Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104862.75 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NXN thành EUR
NXN/EUR: 1 NXN = 0.06314 EUR. Giá chuyển đổi 1 Naxion (NXN) thành Euro (EUR) là 0.06314 EUR hôm nay.

NXN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Naxion (NXN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXN hiện có giá trị là 0.06314 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXN hiện có giá 0.06314 EUR, nghĩa là mua 5 NXN sẽ mất 0.3157 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 15.84 NXN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 79.19 NXN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NXN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NXN
Naxion
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Naxion tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXN sang EUR, lên đến 10000 NXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Naxion
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NXN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Naxion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NXN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NXN/EUR
NXN/EUR: 1 NXN = 0.06314 EUR; 2025/06/14 18:16:55
Trong 1D vừa qua, Naxion đã thay đổi +1.35% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Naxion(NXN) đã thay đổi +1.35% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NXN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NXN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Naxion/EUR
Giá Naxion cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06524 EUR trong khi giá Naxion thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.06280 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Naxion theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06514 EUR | 0.06524 EUR | 0.06658 EUR | 0.06954 EUR |
Thấp | 0.06280 EUR | 0.06280 EUR | 0.06026 EUR | 0.06026 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.35% | +0.12% | +5.79% | -4.89% |
Thông tin Naxion
Số liệu thị trường NXN sang EUR
NXN/EUR:
€0.06314
Khối lượng NXN 24 giờ:
€19,210.98
Vốn hóa thị trường NXN:
--
Nguồn cung lưu hành NXN:
0 NXN
Tỷ giá NXN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Naxion thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Naxion là €0.06314 mỗi NXN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXN. Khối lượng giao dịch của Naxion đã thay đổi -19.19% (€-4,562.01 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXN là €23,773.
Thông tin thêm về Naxion trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Naxion phổ biến nhất là NXN sang EUR, trong đó mã của Naxion là NXN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NXN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NXN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NXN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Naxion phổ biến

NXN đến TWD
1 NXN thành NT$2.15 TWD

NXN đến CNY
1 NXN thành ¥0.5240 CNY

NXN đến USD
1 NXN thành $0.07292 USD

NXN đến EUR
1 NXN thành €0.06314 EUR

NXN đến CAD
1 NXN thành C$0.09910 CAD

NXN đến KRW
1 NXN thành ₩99.6 KRW

NXN đến JPY
1 NXN thành ¥10.51 JPY

NXN đến GBP
1 NXN thành £0.05375 GBP

NXN đến BRL
1 NXN thành R$0.4046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.7153 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1060 EUR

MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005654 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01206 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07087 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3545 EUR

BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02890 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2014 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.1459 EUR

FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02814 EUR
Bảng chuyển đổi từ NXN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Naxion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXN thành Euro đã thay đổi +0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.35%, đạt mức cao nhất là 0.06514 EUR và mức thấp nhất là 0.06280 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NXN là €0.05958 EUR , thay đổi +5.79% so với giá hiện tại. Naxion đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +98.88% so với năm trước.
+€
0.03234EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NXN | €0.03157 | €0.03114 | +1.35% |
1 NXN | €0.06314 | €0.06227 | +1.35% |
5 NXN | €0.3157 | €0.3114 | +1.35% |
10 NXN | €0.6314 | €0.6227 | +1.35% |
50 NXN | €3.16 | €3.11 | +1.35% |
100 NXN | €6.31 | €6.23 | +1.35% |
500 NXN | €31.57 | €31.14 | +1.35% |
1000 NXN | €63.14 | €62.27 | +1.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp NXN/EUR
1 Naxion bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Naxion (NXN) trong Euro (EUR) là €0.06314.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.84 NXN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 79.19 NXN, trong khi 5 NXN sẽ có giá khoảng 0.3157EUR.
Giá cao nhất của NXN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXN tính theo EUR là €0.4843. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Naxion tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Naxion (NXN) đã tăng 0.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Naxion (NXN) đã tăng 5.79% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Naxion và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Naxion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Naxion: NXN sang Đô la Mỹ (USD), NXN sang Euro (EUR), NXN sang Bảng Anh (GBP), NXN sang Đô la Canada (CAD), NXN sang Rupee Ấn Độ (INR), NXN sang Rupee Pakistan (PKR), NXN sang Real Brazil (BRL), NXN sang ...
Giá của Naxion ở Mỹ là $0.07292 USD. Ngoài ra, giá của Naxion là €0.06314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09910 CAD ở Canada, ₹6.28 INR ở Ấn Độ, ₨20.63 PKR ở Pakistan, R$0.4046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Naxion phổ biến nhất là NXN sang Euro(EUR). Giá của 1 Naxion (NXN) ở Euro (EUR) là €0.06314.
Giá của Naxion ở Mỹ là $0.07292 USD. Ngoài ra, giá của Naxion là €0.06314 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09910 CAD ở Canada, ₹6.28 INR ở Ấn Độ, ₨20.63 PKR ở Pakistan, R$0.4046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Naxion phổ biến nhất là NXN sang Euro(EUR). Giá của 1 Naxion (NXN) ở Euro (EUR) là €0.06314.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
