,286,716,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi +11.87% (₨8,030,837.74 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là ₨67,676,549.45.

Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang NPR, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIM sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIM sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.01641 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.003978 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIM đến USD
1 NIM thành $0.0005522 USD
popular info Euro
NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0004765 EUR
popular info Đô la Canada
NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.0007622 CAD
popular info Rupee Nepal
NIM đến NPR
1 NIM thành ₨0.07609 NPR
popular info Won Hàn Quốc
NIM đến KRW
1 NIM thành ₩0.7671 KRW
popular info Yên Nhật
NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.08194 JPY
popular info Bảng Anh
NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0004157 GBP
popular info Real Brazil
NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.003060 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨15,699,878.71 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨484,879.72 NPR
other assets Manyu
MANYU đến NPR
1 MANYU thành ₨0.{5}3193 NPR
other assets XRP
XRP đến NPR
1 XRP thành ₨414.46 NPR
other assets Dogecoin
DOGE đến NPR
1 DOGE thành ₨27.87 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨22,691.33 NPR
other assets Treasure
MAGIC đến NPR
1 MAGIC thành ₨24.36 NPR
other assets Chainlink
LINK đến NPR
1 LINK thành ₨2,226.62 NPR
other assets Sui
SUI đến NPR
1 SUI thành ₨486.51 NPR
other assets Treehouse
TREE đến NPR
1 TREE thành ₨71.4 NPR

Bảng chuyển đổi từ NIM sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Rupee Nepal đã thay đổi -6.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 0.1160 NPR và mức thấp nhất là 0.1142 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là ₨0.08724 NPR , thay đổi -8.86% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi
-
0.08669NPR
, tương đương mức thay đổi -43.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIM
₨0.03805₨0.03854
-0.85%
1 NIM
₨0.07609₨0.07708
-0.85%
5 NIM
₨0.3805₨0.3854
-0.85%
10 NIM
₨0.7609₨0.7708
-0.85%
50 NIM
₨3.8₨3.85
-0.85%
100 NIM
₨7.61₨7.71
-0.85%
500 NIM
₨38.05₨38.54
-0.85%
1000 NIM
₨76.09₨77.08
-0.85%

Câu Hỏi Thường Gặp NIM/NPR

1 Nimiq bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.07609.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.14 NIM đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 65.71 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.3805NPR.
Giá cao nhất của NIM/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo NPR là ₨4.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã giảm 6.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã giảm 8.86% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nimiq: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0005522 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0004765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004157 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007622 CAD ở Canada, ₹0.04818 INR ở Ấn Độ, ₨0.1564 PKR ở Pakistan, R$0.003060 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.07609.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.