Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112995.55 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112995.55 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112995.55 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành MYR
NT/MYR: 1 NT = 0.01842 MYR. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01842 MYR hôm nay.

NT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.01842 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.01842 MYR, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.09212 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 54.28 NT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 271.38 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NT
NexDAX Chain
Ringgit Malaysia
1 NT
0.01842 MYR
Đổi 1 NT sang 0.01842 MYR
2 NT
0.03685 MYR
Đổi 2 NT sang 0.03685 MYR
5 NT
0.09212 MYR
Đổi 5 NT sang 0.09212 MYR
10 NT
0.1842 MYR
Đổi 10 NT sang 0.1842 MYR
20 NT
0.3685 MYR
Đổi 20 NT sang 0.3685 MYR
50 NT
0.9212 MYR
Đổi 50 NT sang 0.9212 MYR
100 NT
1.84 MYR
Đổi 100 NT sang 1.84 MYR
200 NT
3.68 MYR
Đổi 200 NT sang 3.68 MYR
500 NT
9.21 MYR
Đổi 500 NT sang 9.21 MYR
1000 NT
18.42 MYR
Đổi 1000 NT sang 18.42 MYR
5000 NT
92.12 MYR
Đổi 5000 NT sang 92.12 MYR
10000 NT
184.24 MYR
Đổi 10000 NT sang 184.24 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang MYR, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
NexDAX Chain
1 MYR
54.28 NT
Đổi 1 MYR sang 54.28 NT
10 MYR
542.76 NT
Đổi 10 MYR sang 542.76 NT
50 MYR
2,713.82 NT
Đổi 50 MYR sang 2,713.82 NT
100 MYR
5,427.64 NT
Đổi 100 MYR sang 5,427.64 NT
200 MYR
10,855.29 NT
Đổi 200 MYR sang 10,855.29 NT
500 MYR
27,138.22 NT
Đổi 500 MYR sang 27,138.22 NT
1000 MYR
54,276.44 NT
Đổi 1000 MYR sang 54,276.44 NT
2000 MYR
108,552.88 NT
Đổi 2000 MYR sang 108,552.88 NT
5000 MYR
271,382.2 NT
Đổi 5000 MYR sang 271,382.2 NT
10000 MYR
542,764.4 NT
Đổi 10000 MYR sang 542,764.4 NT
50000 MYR
2,713,821.99 NT
Đổi 50000 MYR sang 2,713,821.99 NT
100000 MYR
5,427,643.99 NT
Đổi 100000 MYR sang 5,427,643.99 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/MYR
NT/MYR: 1 NT = 0.01842 MYR; 2025/09/23 15:30:37
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi -0.36% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi -0.36% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/MYR
Giá NexDAX Chain cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02319 MYR trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01750 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02269 MYR | 0.02319 MYR | 0.02319 MYR | 0.02319 MYR |
Thấp | 0.01750 MYR | 0.01750 MYR | 0.01714 MYR | 0.01627 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.36% | +4.00% | +12.01% | -2.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NexDAX Chain
Số liệu thị trường NT sang MYR
NT/MYR:
RM0.01842
Khối lượng NT 24 giờ:
RM45,571.41
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là RM0.01842 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi +0.93% (RM419.1 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là RM45,152.31.
Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang MYR, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95959.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83672.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156440.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603081.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10047753.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.07 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1328 TWD
NT đến MYR
1 NT thành RM0.01842 MYR

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.03122 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.004388 USD

NT đến EUR
1 NT thành €0.003719 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.006062 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩6.11 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6483 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.003243 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.02337 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

K đến MYR
1 K thành RM0.7885 MYR

AVAX đến MYR
1 AVAX thành RM149.36 MYR

ALPHA đến MYR
1 ALPHA thành RM0.08235 MYR

POP đến MYR
1 POP thành RM0.03736 MYR

MTP đến MYR
1 MTP thành RM0.009599 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.4609 MYR

RIVER đến MYR
1 RIVER thành RM7.51 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.45 MYR

GAME đến MYR
1 GAME thành RM0.01358 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3350 MYR
Bảng chuyển đổi từ NT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.02269 MYR và mức thấp nhất là 0.01750 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là RM0.01633 MYR , thay đổi +12.01% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.63% so với năm trước.
-RM
0.003889MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | RM0.009212 | RM0.009248 | -0.36% |
1 NT | RM0.01842 | RM0.01850 | -0.36% |
5 NT | RM0.09212 | RM0.09248 | -0.36% |
10 NT | RM0.1842 | RM0.1850 | -0.36% |
50 NT | RM0.9212 | RM0.9248 | -0.36% |
100 NT | RM1.84 | RM1.85 | -0.36% |
500 NT | RM9.21 | RM9.25 | -0.36% |
1000 NT | RM18.42 | RM18.5 | -0.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/MYR
1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01842.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.28 NT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 271.38 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.09212MYR.
Giá cao nhất của NT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo MYR là RM0.08640. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 12.01% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004388 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003719 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006062 CAD ở Canada, ₹0.3894 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02337 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01842.
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004388 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003719 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006062 CAD ở Canada, ₹0.3894 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02337 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01842.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.