Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Nillion sang Euro (NIL sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIL thành EUR

NIL/EUR: 1 NIL = 0.06864 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nillion (NIL) thành Euro (EUR) là 0.06864 EUR hôm nay.
NIL
NIL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nillion (NIL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIL hiện có giá trị là 0.06864 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIL hiện có giá 0.06864 EUR, nghĩa là mua 5 NIL sẽ mất 0.3432 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 14.57 NIL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 72.84 NIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NIL

Nillion
Euro
1 NIL
0.06864  EUR
Đổi 1 NIL sang 0.06864 EUR
2 NIL
0.1373  EUR
Đổi 2 NIL sang 0.1373 EUR
5 NIL
0.3432  EUR
Đổi 5 NIL sang 0.3432 EUR
10 NIL
0.6864  EUR
Đổi 10 NIL sang 0.6864 EUR
20 NIL
1.37  EUR
Đổi 20 NIL sang 1.37 EUR
50 NIL
3.43  EUR
Đổi 50 NIL sang 3.43 EUR
100 NIL
6.86  EUR
Đổi 100 NIL sang 6.86 EUR
200 NIL
13.73  EUR
Đổi 200 NIL sang 13.73 EUR
500 NIL
34.32  EUR
Đổi 500 NIL sang 34.32 EUR
1000 NIL
68.64  EUR
Đổi 1000 NIL sang 68.64 EUR
5000 NIL
343.22  EUR
Đổi 5000 NIL sang 343.22 EUR
10000 NIL
686.44  EUR
Đổi 10000 NIL sang 686.44 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nillion tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIL sang EUR, lên đến 10000 NIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nillion
1 EUR
14.57 NIL
Đổi 1 EUR sang 14.57 NIL
10 EUR
145.68 NIL
Đổi 10 EUR sang 145.68 NIL
50 EUR
728.4 NIL
Đổi 50 EUR sang 728.4 NIL
100 EUR
1,456.8 NIL
Đổi 100 EUR sang 1,456.8 NIL
200 EUR
2,913.6 NIL
Đổi 200 EUR sang 2,913.6 NIL
500 EUR
7,284 NIL
Đổi 500 EUR sang 7,284 NIL
1000 EUR
14,568 NIL
Đổi 1000 EUR sang 14,568 NIL
2000 EUR
29,136 NIL
Đổi 2000 EUR sang 29,136 NIL
5000 EUR
72,840 NIL
Đổi 5000 EUR sang 72,840 NIL
10000 EUR
145,680 NIL
Đổi 10000 EUR sang 145,680 NIL
50000 EUR
728,400 NIL
Đổi 50000 EUR sang 728,400 NIL
100000 EUR
1,456,800 NIL
Đổi 100000 EUR sang 1,456,800 NIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NIL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nillion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NIL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIL/EUR

NIL/EUR: 1 NIL = 0.06864 EUR; 2025/12/27 14:16:18
Trong 1D vừa qua, Nillion đã thay đổi +22.55% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nillion(NIL) đã thay đổi +22.55% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nillion/EUR

Giá Nillion cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.07330 EUR trong khi giá Nillion thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05319 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nillion theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07330 EUR
0.07330 EUR
0.08277 EUR
0.3173 EUR
Thấp
0.05554 EUR
0.05319 EUR
0.04600 EUR
0.04600 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+22.55%
+28.26%
-11.31%
-71.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nillion

Số liệu thị trường NIL sang EUR

NIL/EUR:
€0.06864
Khối lượng NIL 24 giờ:
€38,055,732.12
Vốn hóa thị trường NIL:
€20,097,869.53
Nguồn cung lưu hành NIL:
292.79M NIL

Tỷ giá NIL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nillion thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nillion là €0.06864 mỗi NIL, với tổng vốn hoá thị trường của €20,097,869.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 292,785,760 NIL. Khối lượng giao dịch của Nillion đã thay đổi +233.73% (€26,652,667.65 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIL là €11,403,064.47.

Thông tin thêm về Nillion trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nillion phổ biến nhất là NIL sang EUR, trong đó mã của Nillion là NIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nillion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIL đến TWD
1 NIL thành NT$2.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIL đến CNY
1 NIL thành ¥0.5663 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIL đến USD
1 NIL thành $0.08082 USD
popular info Đô la Úc
NIL đến AUD
1 NIL thành AU$0.1203 AUD
popular info Euro
NIL đến EUR
1 NIL thành €0.06864 EUR
popular info Đô la Canada
NIL đến CAD
1 NIL thành C$0.1106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIL đến KRW
1 NIL thành ₩116.57 KRW
popular info Yên Nhật
NIL đến JPY
1 NIL thành ¥12.65 JPY
popular info Bảng Anh
NIL đến GBP
1 NIL thành £0.05987 GBP
popular info Real Brazil
NIL đến BRL
1 NIL thành R$0.4481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €430.71 EUR
other assets Flow
FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09098 EUR
other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €0.4790 EUR
other assets Dash
DASH đến EUR
1 DASH thành €37.19 EUR
other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3253 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005902 EUR
other assets Ontology
ONT đến EUR
1 ONT thành €0.06097 EUR
other assets Plasma
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1251 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.26 EUR
other assets Marlin
POND đến EUR
1 POND thành €0.003454 EUR

Bảng chuyển đổi từ NIL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nillion đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIL thành Euro đã thay đổi +28.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +22.55%, đạt mức cao nhất là 0.07330 EUR và mức thấp nhất là 0.05554 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIL là €0.07751 EUR , thay đổi -11.31% so với giá hiện tại. Nillion đã thay đổi
+
0.06942EUR
, tương đương mức thay đổi -90.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIL
€0.03432€0.02793
+22.55%
1 NIL
€0.06864€0.05586
+22.55%
5 NIL
€0.3432€0.2793
+22.55%
10 NIL
€0.6864€0.5586
+22.55%
50 NIL
€3.43€2.79
+22.55%
100 NIL
€6.86€5.59
+22.55%
500 NIL
€34.32€27.93
+22.55%
1000 NIL
€68.64€55.86
+22.55%

Câu Hỏi Thường Gặp NIL/EUR

1 Nillion bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nillion (NIL) trong Euro (EUR) là €0.06864.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.57 NIL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 72.84 NIL, trong khi 5 NIL sẽ có giá khoảng 0.3432EUR.
Giá cao nhất của NIL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIL tính theo EUR là €0.8082. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nillion tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nillion (NIL) đã tăng 28.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nillion (NIL) đã giảm 11.31% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nillion và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nillion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nillion: NIL sang Đô la Mỹ (USD), NIL sang Euro (EUR), NIL sang Bảng Anh (GBP), NIL sang Đô la Canada (CAD), NIL sang Rupee Ấn Độ (INR), NIL sang Rupee Pakistan (PKR), NIL sang Real Brazil (BRL), NIL sang ...
Giá của Nillion ở Mỹ là $0.08082 USD. Ngoài ra, giá của Nillion là €0.06864 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05987 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1106 CAD ở Canada, ₹7.26 INR ở Ấn Độ, ₨22.64 PKR ở Pakistan, R$0.4481 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nillion phổ biến nhất là NIL sang Euro(EUR). Giá của 1 Nillion (NIL) ở Euro (EUR) là €0.06864.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget