Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114573.55 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114573.55 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114573.55 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NABOX thành MNT
NABOX/MNT: 1 NABOX = 0.01103 MNT. Giá chuyển đổi 1 Nabox (NABOX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01103 MNT hôm nay.

NABOX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NABOX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nabox (NABOX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NABOX hiện có giá trị là 0.01103 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NABOX hiện có giá 0.01103 MNT, nghĩa là mua 5 NABOX sẽ mất 0.05514 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 90.68 NABOX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 453.42 NABOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NABOX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang NABOX
Nabox
Tugrik Mông Cổ
1 NABOX
0.01103 MNT
Đổi 1 NABOX sang 0.01103 MNT
2 NABOX
0.02205 MNT
Đổi 2 NABOX sang 0.02205 MNT
5 NABOX
0.05514 MNT
Đổi 5 NABOX sang 0.05514 MNT
10 NABOX
0.1103 MNT
Đổi 10 NABOX sang 0.1103 MNT
20 NABOX
0.2205 MNT
Đổi 20 NABOX sang 0.2205 MNT
50 NABOX
0.5514 MNT
Đổi 50 NABOX sang 0.5514 MNT
100 NABOX
1.1 MNT
Đổi 100 NABOX sang 1.1 MNT
200 NABOX
2.21 MNT
Đổi 200 NABOX sang 2.21 MNT
500 NABOX
5.51 MNT
Đổi 500 NABOX sang 5.51 MNT
1000 NABOX
11.03 MNT
Đổi 1000 NABOX sang 11.03 MNT
5000 NABOX
55.14 MNT
Đổi 5000 NABOX sang 55.14 MNT
10000 NABOX
110.27 MNT
Đổi 10000 NABOX sang 110.27 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NABOX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Nabox tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NABOX sang MNT, lên đến 10000 NABOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Nabox
1 MNT
90.68 NABOX
Đổi 1 MNT sang 90.68 NABOX
10 MNT
906.84 NABOX
Đổi 10 MNT sang 906.84 NABOX
50 MNT
4,534.22 NABOX
Đổi 50 MNT sang 4,534.22 NABOX
100 MNT
9,068.44 NABOX
Đổi 100 MNT sang 9,068.44 NABOX
200 MNT
18,136.88 NABOX
Đổi 200 MNT sang 18,136.88 NABOX
500 MNT
45,342.2 NABOX
Đổi 500 MNT sang 45,342.2 NABOX
1000 MNT
90,684.41 NABOX
Đổi 1000 MNT sang 90,684.41 NABOX
2000 MNT
181,368.81 NABOX
Đổi 2000 MNT sang 181,368.81 NABOX
5000 MNT
453,422.03 NABOX
Đổi 5000 MNT sang 453,422.03 NABOX
10000 MNT
906,844.07 NABOX
Đổi 10000 MNT sang 906,844.07 NABOX
50000 MNT
4,534,220.35 NABOX
Đổi 50000 MNT sang 4,534,220.35 NABOX
100000 MNT
9,068,440.69 NABOX
Đổi 100000 MNT sang 9,068,440.69 NABOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NABOX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Nabox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NABOX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NABOX/MNT
NABOX/MNT: 1 NABOX = 0.01103 MNT; 2025/10/01 08:17:29
Trong 1D vừa qua, Nabox đã thay đổi -0.97% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nabox(NABOX) đã thay đổi -0.97% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NABOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NABOX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Nabox/MNT
Giá Nabox cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.01291 MNT trong khi giá Nabox thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.009265 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nabox theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NABOX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01116 MNT | 0.01291 MNT | 0.01368 MNT | 0.01722 MNT |
Thấp | 0.01091 MNT | 0.009265 MNT | 0.008408 MNT | 0.008408 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.97% | +5.67% | -17.99% | +5.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NABOX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NABOX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NABOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nabox
Số liệu thị trường NABOX sang MNT
NABOX/MNT:
₮0.01103
Khối lượng NABOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NABOX:
₮2,300,440,515.57
Nguồn cung lưu hành NABOX:
208.61B NABOX
Tỷ giá NABOX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nabox thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nabox là ₮0.01103 mỗi NABOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,300,440,515.57 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,614,100,000 NABOX. Khối lượng giao dịch của Nabox đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NABOX là ₮--.
Thông tin thêm về Nabox trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nabox phổ biến nhất là NABOX sang MNT, trong đó mã của Nabox là NABOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96372.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84228.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157900.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603795.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10064438.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NABOX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NABOX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nabox phổ biến

NABOX đến TWD
1 NABOX thành NT$0.{4}9333 TWD

NABOX đến CNY
1 NABOX thành ¥0.{4}2184 CNY

NABOX đến USD
1 NABOX thành $0.{5}3065 USD

NABOX đến EUR
1 NABOX thành €0.{5}2602 EUR

NABOX đến CAD
1 NABOX thành C$0.{5}4264 CAD

NABOX đến KRW
1 NABOX thành ₩0.004298 KRW

NABOX đến JPY
1 NABOX thành ¥0.0004507 JPY
NABOX đến MNT
1 NABOX thành ₮0.01103 MNT

NABOX đến GBP
1 NABOX thành £0.{5}2275 GBP

NABOX đến BRL
1 NABOX thành R$0.{4}1631 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ALPINE đến MNT
1 ALPINE thành ₮6,377.13 MNT

SQD đến MNT
1 SQD thành ₮807.42 MNT

PUMP đến MNT
1 PUMP thành ₮23.68 MNT

ALEO đến MNT
1 ALEO thành ₮812.72 MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮321,561.33 MNT

APT đến MNT
1 APT thành ₮15,986.71 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮5,877.03 MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮4,253.2 MNT

SANTOS đến MNT
1 SANTOS thành ₮7,104.63 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮1,756.45 MNT
Bảng chuyển đổi từ NABOX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Nabox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NABOX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +5.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 0.01116 MNT và mức thấp nhất là 0.01091 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NABOX là ₮0.01345 MNT , thay đổi -17.99% so với giá hiện tại. Nabox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.27% so với năm trước.
-₮
0.007433MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NABOX | ₮0.005514 | ₮0.005567 | -0.97% |
1 NABOX | ₮0.01103 | ₮0.01113 | -0.97% |
5 NABOX | ₮0.05514 | ₮0.05567 | -0.97% |
10 NABOX | ₮0.1103 | ₮0.1113 | -0.97% |
50 NABOX | ₮0.5514 | ₮0.5567 | -0.97% |
100 NABOX | ₮1.1 | ₮1.11 | -0.97% |
500 NABOX | ₮5.51 | ₮5.57 | -0.97% |
1000 NABOX | ₮11.03 | ₮11.13 | -0.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp NABOX/MNT
1 Nabox bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Nabox (NABOX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01103.
Tôi có thể mua bao nhiêu NABOX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.68 NABOX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NABOX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NABOX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NABOX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 453.42 NABOX, trong khi 5 NABOX sẽ có giá khoảng 0.05514MNT.
Giá cao nhất của NABOX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NABOX tính theo MNT là ₮1.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NABOX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nabox tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã tăng 5.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nabox (NABOX) đã giảm 17.99% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NABOX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nabox và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NABOX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NABOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NABOX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NABOX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NABOX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nabox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nabox: NABOX sang Đô la Mỹ (USD), NABOX sang Euro (EUR), NABOX sang Bảng Anh (GBP), NABOX sang Đô la Canada (CAD), NABOX sang Rupee Ấn Độ (INR), NABOX sang Rupee Pakistan (PKR), NABOX sang Real Brazil (BRL), NABOX sang ...
Giá của Nabox ở Mỹ là $0.{5}3065 USD. Ngoài ra, giá của Nabox là €0.{5}2602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4264 CAD ở Canada, ₹0.0002718 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008663 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nabox phổ biến nhất là NABOX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Nabox (NABOX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01103.
Giá của Nabox ở Mỹ là $0.{5}3065 USD. Ngoài ra, giá của Nabox là €0.{5}2602 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4264 CAD ở Canada, ₹0.0002718 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008663 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nabox phổ biến nhất là NABOX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Nabox (NABOX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01103.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.