Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NXD thành MMK

NXD/MMK: 1 NXD = 0.008806 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nexus Dubai (NXD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.008806 MMK hôm nay.
NXD
NXD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXD hiện có giá trị là 0.008806 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXD hiện có giá 0.008806 MMK, nghĩa là mua 5 NXD sẽ mất 0.04403 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 113.56 NXD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 567.82 NXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NXD sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NXD

Nexus Dubai
Kyat Myanmar
1 NXD
0.008806  MMK
10 NXD
0.08806  MMK
100 NXD
0.8806  MMK
5000 NXD
44.03  MMK
10000 NXD
88.06  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nexus Dubai tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXD sang MMK, lên đến 10000 NXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nexus Dubai
100 MMK
11,356.48 NXD
200 MMK
22,712.95 NXD
500 MMK
56,782.38 NXD
1000 MMK
113,564.77 NXD
2000 MMK
227,129.53 NXD
5000 MMK
567,823.83 NXD
10000 MMK
1,135,647.67 NXD
50000 MMK
5,678,238.34 NXD
100000 MMK
11,356,476.69 NXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NXD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nexus Dubai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NXD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NXD/MMK

NXD/MMK: 1 NXD = 0.008806 MMK; 2025/06/13 09:18:57
Trong 1D vừa qua, Nexus Dubai đã thay đổi -17.27% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexus Dubai(NXD) đã thay đổi -17.27% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NXD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nexus Dubai/MMK

Giá Nexus Dubai cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.03909 MMK trong khi giá Nexus Dubai thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.007375 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nexus Dubai theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01153 MMK
0.03909 MMK
0.04463 MMK
0.05294 MMK
Thấp
0.008611 MMK
0.007375 MMK
0.007375 MMK
0.007375 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.27%
-72.71%
-79.29%
-76.14%

Thông tin Nexus Dubai

Số liệu thị trường NXD sang MMK

NXD/MMK:
Ks0.008806
Khối lượng NXD 24 giờ:
Ks30,893,884.75
Vốn hóa thị trường NXD:
--
Nguồn cung lưu hành NXD:
0 NXD

Tỷ giá NXD sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nexus Dubai thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nexus Dubai là Ks0.008806 mỗi NXD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXD. Khối lượng giao dịch của Nexus Dubai đã thay đổi +38.26% (Ks8,549,159.08 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXD là Ks22,344,725.67.

Thông tin thêm về Nexus Dubai trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexus Dubai phổ biến nhất là NXD sang MMK, trong đó mã của Nexus Dubai là NXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NXD sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NXD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NXD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nexus Dubai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NXD đến TWD
1 NXD thành NT$0.0001242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NXD đến CNY
1 NXD thành ¥0.{4}3018 CNY
popular info Đô la Mỹ
NXD đến USD
1 NXD thành $0.{5}4202 USD
popular info Euro
NXD đến EUR
1 NXD thành €0.{5}3645 EUR
popular info Đô la Canada
NXD đến CAD
1 NXD thành C$0.{5}5721 CAD
popular info Kyat Myanmar
NXD đến MMK
1 NXD thành Ks0.008806 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NXD đến KRW
1 NXD thành ₩0.005740 KRW
popular info Yên Nhật
NXD đến JPY
1 NXD thành ¥0.0006042 JPY
popular info Bảng Anh
NXD đến GBP
1 NXD thành £0.{5}3098 GBP
popular info Real Brazil
NXD đến BRL
1 NXD thành R$0.{4}2327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks219,510,791.92 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,283,522.42 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks303,716.62 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks3,104.59 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,338.18 MMK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MMK
1 AERO thành Ks1,309.84 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,157.41 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,482.61 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks365.97 MMK
other assets fanC
FANC đến MMK
1 FANC thành Ks22.59 MMK

Bảng chuyển đổi từ NXD sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Nexus Dubai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXD thành Kyat Myanmar đã thay đổi -72.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.27%, đạt mức cao nhất là 0.01153 MMK và mức thấp nhất là 0.008611 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NXD là Ks0.04252 MMK , thay đổi -79.29% so với giá hiện tại. Nexus Dubai đã thay đổi
-Ks
0.1015MMK
, tương đương mức thay đổi -92.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NXD
Ks0.004403Ks0.005322
-17.27%
1 NXD
Ks0.008806Ks0.01064
-17.27%
5 NXD
Ks0.04403Ks0.05322
-17.27%
10 NXD
Ks0.08806Ks0.1064
-17.27%
50 NXD
Ks0.4403Ks0.5322
-17.27%
100 NXD
Ks0.8806Ks1.06
-17.27%
500 NXD
Ks4.4Ks5.32
-17.27%
1000 NXD
Ks8.81Ks10.64
-17.27%

Câu Hỏi Thường Gặp NXD/MMK

1 Nexus Dubai bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nexus Dubai (NXD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.008806.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.56 NXD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 567.82 NXD, trong khi 5 NXD sẽ có giá khoảng 0.04403MMK.
Giá cao nhất của NXD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXD tính theo MMK là Ks9,234.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nexus Dubai tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 72.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 79.29% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXD thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nexus Dubai và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nexus Dubai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nexus Dubai: NXD sang Đô la Mỹ (USD), NXD sang Euro (EUR), NXD sang Bảng Anh (GBP), NXD sang Đô la Canada (CAD), NXD sang Rupee Ấn Độ (INR), NXD sang Rupee Pakistan (PKR), NXD sang Real Brazil (BRL), NXD sang ...
Giá của Nexus Dubai ở Mỹ là $0.{5}4202 USD. Ngoài ra, giá của Nexus Dubai là €0.{5}3645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3098 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5721 CAD ở Canada, ₹0.0003617 INR ở Ấn Độ, ₨0.001188 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2327 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nexus Dubai phổ biến nhất là NXD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Nexus Dubai (NXD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.008806.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.