Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.09 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.09 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114360.09 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUZKI thành HUF
MUZKI/HUF: 1 MUZKI = 0.01689 HUF. Giá chuyển đổi 1 Muzki (MUZKI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01689 HUF hôm nay.

MUZKI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUZKI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Muzki (MUZKI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUZKI hiện có giá trị là 0.01689 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUZKI hiện có giá 0.01689 HUF, nghĩa là mua 5 MUZKI sẽ mất 0.08446 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 59.2 MUZKI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 296 MUZKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUZKI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MUZKI
Muzki
Forint Hungary
1 MUZKI
0.01689 HUF
Đổi 1 MUZKI sang 0.01689 HUF
2 MUZKI
0.03378 HUF
Đổi 2 MUZKI sang 0.03378 HUF
5 MUZKI
0.08446 HUF
Đổi 5 MUZKI sang 0.08446 HUF
10 MUZKI
0.1689 HUF
Đổi 10 MUZKI sang 0.1689 HUF
20 MUZKI
0.3378 HUF
Đổi 20 MUZKI sang 0.3378 HUF
50 MUZKI
0.8446 HUF
Đổi 50 MUZKI sang 0.8446 HUF
100 MUZKI
1.69 HUF
Đổi 100 MUZKI sang 1.69 HUF
200 MUZKI
3.38 HUF
Đổi 200 MUZKI sang 3.38 HUF
500 MUZKI
8.45 HUF
Đổi 500 MUZKI sang 8.45 HUF
1000 MUZKI
16.89 HUF
Đổi 1000 MUZKI sang 16.89 HUF
5000 MUZKI
84.46 HUF
Đổi 5000 MUZKI sang 84.46 HUF
10000 MUZKI
168.92 HUF
Đổi 10000 MUZKI sang 168.92 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUZKI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Muzki tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUZKI sang HUF, lên đến 10000 MUZKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Muzki
1 HUF
59.2 MUZKI
Đổi 1 HUF sang 59.2 MUZKI
10 HUF
592 MUZKI
Đổi 10 HUF sang 592 MUZKI
50 HUF
2,960.01 MUZKI
Đổi 50 HUF sang 2,960.01 MUZKI
100 HUF
5,920.03 MUZKI
Đổi 100 HUF sang 5,920.03 MUZKI
200 HUF
11,840.06 MUZKI
Đổi 200 HUF sang 11,840.06 MUZKI
500 HUF
29,600.14 MUZKI
Đổi 500 HUF sang 29,600.14 MUZKI
1000 HUF
59,200.28 MUZKI
Đổi 1000 HUF sang 59,200.28 MUZKI
2000 HUF
118,400.55 MUZKI
Đổi 2000 HUF sang 118,400.55 MUZKI
5000 HUF
296,001.38 MUZKI
Đổi 5000 HUF sang 296,001.38 MUZKI
10000 HUF
592,002.77 MUZKI
Đổi 10000 HUF sang 592,002.77 MUZKI
50000 HUF
2,960,013.84 MUZKI
Đổi 50000 HUF sang 2,960,013.84 MUZKI
100000 HUF
5,920,027.68 MUZKI
Đổi 100000 HUF sang 5,920,027.68 MUZKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MUZKI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Muzki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MUZKI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUZKI/HUF
MUZKI/HUF: 1 MUZKI = 0.01689 HUF; 2025/08/05 07:25:00
Trong 1D vừa qua, Muzki đã thay đổi +5.13% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Muzki(MUZKI) đã thay đổi +5.13% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MUZKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MUZKI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Muzki/HUF
Giá Muzki cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01909 HUF trong khi giá Muzki thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01457 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Muzki theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUZKI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01704 HUF | 0.01909 HUF | 0.07505 HUF | 0.07505 HUF |
Thấp | 0.01602 HUF | 0.01457 HUF | 0.01012 HUF | 0.007739 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.13% | -6.01% | +31.58% | +46.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUZKI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUZKI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUZKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Muzki
Số liệu thị trường MUZKI sang HUF
MUZKI/HUF:
Ft0.01689
Khối lượng MUZKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUZKI:
--
Nguồn cung lưu hành MUZKI:
0 MUZKI
Tỷ giá MUZKI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Muzki thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Muzki là Ft0.01689 mỗi MUZKI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUZKI. Khối lượng giao dịch của Muzki đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUZKI là Ft0.
Thông tin thêm về Muzki trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang HUF, trong đó mã của Muzki là MUZKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUZKI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUZKI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Muzki phổ biến

MUZKI đến TWD
1 MUZKI thành NT$0.001462 TWD

MUZKI đến CNY
1 MUZKI thành ¥0.0003510 CNY

MUZKI đến USD
1 MUZKI thành $0.{4}4885 USD

MUZKI đến EUR
1 MUZKI thành €0.{4}4230 EUR

MUZKI đến CAD
1 MUZKI thành C$0.{4}6735 CAD

MUZKI đến KRW
1 MUZKI thành ₩0.06788 KRW

MUZKI đến JPY
1 MUZKI thành ¥0.007197 JPY

MUZKI đến GBP
1 MUZKI thành £0.{4}3679 GBP
MUZKI đến HUF
1 MUZKI thành Ft0.01689 HUF

MUZKI đến BRL
1 MUZKI thành R$0.0002685 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

LOBO đến HUF
1 LOBO thành Ft0.2055 HUF

LTC đến HUF
1 LTC thành Ft42,354.14 HUF

ILV đến HUF
1 ILV thành Ft7,268.43 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,261,976.22 HUF

MNT đến HUF
1 MNT thành Ft302.94 HUF

KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft16,598.27 HUF

RARE đến HUF
1 RARE thành Ft20.49 HUF

KERNEL đến HUF
1 KERNEL thành Ft81.94 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft58,063.1 HUF

MAGIC đến HUF
1 MAGIC thành Ft88.8 HUF
Bảng chuyển đổi từ MUZKI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Muzki đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUZKI thành Forint Hungary đã thay đổi -6.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.13%, đạt mức cao nhất là 0.01704 HUF và mức thấp nhất là 0.01602 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MUZKI là Ft0.01284 HUF , thay đổi +31.58% so với giá hiện tại. Muzki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.16% so với năm trước.
-Ft
0.1388HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUZKI | Ft0.008446 | Ft0.008034 | +5.13% |
1 MUZKI | Ft0.01689 | Ft0.01607 | +5.13% |
5 MUZKI | Ft0.08446 | Ft0.08034 | +5.13% |
10 MUZKI | Ft0.1689 | Ft0.1607 | +5.13% |
50 MUZKI | Ft0.8446 | Ft0.8034 | +5.13% |
100 MUZKI | Ft1.69 | Ft1.61 | +5.13% |
500 MUZKI | Ft8.45 | Ft8.03 | +5.13% |
1000 MUZKI | Ft16.89 | Ft16.07 | +5.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUZKI/HUF
1 Muzki bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Muzki (MUZKI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01689.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUZKI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.2 MUZKI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUZKI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUZKI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUZKI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 296 MUZKI, trong khi 5 MUZKI sẽ có giá khoảng 0.08446HUF.
Giá cao nhất của MUZKI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUZKI tính theo HUF là Ft1.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUZKI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Muzki tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã giảm 6.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Muzki (MUZKI) đã tăng 31.58% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUZKI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Muzki và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUZKI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUZKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUZKI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUZKI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUZKI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Muzki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Muzki: MUZKI sang Đô la Mỹ (USD), MUZKI sang Euro (EUR), MUZKI sang Bảng Anh (GBP), MUZKI sang Đô la Canada (CAD), MUZKI sang Rupee Ấn Độ (INR), MUZKI sang Rupee Pakistan (PKR), MUZKI sang Real Brazil (BRL), MUZKI sang ...
Giá của Muzki ở Mỹ là $0.{4}4885 USD. Ngoài ra, giá của Muzki là €0.{4}4230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6735 CAD ở Canada, ₹0.004291 INR ở Ấn Độ, ₨0.01386 PKR ở Pakistan, R$0.0002685 BRL ở Brazil, ...
Cặp Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Muzki (MUZKI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01689.
Giá của Muzki ở Mỹ là $0.{4}4885 USD. Ngoài ra, giá của Muzki là €0.{4}4230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3679 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6735 CAD ở Canada, ₹0.004291 INR ở Ấn Độ, ₨0.01386 PKR ở Pakistan, R$0.0002685 BRL ở Brazil, ...
Cặp Muzki phổ biến nhất là MUZKI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Muzki (MUZKI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01689.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
