Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.44 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.44 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.44 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAYM thành NAD
NAYM/NAD: 1 NAYM = 0.02532 NAD. Giá chuyển đổi 1 NAYM (NAYM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02532 NAD hôm nay.

NAYM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAYM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAYM (NAYM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAYM hiện có giá trị là 0.02532 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAYM hiện có giá 0.02532 NAD, nghĩa là mua 5 NAYM sẽ mất 0.1266 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 39.5 NAYM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 197.48 NAYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAYM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang NAYM
NAYM
Đô la Namibia
1 NAYM
0.02532 NAD
Đổi 1 NAYM sang 0.02532 NAD
2 NAYM
0.05064 NAD
Đổi 2 NAYM sang 0.05064 NAD
5 NAYM
0.1266 NAD
Đổi 5 NAYM sang 0.1266 NAD
10 NAYM
0.2532 NAD
Đổi 10 NAYM sang 0.2532 NAD
20 NAYM
0.5064 NAD
Đổi 20 NAYM sang 0.5064 NAD
50 NAYM
1.27 NAD
Đổi 50 NAYM sang 1.27 NAD
100 NAYM
2.53 NAD
Đổi 100 NAYM sang 2.53 NAD
200 NAYM
5.06 NAD
Đổi 200 NAYM sang 5.06 NAD
500 NAYM
12.66 NAD
Đổi 500 NAYM sang 12.66 NAD
1000 NAYM
25.32 NAD
Đổi 1000 NAYM sang 25.32 NAD
5000 NAYM
126.59 NAD
Đổi 5000 NAYM sang 126.59 NAD
10000 NAYM
253.19 NAD
Đổi 10000 NAYM sang 253.19 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAYM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của NAYM tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAYM sang NAD, lên đến 10000 NAYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
NAYM
1 NAD
39.5 NAYM
Đổi 1 NAD sang 39.5 NAYM
10 NAD
394.96 NAYM
Đổi 10 NAD sang 394.96 NAYM
50 NAD
1,974.82 NAYM
Đổi 50 NAD sang 1,974.82 NAYM
100 NAD
3,949.64 NAYM
Đổi 100 NAD sang 3,949.64 NAYM
200 NAD
7,899.27 NAYM
Đổi 200 NAD sang 7,899.27 NAYM
500 NAD
19,748.18 NAYM
Đổi 500 NAD sang 19,748.18 NAYM
1000 NAD
39,496.36 NAYM
Đổi 1000 NAD sang 39,496.36 NAYM
2000 NAD
78,992.71 NAYM
Đổi 2000 NAD sang 78,992.71 NAYM
5000 NAD
197,481.78 NAYM
Đổi 5000 NAD sang 197,481.78 NAYM
10000 NAD
394,963.57 NAYM
Đổi 10000 NAD sang 394,963.57 NAYM
50000 NAD
1,974,817.83 NAYM
Đổi 50000 NAD sang 1,974,817.83 NAYM
100000 NAD
3,949,635.66 NAYM
Đổi 100000 NAD sang 3,949,635.66 NAYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành NAYM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo NAYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang NAYM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAYM/NAD
NAYM/NAD: 1 NAYM = 0.02532 NAD; 2025/10/05 15:20:23
Trong 1D vừa qua, NAYM đã thay đổi +5.95% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAYM(NAYM) đã thay đổi +5.95% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành NAYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAYM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của NAYM/NAD
Giá NAYM cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.03173 NAD trong khi giá NAYM thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01501 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAYM theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAYM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02902 NAD | 0.03173 NAD | 0.06033 NAD | 0.1190 NAD |
Thấp | 0.02335 NAD | 0.01501 NAD | 0.007952 NAD | 0.007952 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.95% | -8.39% | +194.09% | -24.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAYM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAYM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAYM
Số liệu thị trường NAYM sang NAD
NAYM/NAD:
N$0.02532
Khối lượng NAYM 24 giờ:
N$83,698.43
Vốn hóa thị trường NAYM:
--
Nguồn cung lưu hành NAYM:
0 NAYM
Tỷ giá NAYM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAYM thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAYM là N$0.02532 mỗi NAYM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAYM. Khối lượng giao dịch của NAYM đã thay đổi -12.07% (N$-11,487.73 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAYM là N$95,186.16.
Thông tin thêm về NAYM trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAYM phổ biến nhất là NAYM sang NAD, trong đó mã của NAYM là NAYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAYM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAYM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAYM phổ biến

NAYM đến TWD
1 NAYM thành NT$0.04473 TWD

NAYM đến CNY
1 NAYM thành ¥0.01047 CNY

NAYM đến USD
1 NAYM thành $0.001469 USD

NAYM đến EUR
1 NAYM thành €0.001252 EUR

NAYM đến CAD
1 NAYM thành C$0.002052 CAD

NAYM đến KRW
1 NAYM thành ₩2.07 KRW

NAYM đến JPY
1 NAYM thành ¥0.2166 JPY

NAYM đến GBP
1 NAYM thành £0.001083 GBP
NAYM đến NAD
1 NAYM thành N$0.02532 NAD

NAYM đến BRL
1 NAYM thành R$0.007841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,118,894.05 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$78,107.84 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,963.18 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.41 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$61.91 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.62 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0002185 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.72 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$386.96 NAD

TUT đến NAD
1 TUT thành N$1.79 NAD
Bảng chuyển đổi từ NAYM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của NAYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAYM thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.95%, đạt mức cao nhất là 0.02902 NAD và mức thấp nhất là 0.02335 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAYM là N$0.008609 NAD , thay đổi +194.09% so với giá hiện tại. NAYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.03% so với năm trước.
+N$
0.02532NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAYM | N$0.01266 | N$0.01195 | +5.95% |
1 NAYM | N$0.02532 | N$0.02390 | +5.95% |
5 NAYM | N$0.1266 | N$0.1195 | +5.95% |
10 NAYM | N$0.2532 | N$0.2390 | +5.95% |
50 NAYM | N$1.27 | N$1.19 | +5.95% |
100 NAYM | N$2.53 | N$2.39 | +5.95% |
500 NAYM | N$12.66 | N$11.95 | +5.95% |
1000 NAYM | N$25.32 | N$23.9 | +5.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAYM/NAD
1 NAYM bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 NAYM (NAYM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02532.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAYM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.5 NAYM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAYM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAYM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAYM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 197.48 NAYM, trong khi 5 NAYM sẽ có giá khoảng 0.1266NAD.
Giá cao nhất của NAYM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAYM tính theo NAD là N$1.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAYM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAYM tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã giảm 8.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã tăng 194.09% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAYM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAYM và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAYM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAYM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAYM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAYM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAYM: NAYM sang Đô la Mỹ (USD), NAYM sang Euro (EUR), NAYM sang Bảng Anh (GBP), NAYM sang Đô la Canada (CAD), NAYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NAYM sang Rupee Pakistan (PKR), NAYM sang Real Brazil (BRL), NAYM sang ...
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001469 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002052 CAD ở Canada, ₹0.1304 INR ở Ấn Độ, ₨0.4133 PKR ở Pakistan, R$0.007841 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.02532.
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001469 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002052 CAD ở Canada, ₹0.1304 INR ở Ấn Độ, ₨0.4133 PKR ở Pakistan, R$0.007841 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.02532.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.