Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117389.85 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117389.85 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.74%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117389.85 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAV thành NAD
NAV/NAD: 1 NAV = 0.9407 NAD. Giá chuyển đổi 1 Navio (NAV) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.9407 NAD hôm nay.

NAV
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAV/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Navio (NAV) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAV hiện có giá trị là 0.9407 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAV hiện có giá 0.9407 NAD, nghĩa là mua 5 NAV sẽ mất 4.7 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.06 NAV và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.31 NAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAV sang NAD
Chuyển đổi NAD sang NAV
Navio
Đô la Namibia
1 NAV
0.9407 NAD
Đổi 1 NAV sang 0.9407 NAD
2 NAV
1.88 NAD
Đổi 2 NAV sang 1.88 NAD
5 NAV
4.7 NAD
Đổi 5 NAV sang 4.7 NAD
10 NAV
9.41 NAD
Đổi 10 NAV sang 9.41 NAD
20 NAV
18.81 NAD
Đổi 20 NAV sang 18.81 NAD
50 NAV
47.04 NAD
Đổi 50 NAV sang 47.04 NAD
100 NAV
94.07 NAD
Đổi 100 NAV sang 94.07 NAD
200 NAV
188.15 NAD
Đổi 200 NAV sang 188.15 NAD
500 NAV
470.37 NAD
Đổi 500 NAV sang 470.37 NAD
1000 NAV
940.73 NAD
Đổi 1000 NAV sang 940.73 NAD
5000 NAV
4,703.67 NAD
Đổi 5000 NAV sang 4,703.67 NAD
10000 NAV
9,407.34 NAD
Đổi 10000 NAV sang 9,407.34 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAV thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Navio tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAV sang NAD, lên đến 10000 NAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Navio
1 NAD
1.06 NAV
Đổi 1 NAD sang 1.06 NAV
10 NAD
10.63 NAV
Đổi 10 NAD sang 10.63 NAV
50 NAD
53.15 NAV
Đổi 50 NAD sang 53.15 NAV
100 NAD
106.3 NAV
Đổi 100 NAD sang 106.3 NAV
200 NAD
212.6 NAV
Đổi 200 NAD sang 212.6 NAV
500 NAD
531.5 NAV
Đổi 500 NAD sang 531.5 NAV
1000 NAD
1,063 NAV
Đổi 1000 NAD sang 1,063 NAV
2000 NAD
2,126 NAV
Đổi 2000 NAD sang 2,126 NAV
5000 NAD
5,315 NAV
Đổi 5000 NAD sang 5,315 NAV
10000 NAD
10,630 NAV
Đổi 10000 NAD sang 10,630 NAV
50000 NAD
53,149.99 NAV
Đổi 50000 NAD sang 53,149.99 NAV
100000 NAD
106,299.99 NAV
Đổi 100000 NAD sang 106,299.99 NAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành NAV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Navio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang NAV, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAV/NAD
NAV/NAD: 1 NAV = 0.9407 NAD; 2025/07/23 14:00:52
Trong 1D vừa qua, Navio đã thay đổi +1.51% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Navio(NAV) đã thay đổi +1.51% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành NAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NAV sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Navio/NAD
Giá Navio cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4304 NAD trong khi giá Navio thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.3794 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Navio theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAV theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3905 NAD | 0.4304 NAD | 0.4801 NAD | 0.5676 NAD |
Thấp | 0.3799 NAD | 0.3794 NAD | 0.1070 NAD | 0.1070 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.51% | -9.00% | +96.00% | -21.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAV (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAV bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Navio
Số liệu thị trường NAV sang NAD
NAV/NAD:
N$0.9407
Khối lượng NAV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NAV:
--
Nguồn cung lưu hành NAV:
0 NAV
Tỷ giá NAV sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Navio thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Navio là N$0.9407 mỗi NAV, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAV. Khối lượng giao dịch của Navio đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAV là N$0.
Thông tin thêm về Navio trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Navio phổ biến nhất là NAV sang NAD, trong đó mã của Navio là NAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101059.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87551.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161038.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660399.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10238394.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAV sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAV sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Navio phổ biến

NAV đến TWD
1 NAV thành NT$1.57 TWD

NAV đến CNY
1 NAV thành ¥0.3840 CNY

NAV đến USD
1 NAV thành $0.05357 USD

NAV đến EUR
1 NAV thành €0.04569 EUR

NAV đến CAD
1 NAV thành C$0.07281 CAD

NAV đến KRW
1 NAV thành ₩73.68 KRW

NAV đến JPY
1 NAV thành ¥7.84 JPY

NAV đến GBP
1 NAV thành £0.03958 GBP
NAV đến NAD
1 NAV thành N$0.9407 NAD

NAV đến BRL
1 NAV thành R$0.2986 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BABYGROK đến NAD
1 BABYGROK thành N$0.{6}2478 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$13,677.4 NAD

SLP đến NAD
1 SLP thành N$0.03807 NAD

CAKE đến NAD
1 CAKE thành N$49 NAD

C đến NAD
1 C thành N$6.69 NAD

SYN đến NAD
1 SYN thành N$2.9 NAD

XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.06924 NAD

M đến NAD
1 M thành N$7.49 NAD

WLD đến NAD
1 WLD thành N$21.33 NAD

SAHARA đến NAD
1 SAHARA thành N$2.49 NAD
Bảng chuyển đổi từ NAV sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Navio đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAV thành Đô la Namibia đã thay đổi -9.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.51%, đạt mức cao nhất là 0.3905 NAD và mức thấp nhất là 0.3799 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAV là N$0.7502 NAD , thay đổi +96.00% so với giá hiện tại. Navio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.99% so với năm trước.
-N$
0.4385NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAV | N$0.4704 | N$0.4675 | +1.51% |
1 NAV | N$0.9407 | N$0.9350 | +1.51% |
5 NAV | N$4.7 | N$4.67 | +1.51% |
10 NAV | N$9.41 | N$9.35 | +1.51% |
50 NAV | N$47.04 | N$46.75 | +1.51% |
100 NAV | N$94.07 | N$93.5 | +1.51% |
500 NAV | N$470.37 | N$467.48 | +1.51% |
1000 NAV | N$940.73 | N$934.96 | +1.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAV/NAD
1 Navio bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Navio (NAV) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.9407.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAV với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.06 NAV đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAV sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAV sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAV bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5.31 NAV, trong khi 5 NAV sẽ có giá khoảng 4.7NAD.
Giá cao nhất của NAV/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAV tính theo NAD là N$97.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAV/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Navio tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Navio (NAV) đã giảm 9.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Navio (NAV) đã tăng 96.00% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAV thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Navio và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAV/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAV/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAV/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAV/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Navio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Navio: NAV sang Đô la Mỹ (USD), NAV sang Euro (EUR), NAV sang Bảng Anh (GBP), NAV sang Đô la Canada (CAD), NAV sang Rupee Ấn Độ (INR), NAV sang Rupee Pakistan (PKR), NAV sang Real Brazil (BRL), NAV sang ...
Giá của Navio ở Mỹ là $0.05357 USD. Ngoài ra, giá của Navio là €0.04569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03958 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07281 CAD ở Canada, ₹4.63 INR ở Ấn Độ, ₨15.25 PKR ở Pakistan, R$0.2986 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navio phổ biến nhất là NAV sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Navio (NAV) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.9407.
Giá của Navio ở Mỹ là $0.05357 USD. Ngoài ra, giá của Navio là €0.04569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03958 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07281 CAD ở Canada, ₹4.63 INR ở Ấn Độ, ₨15.25 PKR ở Pakistan, R$0.2986 BRL ở Brazil, ...
Cặp Navio phổ biến nhất là NAV sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Navio (NAV) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.9407.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
