Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.40 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.40 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.40 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEIROQUANT thành IDR
NEIROQUANT/IDR: 1 NEIROQUANT = 0.1009 IDR. Giá chuyển đổi 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1009 IDR hôm nay.

NEIROQUANT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEIROQUANT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEIROQUANT hiện có giá trị là 0.1009 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEIROQUANT hiện có giá 0.1009 IDR, nghĩa là mua 5 NEIROQUANT sẽ mất 0.5047 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 9.91 NEIROQUANT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 49.54 NEIROQUANT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEIROQUANT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang NEIROQUANT
NEIRO QUANT
Rupiah Indonesia
1 NEIROQUANT
0.1009 IDR
Đổi 1 NEIROQUANT sang 0.1009 IDR
2 NEIROQUANT
0.2019 IDR
Đổi 2 NEIROQUANT sang 0.2019 IDR
5 NEIROQUANT
0.5047 IDR
Đổi 5 NEIROQUANT sang 0.5047 IDR
10 NEIROQUANT
1.01 IDR
Đổi 10 NEIROQUANT sang 1.01 IDR
20 NEIROQUANT
2.02 IDR
Đổi 20 NEIROQUANT sang 2.02 IDR
50 NEIROQUANT
5.05 IDR
Đổi 50 NEIROQUANT sang 5.05 IDR
100 NEIROQUANT
10.09 IDR
Đổi 100 NEIROQUANT sang 10.09 IDR
200 NEIROQUANT
20.19 IDR
Đổi 200 NEIROQUANT sang 20.19 IDR
500 NEIROQUANT
50.47 IDR
Đổi 500 NEIROQUANT sang 50.47 IDR
1000 NEIROQUANT
100.93 IDR
Đổi 1000 NEIROQUANT sang 100.93 IDR
5000 NEIROQUANT
504.67 IDR
Đổi 5000 NEIROQUANT sang 504.67 IDR
10000 NEIROQUANT
1,009.34 IDR
Đổi 10000 NEIROQUANT sang 1,009.34 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEIROQUANT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của NEIRO QUANT tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEIROQUANT sang IDR, lên đến 10000 NEIROQUANT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
NEIRO QUANT
1 IDR
9.91 NEIROQUANT
Đổi 1 IDR sang 9.91 NEIROQUANT
10 IDR
99.07 NEIROQUANT
Đổi 10 IDR sang 99.07 NEIROQUANT
50 IDR
495.37 NEIROQUANT
Đổi 50 IDR sang 495.37 NEIROQUANT
100 IDR
990.74 NEIROQUANT
Đổi 100 IDR sang 990.74 NEIROQUANT
200 IDR
1,981.49 NEIROQUANT
Đổi 200 IDR sang 1,981.49 NEIROQUANT
500 IDR
4,953.71 NEIROQUANT
Đổi 500 IDR sang 4,953.71 NEIROQUANT
1000 IDR
9,907.43 NEIROQUANT
Đổi 1000 IDR sang 9,907.43 NEIROQUANT
2000 IDR
19,814.85 NEIROQUANT
Đổi 2000 IDR sang 19,814.85 NEIROQUANT
5000 IDR
49,537.13 NEIROQUANT
Đổi 5000 IDR sang 49,537.13 NEIROQUANT
10000 IDR
99,074.26 NEIROQUANT
Đổi 10000 IDR sang 99,074.26 NEIROQUANT
50000 IDR
495,371.32 NEIROQUANT
Đổi 50000 IDR sang 495,371.32 NEIROQUANT
100000 IDR
990,742.63 NEIROQUANT
Đổi 100000 IDR sang 990,742.63 NEIROQUANT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NEIROQUANT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo NEIRO QUANT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NEIROQUANT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEIROQUANT/IDR
NEIROQUANT/IDR: 1 NEIROQUANT = 0.1009 IDR; 2025/09/30 20:36:33
Trong 1D vừa qua, NEIRO QUANT đã thay đổi -0.19% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEIRO QUANT(NEIROQUANT) đã thay đổi -0.19% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NEIROQUANT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NEIROQUANT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của NEIRO QUANT/IDR
Giá NEIRO QUANT cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá NEIRO QUANT thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEIRO QUANT theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEIROQUANT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1246 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0.1005 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEIROQUANT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEIROQUANT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEIROQUANT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEIRO QUANT
Số liệu thị trường NEIROQUANT sang IDR
NEIROQUANT/IDR:
Rp0.1009
Khối lượng NEIROQUANT 24 giờ:
Rp5,858,866.39
Vốn hóa thị trường NEIROQUANT:
Rp100,877,877.13
Nguồn cung lưu hành NEIROQUANT:
999.44M NEIROQUANT
Tỷ giá NEIROQUANT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEIRO QUANT thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEIRO QUANT là Rp0.1009 mỗi NEIROQUANT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp100,877,877.13 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,440,060 NEIROQUANT. Khối lượng giao dịch của NEIRO QUANT đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEIROQUANT là Rp--.
Thông tin thêm về NEIRO QUANT trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang IDR, trong đó mã của NEIRO QUANT là NEIROQUANT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84386.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603817.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10085651.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEIROQUANT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEIROQUANT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NEIRO QUANT phổ biến

NEIROQUANT đến TWD
1 NEIROQUANT thành NT$0.0001842 TWD

NEIROQUANT đến CNY
1 NEIROQUANT thành ¥0.{4}4307 CNY

NEIROQUANT đến USD
1 NEIROQUANT thành $0.{5}6045 USD
NEIROQUANT đến IDR
1 NEIROQUANT thành Rp0.1009 IDR

NEIROQUANT đến EUR
1 NEIROQUANT thành €0.{5}5149 EUR

NEIROQUANT đến CAD
1 NEIROQUANT thành C$0.{5}8413 CAD

NEIROQUANT đến KRW
1 NEIROQUANT thành ₩0.008491 KRW

NEIROQUANT đến JPY
1 NEIROQUANT thành ¥0.0008939 JPY

NEIROQUANT đến GBP
1 NEIROQUANT thành £0.{5}4495 GBP

NEIROQUANT đến BRL
1 NEIROQUANT thành R$0.{4}3216 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp21,742.57 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp3,644.83 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,610.82 IDR

RIVER đến IDR
1 RIVER thành Rp40,228.3 IDR

PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp1,031.52 IDR

Q đến IDR
1 Q thành Rp526.63 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp801,556.18 IDR

IQ đến IDR
1 IQ thành Rp57.28 IDR
.png)
AVL đến IDR
1 AVL thành Rp4,610.22 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp3,170.33 IDR
Bảng chuyển đổi từ NEIROQUANT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của NEIRO QUANT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEIROQUANT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.1246 IDR và mức thấp nhất là 0.1005 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NEIROQUANT là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. NEIRO QUANT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEIROQUANT | Rp0.05047 | Rp-- | -0.19% |
1 NEIROQUANT | Rp0.1009 | Rp-- | -0.19% |
5 NEIROQUANT | Rp0.5047 | Rp-- | -0.19% |
10 NEIROQUANT | Rp1.01 | Rp-- | -0.19% |
50 NEIROQUANT | Rp5.05 | Rp-- | -0.19% |
100 NEIROQUANT | Rp10.09 | Rp-- | -0.19% |
500 NEIROQUANT | Rp50.47 | Rp-- | -0.19% |
1000 NEIROQUANT | Rp100.93 | Rp-- | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp NEIROQUANT/IDR
1 NEIRO QUANT bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1009.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEIROQUANT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.91 NEIROQUANT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEIROQUANT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEIROQUANT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEIROQUANT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 49.54 NEIROQUANT, trong khi 5 NEIROQUANT sẽ có giá khoảng 0.5047IDR.
Giá cao nhất của NEIROQUANT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEIROQUANT tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEIROQUANT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEIRO QUANT tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEIRO QUANT (NEIROQUANT) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEIROQUANT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEIRO QUANT và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEIROQUANT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEIROQUANT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEIROQUANT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEIROQUANT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEIROQUANT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEIRO QUANT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEIRO QUANT: NEIROQUANT sang Đô la Mỹ (USD), NEIROQUANT sang Euro (EUR), NEIROQUANT sang Bảng Anh (GBP), NEIROQUANT sang Đô la Canada (CAD), NEIROQUANT sang Rupee Ấn Độ (INR), NEIROQUANT sang Rupee Pakistan (PKR), NEIROQUANT sang Real Brazil (BRL), NEIROQUANT sang ...
Giá của NEIRO QUANT ở Mỹ là $0.{5}6045 USD. Ngoài ra, giá của NEIRO QUANT là €0.{5}5149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8413 CAD ở Canada, ₹0.0005372 INR ở Ấn Độ, ₨0.001701 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3216 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1009.
Giá của NEIRO QUANT ở Mỹ là $0.{5}6045 USD. Ngoài ra, giá của NEIRO QUANT là €0.{5}5149 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8413 CAD ở Canada, ₹0.0005372 INR ở Ấn Độ, ₨0.001701 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3216 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEIRO QUANT phổ biến nhất là NEIROQUANT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 NEIRO QUANT (NEIROQUANT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1009.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.