Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113152.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113152.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113152.39 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$315.9M (1 ngày); -$591.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi N2 thành HUF
N2/HUF: 1 N2 = 0.07389 HUF. Giá chuyển đổi 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) thành Forint Hungary (HUF) là 0.07389 HUF hôm nay.

N2
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá N2/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 N2 hiện có giá trị là 0.07389 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 N2 hiện có giá 0.07389 HUF, nghĩa là mua 5 N2 sẽ mất 0.3695 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 13.53 N2 và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 67.67 N2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi N2 sang HUF
Chuyển đổi HUF sang N2
Niggachain AI Layer 2
Forint Hungary
1 N2
0.07389 HUF
Đổi 1 N2 sang 0.07389 HUF
2 N2
0.1478 HUF
Đổi 2 N2 sang 0.1478 HUF
5 N2
0.3695 HUF
Đổi 5 N2 sang 0.3695 HUF
10 N2
0.7389 HUF
Đổi 10 N2 sang 0.7389 HUF
20 N2
1.48 HUF
Đổi 20 N2 sang 1.48 HUF
50 N2
3.69 HUF
Đổi 50 N2 sang 3.69 HUF
100 N2
7.39 HUF
Đổi 100 N2 sang 7.39 HUF
200 N2
14.78 HUF
Đổi 200 N2 sang 14.78 HUF
500 N2
36.95 HUF
Đổi 500 N2 sang 36.95 HUF
1000 N2
73.89 HUF
Đổi 1000 N2 sang 73.89 HUF
5000 N2
369.46 HUF
Đổi 5000 N2 sang 369.46 HUF
10000 N2
738.91 HUF
Đổi 10000 N2 sang 738.91 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi N2 thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Niggachain AI Layer 2 tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 N2 sang HUF, lên đến 10000 N2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Niggachain AI Layer 2
1 HUF
13.53 N2
Đổi 1 HUF sang 13.53 N2
10 HUF
135.33 N2
Đổi 10 HUF sang 135.33 N2
50 HUF
676.67 N2
Đổi 50 HUF sang 676.67 N2
100 HUF
1,353.34 N2
Đổi 100 HUF sang 1,353.34 N2
200 HUF
2,706.68 N2
Đổi 200 HUF sang 2,706.68 N2
500 HUF
6,766.7 N2
Đổi 500 HUF sang 6,766.7 N2
1000 HUF
13,533.4 N2
Đổi 1000 HUF sang 13,533.4 N2
2000 HUF
27,066.8 N2
Đổi 2000 HUF sang 27,066.8 N2
5000 HUF
67,667 N2
Đổi 5000 HUF sang 67,667 N2
10000 HUF
135,334 N2
Đổi 10000 HUF sang 135,334 N2
50000 HUF
676,670 N2
Đổi 50000 HUF sang 676,670 N2
100000 HUF
1,353,340 N2
Đổi 100000 HUF sang 1,353,340 N2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành N2 toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Niggachain AI Layer 2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang N2, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ N2/HUF
N2/HUF: 1 N2 = 0.07389 HUF; 2025/08/21 13:06:39
Trong 1D vừa qua, Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi -0.56% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niggachain AI Layer 2(N2) đã thay đổi -0.56% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành N2 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi N2 sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Niggachain AI Layer 2/HUF
Giá Niggachain AI Layer 2 cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.09208 HUF trong khi giá Niggachain AI Layer 2 thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.07155 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Niggachain AI Layer 2 theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá N2 theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07587 HUF | 0.09208 HUF | 0.09332 HUF | 0.1454 HUF |
Thấp | 0.07389 HUF | 0.07155 HUF | 0.04787 HUF | 0.04787 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.56% | -5.02% | -15.51% | -39.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua N2 (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp N2 bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua N2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Niggachain AI Layer 2
Số liệu thị trường N2 sang HUF
N2/HUF:
Ft0.07389
Khối lượng N2 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường N2:
--
Nguồn cung lưu hành N2:
0 N2
Tỷ giá N2 sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niggachain AI Layer 2 là Ft0.07389 mỗi N2, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- N2. Khối lượng giao dịch của Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của N2 là Ft0.
Thông tin thêm về Niggachain AI Layer 2 trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang HUF, trong đó mã của Niggachain AI Layer 2 là N2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113950.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4280.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97826.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84756.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158322.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 625974.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9941986.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi N2 sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi N2 sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 phổ biến

N2 đến TWD
1 N2 thành NT$0.006633 TWD

N2 đến CNY
1 N2 thành ¥0.001561 CNY

N2 đến USD
1 N2 thành $0.0002174 USD

N2 đến EUR
1 N2 thành €0.0001866 EUR

N2 đến CAD
1 N2 thành C$0.0003021 CAD

N2 đến KRW
1 N2 thành ₩0.3042 KRW

N2 đến JPY
1 N2 thành ¥0.03213 JPY

N2 đến GBP
1 N2 thành £0.0001617 GBP
N2 đến HUF
1 N2 thành Ft0.07389 HUF

N2 đến BRL
1 N2 thành R$0.001194 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

OKB đến HUF
1 OKB thành Ft74,987.32 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft288,245.2 HUF

YZY đến HUF
1 YZY thành Ft334.98 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft8,759.87 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft62,403.29 HUF

BIO đến HUF
1 BIO thành Ft51.04 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft46.98 HUF

BGB đến HUF
1 BGB thành Ft1,566.65 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft121.31 HUF

QTUM đến HUF
1 QTUM thành Ft788.62 HUF
Bảng chuyển đổi từ N2 sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Niggachain AI Layer 2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 N2 thành Forint Hungary đã thay đổi -5.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.07587 HUF và mức thấp nhất là 0.07389 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 N2 là Ft0.08746 HUF , thay đổi -15.51% so với giá hiện tại. Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.30% so với năm trước.
+Ft
0.07389HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 N2 | Ft0.03695 | Ft0.03715 | -0.56% |
1 N2 | Ft0.07389 | Ft0.07430 | -0.56% |
5 N2 | Ft0.3695 | Ft0.3715 | -0.56% |
10 N2 | Ft0.7389 | Ft0.7430 | -0.56% |
50 N2 | Ft3.69 | Ft3.72 | -0.56% |
100 N2 | Ft7.39 | Ft7.43 | -0.56% |
500 N2 | Ft36.95 | Ft37.15 | -0.56% |
1000 N2 | Ft73.89 | Ft74.3 | -0.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp N2/HUF
1 Niggachain AI Layer 2 bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.07389.
Tôi có thể mua bao nhiêu N2 với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.53 N2 đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển N2 sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi N2 sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng N2 bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 67.67 N2, trong khi 5 N2 sẽ có giá khoảng 0.3695HUF.
Giá cao nhất của N2/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 N2 tính theo HUF là Ft3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 N2/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Niggachain AI Layer 2 tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) đã giảm 5.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) đã giảm 15.51% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ N2 thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Niggachain AI Layer 2 và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của N2/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với N2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá N2/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá N2/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá N2/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Niggachain AI Layer 2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Niggachain AI Layer 2: N2 sang Đô la Mỹ (USD), N2 sang Euro (EUR), N2 sang Bảng Anh (GBP), N2 sang Đô la Canada (CAD), N2 sang Rupee Ấn Độ (INR), N2 sang Rupee Pakistan (PKR), N2 sang Real Brazil (BRL), N2 sang ...
Giá của Niggachain AI Layer 2 ở Mỹ là $0.0002174 USD. Ngoài ra, giá của Niggachain AI Layer 2 là €0.0001866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003021 CAD ở Canada, ₹0.01897 INR ở Ấn Độ, ₨0.06166 PKR ở Pakistan, R$0.001194 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.07389.
Giá của Niggachain AI Layer 2 ở Mỹ là $0.0002174 USD. Ngoài ra, giá của Niggachain AI Layer 2 là €0.0001866 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001617 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003021 CAD ở Canada, ₹0.01897 INR ở Ấn Độ, ₨0.06166 PKR ở Pakistan, R$0.001194 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.07389.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
