Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NBT thành CZK

NBT/CZK: 1 NBT = 0.04460 CZK. Giá chuyển đổi 1 NanoByte Token (NBT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.04460 CZK hôm nay.
NBT
NBT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NanoByte Token (NBT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBT hiện có giá trị là 0.04460 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBT hiện có giá 0.04460 CZK, nghĩa là mua 5 NBT sẽ mất 0.2230 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 22.42 NBT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 112.12 NBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NBT sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NBT

NanoByte Token
Koruna Czech
1 NBT
0.04460  CZK
Đổi 1 NBT sang 0.04460 CZK
2 NBT
0.08919  CZK
Đổi 2 NBT sang 0.08919 CZK
5 NBT
0.2230  CZK
Đổi 5 NBT sang 0.2230 CZK
10 NBT
0.4460  CZK
Đổi 10 NBT sang 0.4460 CZK
20 NBT
0.8919  CZK
Đổi 20 NBT sang 0.8919 CZK
50 NBT
2.23  CZK
Đổi 50 NBT sang 2.23 CZK
100 NBT
4.46  CZK
Đổi 100 NBT sang 4.46 CZK
200 NBT
8.92  CZK
Đổi 200 NBT sang 8.92 CZK
500 NBT
22.3  CZK
Đổi 500 NBT sang 22.3 CZK
1000 NBT
44.6  CZK
Đổi 1000 NBT sang 44.6 CZK
5000 NBT
222.98  CZK
Đổi 5000 NBT sang 222.98 CZK
10000 NBT
445.97  CZK
Đổi 10000 NBT sang 445.97 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của NanoByte Token tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBT sang CZK, lên đến 10000 NBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
NanoByte Token
1 CZK
22.42 NBT
Đổi 1 CZK sang 22.42 NBT
10 CZK
224.23 NBT
Đổi 10 CZK sang 224.23 NBT
50 CZK
1,121.15 NBT
Đổi 50 CZK sang 1,121.15 NBT
100 CZK
2,242.31 NBT
Đổi 100 CZK sang 2,242.31 NBT
200 CZK
4,484.61 NBT
Đổi 200 CZK sang 4,484.61 NBT
500 CZK
11,211.54 NBT
Đổi 500 CZK sang 11,211.54 NBT
1000 CZK
22,423.07 NBT
Đổi 1000 CZK sang 22,423.07 NBT
2000 CZK
44,846.15 NBT
Đổi 2000 CZK sang 44,846.15 NBT
5000 CZK
112,115.37 NBT
Đổi 5000 CZK sang 112,115.37 NBT
10000 CZK
224,230.75 NBT
Đổi 10000 CZK sang 224,230.75 NBT
50000 CZK
1,121,153.73 NBT
Đổi 50000 CZK sang 1,121,153.73 NBT
100000 CZK
2,242,307.45 NBT
Đổi 100000 CZK sang 2,242,307.45 NBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NBT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo NanoByte Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NBT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NBT/CZK

NBT/CZK: 1 NBT = 0.04460 CZK; 2025/09/23 16:05:55
Trong 1D vừa qua, NanoByte Token đã thay đổi -0.61% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NanoByte Token(NBT) đã thay đổi -0.61% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NBT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của NanoByte Token/CZK

Giá NanoByte Token cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.05009 CZK trong khi giá NanoByte Token thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.04180 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NanoByte Token theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04488 CZK
0.05009 CZK
0.07360 CZK
0.07360 CZK
Thấp
0.04452 CZK
0.04180 CZK
0.03268 CZK
0.02762 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.61%
+0.32%
+23.26%
+40.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NBT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NanoByte Token

Số liệu thị trường NBT sang CZK

NBT/CZK:
Kč0.04460
Khối lượng NBT 24 giờ:
Kč200,097.67
Vốn hóa thị trường NBT:
Kč42,107,655.32
Nguồn cung lưu hành NBT:
944.18M NBT

Tỷ giá NBT sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NanoByte Token thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NanoByte Token là Kč0.04460 mỗi NBT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč42,107,655.32 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 944,183,200 NBT. Khối lượng giao dịch của NanoByte Token đã thay đổi -40.74% (Kč-137,565.21 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBT là Kč337,662.88.

Thông tin thêm về NanoByte Token trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang CZK, trong đó mã của NanoByte Token là NBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95959.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83672.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156440.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603081.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10047753.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.07 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NBT sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NBT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NanoByte Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NBT đến TWD
1 NBT thành NT$0.06575 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NBT đến CNY
1 NBT thành ¥0.01546 CNY
popular info Đô la Mỹ
NBT đến USD
1 NBT thành $0.002173 USD
popular info Euro
NBT đến EUR
1 NBT thành €0.001841 EUR
popular info Đô la Canada
NBT đến CAD
1 NBT thành C$0.003002 CAD
popular info Koruna Czech
NBT đến CZK
1 NBT thành Kč0.04460 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NBT đến KRW
1 NBT thành ₩3.03 KRW
popular info Yên Nhật
NBT đến JPY
1 NBT thành ¥0.3210 JPY
popular info Bảng Anh
NBT đến GBP
1 NBT thành £0.001606 GBP
popular info Real Brazil
NBT đến BRL
1 NBT thành R$0.01157 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Sidekick
K đến CZK
1 K thành Kč3.64 CZK
other assets Avalanche
AVAX đến CZK
1 AVAX thành Kč728.7 CZK
other assets Stella
ALPHA đến CZK
1 ALPHA thành Kč0.3940 CZK
other assets Zypher Network
POP đến CZK
1 POP thành Kč0.1833 CZK
other assets Multiple Network
MTP đến CZK
1 MTP thành Kč0.04705 CZK
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč2.11 CZK
other assets River
RIVER đến CZK
1 RIVER thành Kč37.86 CZK
other assets Aster
ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč39.56 CZK
other assets GameBuild
GAME đến CZK
1 GAME thành Kč0.06507 CZK
other assets NUMINE
NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.64 CZK

Bảng chuyển đổi từ NBT sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của NanoByte Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBT thành Koruna Czech đã thay đổi +0.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 0.04488 CZK và mức thấp nhất là 0.04452 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NBT là Kč0.03619 CZK , thay đổi +23.26% so với giá hiện tại. NanoByte Token đã thay đổi
+
0.01252CZK
, tương đương mức thay đổi +39.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NBT
Kč0.02230Kč0.02244
-0.61%
1 NBT
Kč0.04460Kč0.04487
-0.61%
5 NBT
Kč0.2230Kč0.2244
-0.61%
10 NBT
Kč0.4460Kč0.4487
-0.61%
50 NBT
Kč2.23Kč2.24
-0.61%
100 NBT
Kč4.46Kč4.49
-0.61%
500 NBT
Kč22.3Kč22.44
-0.61%
1000 NBT
Kč44.6Kč44.87
-0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp NBT/CZK

1 NanoByte Token bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 NanoByte Token (NBT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.04460.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.42 NBT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 112.12 NBT, trong khi 5 NBT sẽ có giá khoảng 0.2230CZK.
Giá cao nhất của NBT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBT tính theo CZK là Kč1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NanoByte Token tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã tăng 0.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã tăng 23.26% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBT thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NanoByte Token và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NanoByte Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NanoByte Token: NBT sang Đô la Mỹ (USD), NBT sang Euro (EUR), NBT sang Bảng Anh (GBP), NBT sang Đô la Canada (CAD), NBT sang Rupee Ấn Độ (INR), NBT sang Rupee Pakistan (PKR), NBT sang Real Brazil (BRL), NBT sang ...
Giá của NanoByte Token ở Mỹ là $0.002173 USD. Ngoài ra, giá của NanoByte Token là €0.001841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003002 CAD ở Canada, ₹0.1928 INR ở Ấn Độ, ₨0.6162 PKR ở Pakistan, R$0.01157 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 NanoByte Token (NBT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.04460.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.