Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLC thành OMR

MLC/OMR: 1 MLC = 0.05922 OMR. Giá chuyển đổi 1 Mithila Coin (MLC) thành Rial Oman (OMR) là 0.05922 OMR hôm nay.
MLC
MLC
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLC/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mithila Coin (MLC) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLC hiện có giá trị là 0.05922 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLC hiện có giá 0.05922 OMR, nghĩa là mua 5 MLC sẽ mất 0.2961 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 16.89 MLC và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 84.43 MLC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLC sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MLC

Mithila Coin
Rial Oman
1000 MLC
59.22  OMR
5000 MLC
296.12  OMR
10000 MLC
592.23  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLC thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Mithila Coin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLC sang OMR, lên đến 10000 MLC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Mithila Coin
1000 OMR
16,885.32 MLC
2000 OMR
33,770.64 MLC
5000 OMR
84,426.6 MLC
10000 OMR
168,853.2 MLC
50000 OMR
844,266.02 MLC
100000 OMR
1,688,532.04 MLC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MLC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Mithila Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MLC, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLC/OMR

MLC/OMR: 1 MLC = 0.05922 OMR; 2025/06/14 06:28:49
Trong 1D vừa qua, Mithila Coin đã thay đổi -0.64% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mithila Coin(MLC) đã thay đổi -0.64% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MLC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MLC sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Mithila Coin/OMR

Giá Mithila Coin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.07350 OMR trong khi giá Mithila Coin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.05922 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mithila Coin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLC theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05963 OMR
0.07350 OMR
0.3153 OMR
0.3457 OMR
Thấp
0.05922 OMR
0.05922 OMR
0.05922 OMR
0.05922 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.64%
-19.39%
-82.86%
-77.01%

Thông tin Mithila Coin

Số liệu thị trường MLC sang OMR

MLC/OMR:
ر.ع.0.05922
Khối lượng MLC 24 giờ:
ر.ع.518.75
Vốn hóa thị trường MLC:
--
Nguồn cung lưu hành MLC:
0 MLC

Tỷ giá MLC sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mithila Coin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mithila Coin là ر.ع.0.05922 mỗi MLC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLC. Khối lượng giao dịch của Mithila Coin đã thay đổi +4.79% (ر.ع.23.69 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLC là ر.ع.495.06.

Thông tin thêm về Mithila Coin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mithila Coin phổ biến nhất là MLC sang OMR, trong đó mã của Mithila Coin là MLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLC sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLC sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLC (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLC bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mithila Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLC đến TWD
1 MLC thành NT$4.55 TWD
popular info Rial Oman
MLC đến OMR
1 MLC thành ر.ع.0.05922 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLC đến CNY
1 MLC thành ¥1.11 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLC đến USD
1 MLC thành $0.1541 USD
popular info Euro
MLC đến EUR
1 MLC thành €0.1334 EUR
popular info Đô la Canada
MLC đến CAD
1 MLC thành C$0.2094 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLC đến KRW
1 MLC thành ₩210.42 KRW
popular info Yên Nhật
MLC đến JPY
1 MLC thành ¥22.2 JPY
popular info Bảng Anh
MLC đến GBP
1 MLC thành £0.1136 GBP
popular info Real Brazil
MLC đến BRL
1 MLC thành R$0.8549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets MAP Protocol
MAPO đến OMR
1 MAPO thành ر.ع.0.003743 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.167.41 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.0.03027 OMR
other assets Aave
AAVE đến OMR
1 AAVE thành ر.ع.110.01 OMR
other assets Bifrost
BFC đến OMR
1 BFC thành ر.ع.0.01541 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.06690 OMR
other assets BONDEX
BDXN đến OMR
1 BDXN thành ر.ع.0.01356 OMR
other assets Orbs
ORBS đến OMR
1 ORBS thành ر.ع.0.008569 OMR
other assets Sky
SKY đến OMR
1 SKY thành ر.ع.0.03434 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.004796 OMR

Bảng chuyển đổi từ MLC sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Mithila Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLC thành Rial Oman đã thay đổi -19.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.05963 OMR và mức thấp nhất là 0.05922 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MLC là ر.ع.0.3456 OMR , thay đổi -82.86% so với giá hiện tại. Mithila Coin đã thay đổi
+ر.ع.
0.05048OMR
, tương đương mức thay đổi +577.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MLC
ر.ع.0.02961ر.ع.0.02980
-0.64%
1 MLC
ر.ع.0.05922ر.ع.0.05961
-0.64%
5 MLC
ر.ع.0.2961ر.ع.0.2980
-0.64%
10 MLC
ر.ع.0.5922ر.ع.0.5961
-0.64%
50 MLC
ر.ع.2.96ر.ع.2.98
-0.64%
100 MLC
ر.ع.5.92ر.ع.5.96
-0.64%
500 MLC
ر.ع.29.61ر.ع.29.8
-0.64%
1000 MLC
ر.ع.59.22ر.ع.59.61
-0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp MLC/OMR

1 Mithila Coin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Mithila Coin (MLC) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.05922.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLC với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.89 MLC đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLC sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLC sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLC bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 84.43 MLC, trong khi 5 MLC sẽ có giá khoảng 0.2961OMR.
Giá cao nhất của MLC/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLC tính theo OMR là ر.ع.0.4607. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLC/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mithila Coin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mithila Coin (MLC) đã giảm 19.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mithila Coin (MLC) đã giảm 82.86% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLC thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mithila Coin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLC/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLC/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLC/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLC/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mithila Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mithila Coin: MLC sang Đô la Mỹ (USD), MLC sang Euro (EUR), MLC sang Bảng Anh (GBP), MLC sang Đô la Canada (CAD), MLC sang Rupee Ấn Độ (INR), MLC sang Rupee Pakistan (PKR), MLC sang Real Brazil (BRL), MLC sang ...
Giá của Mithila Coin ở Mỹ là $0.1541 USD. Ngoài ra, giá của Mithila Coin là €0.1334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2094 CAD ở Canada, ₹13.27 INR ở Ấn Độ, ₨43.59 PKR ở Pakistan, R$0.8549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mithila Coin phổ biến nhất là MLC sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Mithila Coin (MLC) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.05922.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.