Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.00 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.00 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105509.00 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NXTT thành EUR
NXTT/EUR: 1 NXTT = 0.{5}5137 EUR. Giá chuyển đổi 1 NextEarth (NXTT) thành Euro (EUR) là 0.{5}5137 EUR hôm nay.

NXTT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXTT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NextEarth (NXTT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXTT hiện có giá trị là 0.{5}5137 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXTT hiện có giá 0.{5}5137 EUR, nghĩa là mua 5 NXTT sẽ mất 0.{4}2568 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 194,674.22 NXTT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 973,371.08 NXTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NXTT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NXTT
NextEarth
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXTT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NextEarth tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXTT sang EUR, lên đến 10000 NXTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NextEarth
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NXTT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NextEarth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NXTT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NXTT/EUR
NXTT/EUR: 1 NXTT = 0.{5}5137 EUR; 2025/06/15 04:16:20
Trong 1D vừa qua, NextEarth đã thay đổi +7.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NextEarth(NXTT) đã thay đổi +7.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NXTT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NXTT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NextEarth/EUR
Giá NextEarth cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}5723 EUR trong khi giá NextEarth thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}4788 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NextEarth theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXTT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}5238 EUR | 0.{5}5723 EUR | 0.{5}9437 EUR | 0.{4}3402 EUR |
Thấp | 0.{5}4788 EUR | 0.{5}4788 EUR | 0.{5}4788 EUR | 0.{5}4788 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.26% | -28.79% | -45.05% | -63.08% |
Thông tin NextEarth
Số liệu thị trường NXTT sang EUR
NXTT/EUR:
€0.{5}5137
Khối lượng NXTT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NXTT:
--
Nguồn cung lưu hành NXTT:
0 NXTT
Tỷ giá NXTT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NextEarth thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NextEarth là €0.{5}5137 mỗi NXTT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXTT. Khối lượng giao dịch của NextEarth đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXTT là €0.
Thông tin thêm về NextEarth trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NextEarth phổ biến nhất là NXTT sang EUR, trong đó mã của NextEarth là NXTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NXTT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NXTT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NXTT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXTT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NextEarth phổ biến

NXTT đến TWD
1 NXTT thành NT$0.0001753 TWD

NXTT đến CNY
1 NXTT thành ¥0.{4}4263 CNY

NXTT đến USD
1 NXTT thành $0.{5}5933 USD

NXTT đến EUR
1 NXTT thành €0.{5}5137 EUR

NXTT đến CAD
1 NXTT thành C$0.{5}8063 CAD

NXTT đến KRW
1 NXTT thành ₩0.008103 KRW

NXTT đến JPY
1 NXTT thành ¥0.0008550 JPY

NXTT đến GBP
1 NXTT thành £0.{5}4373 GBP

NXTT đến BRL
1 NXTT thành R$0.{4}3292 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01331 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1041 EUR

ROA đến EUR
1 ROA thành €0.01329 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.7133 EUR

SNT đến EUR
1 SNT thành €0.02848 EUR

0x0 đến EUR
1 0x0 thành €0.1246 EUR

KTA đến EUR
1 KTA thành €0.7717 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3838 EUR

XAUt đến EUR
1 XAUt thành €2,999.09 EUR

RAD đến EUR
1 RAD thành €0.5996 EUR
Bảng chuyển đổi từ NXTT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của NextEarth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXTT thành Euro đã thay đổi -28.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.26%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5238 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}4788 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NXTT là €0.{5}9347 EUR , thay đổi -45.05% so với giá hiện tại. NextEarth đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.15% so với năm trước.
-€
0.0001283EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NXTT | €0.{5}2568 | €0.{5}2395 | +7.26% |
1 NXTT | €0.{5}5137 | €0.{5}4789 | +7.26% |
5 NXTT | €0.{4}2568 | €0.{4}2395 | +7.26% |
10 NXTT | €0.{4}5137 | €0.{4}4789 | +7.26% |
50 NXTT | €0.0002568 | €0.0002395 | +7.26% |
100 NXTT | €0.0005137 | €0.0004789 | +7.26% |
500 NXTT | €0.002568 | €0.002395 | +7.26% |
1000 NXTT | €0.005137 | €0.004789 | +7.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp NXTT/EUR
1 NextEarth bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NextEarth (NXTT) trong Euro (EUR) là €0.{5}5137.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXTT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194,674.22 NXTT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXTT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXTT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXTT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 973,371.08 NXTT, trong khi 5 NXTT sẽ có giá khoảng 0.{4}2568EUR.
Giá cao nhất của NXTT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXTT tính theo EUR là €0.01744. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXTT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NextEarth tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NextEarth (NXTT) đã giảm 28.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NextEarth (NXTT) đã giảm 45.05% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXTT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NextEarth và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXTT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXTT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXTT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXTT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NextEarth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NextEarth: NXTT sang Đô la Mỹ (USD), NXTT sang Euro (EUR), NXTT sang Bảng Anh (GBP), NXTT sang Đô la Canada (CAD), NXTT sang Rupee Ấn Độ (INR), NXTT sang Rupee Pakistan (PKR), NXTT sang Real Brazil (BRL), NXTT sang ...
Giá của NextEarth ở Mỹ là $0.{5}5933 USD. Ngoài ra, giá của NextEarth là €0.{5}5137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8063 CAD ở Canada, ₹0.0005110 INR ở Ấn Độ, ₨0.001679 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3292 BRL ở Brazil, ...
Cặp NextEarth phổ biến nhất là NXTT sang Euro(EUR). Giá của 1 NextEarth (NXTT) ở Euro (EUR) là €0.{5}5137.
Giá của NextEarth ở Mỹ là $0.{5}5933 USD. Ngoài ra, giá của NextEarth là €0.{5}5137 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8063 CAD ở Canada, ₹0.0005110 INR ở Ấn Độ, ₨0.001679 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3292 BRL ở Brazil, ...
Cặp NextEarth phổ biến nhất là NXTT sang Euro(EUR). Giá của 1 NextEarth (NXTT) ở Euro (EUR) là €0.{5}5137.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
