Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116260.87 (+2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116260.87 (+2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116260.87 (+2.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RECORD thành MKD
RECORD/MKD: 1 RECORD = 0.03387 MKD. Giá chuyển đổi 1 Record (RECORD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03387 MKD hôm nay.

RECORD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECORD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Record (RECORD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECORD hiện có giá trị là 0.03387 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECORD hiện có giá 0.03387 MKD, nghĩa là mua 5 RECORD sẽ mất 0.1693 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 29.53 RECORD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 147.64 RECORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RECORD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang RECORD
Record
Denar Macedonia
1 RECORD
0.03387 MKD
Đổi 1 RECORD sang 0.03387 MKD
2 RECORD
0.06773 MKD
Đổi 2 RECORD sang 0.06773 MKD
5 RECORD
0.1693 MKD
Đổi 5 RECORD sang 0.1693 MKD
10 RECORD
0.3387 MKD
Đổi 10 RECORD sang 0.3387 MKD
20 RECORD
0.6773 MKD
Đổi 20 RECORD sang 0.6773 MKD
50 RECORD
1.69 MKD
Đổi 50 RECORD sang 1.69 MKD
100 RECORD
3.39 MKD
Đổi 100 RECORD sang 3.39 MKD
200 RECORD
6.77 MKD
Đổi 200 RECORD sang 6.77 MKD
500 RECORD
16.93 MKD
Đổi 500 RECORD sang 16.93 MKD
1000 RECORD
33.87 MKD
Đổi 1000 RECORD sang 33.87 MKD
5000 RECORD
169.33 MKD
Đổi 5000 RECORD sang 169.33 MKD
10000 RECORD
338.66 MKD
Đổi 10000 RECORD sang 338.66 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECORD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Record tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECORD sang MKD, lên đến 10000 RECORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Record
1 MKD
29.53 RECORD
Đổi 1 MKD sang 29.53 RECORD
10 MKD
295.28 RECORD
Đổi 10 MKD sang 295.28 RECORD
50 MKD
1,476.4 RECORD
Đổi 50 MKD sang 1,476.4 RECORD
100 MKD
2,952.8 RECORD
Đổi 100 MKD sang 2,952.8 RECORD
200 MKD
5,905.59 RECORD
Đổi 200 MKD sang 5,905.59 RECORD
500 MKD
14,763.99 RECORD
Đổi 500 MKD sang 14,763.99 RECORD
1000 MKD
29,527.97 RECORD
Đổi 1000 MKD sang 29,527.97 RECORD
2000 MKD
59,055.95 RECORD
Đổi 2000 MKD sang 59,055.95 RECORD
5000 MKD
147,639.87 RECORD
Đổi 5000 MKD sang 147,639.87 RECORD
10000 MKD
295,279.74 RECORD
Đổi 10000 MKD sang 295,279.74 RECORD
50000 MKD
1,476,398.68 RECORD
Đổi 50000 MKD sang 1,476,398.68 RECORD
100000 MKD
2,952,797.35 RECORD
Đổi 100000 MKD sang 2,952,797.35 RECORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RECORD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Record đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RECORD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RECORD/MKD
RECORD/MKD: 1 RECORD = 0.03387 MKD; 2025/10/01 10:58:12
Trong 1D vừa qua, Record đã thay đổi +0.81% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Record(RECORD) đã thay đổi +0.81% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RECORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RECORD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Record/MKD
Giá Record cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04118 MKD trong khi giá Record thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03246 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Record theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECORD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03400 MKD | 0.04118 MKD | 0.07253 MKD | 0.1465 MKD |
Thấp | 0.03246 MKD | 0.03246 MKD | 0.03246 MKD | 0.03241 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.81% | -19.63% | -50.24% | -42.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RECORD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECORD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Record
Số liệu thị trường RECORD sang MKD
RECORD/MKD:
ден0.03387
Khối lượng RECORD 24 giờ:
ден136,942.99
Vốn hóa thị trường RECORD:
ден20,529,947.09
Nguồn cung lưu hành RECORD:
606.21M RECORD
Tỷ giá RECORD sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Record thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Record là ден0.03387 mỗi RECORD, với tổng vốn hoá thị trường của ден20,529,947.09 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,207,740 RECORD. Khối lượng giao dịch của Record đã thay đổi -22.29% (ден-39,273.10 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECORD là ден176,216.09.
Thông tin thêm về Record trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Record phổ biến nhất là RECORD sang MKD, trong đó mã của Record là RECORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96747.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84273.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158093.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603874.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10065766.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RECORD sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RECORD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Record phổ biến

RECORD đến TWD
1 RECORD thành NT$0.01965 TWD

RECORD đến CNY
1 RECORD thành ¥0.004594 CNY

RECORD đến USD
1 RECORD thành $0.0006452 USD
RECORD đến MKD
1 RECORD thành ден0.03387 MKD

RECORD đến EUR
1 RECORD thành €0.0005500 EUR

RECORD đến CAD
1 RECORD thành C$0.0008987 CAD

RECORD đến KRW
1 RECORD thành ₩0.9067 KRW

RECORD đến JPY
1 RECORD thành ¥0.09493 JPY

RECORD đến GBP
1 RECORD thành £0.0004791 GBP

RECORD đến BRL
1 RECORD thành R$0.003433 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден100.09 MKD

PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.3484 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден11.58 MKD

NOM đến MKD
1 NOM thành ден2.18 MKD

APT đến MKD
1 APT thành ден240.27 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден11.85 MKD

ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден447.55 MKD

Q đến MKD
1 Q thành ден1.68 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден88.84 MKD

FET đến MKD
1 FET thành ден29.56 MKD
Bảng chuyển đổi từ RECORD sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Record đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECORD thành Denar Macedonia đã thay đổi -19.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 0.03400 MKD và mức thấp nhất là 0.03246 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RECORD là ден0.06806 MKD , thay đổi -50.24% so với giá hiện tại. Record đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.68% so với năm trước.
-ден
0.7500MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RECORD | ден0.01693 | ден0.01680 | +0.81% |
1 RECORD | ден0.03387 | ден0.03359 | +0.81% |
5 RECORD | ден0.1693 | ден0.1680 | +0.81% |
10 RECORD | ден0.3387 | ден0.3359 | +0.81% |
50 RECORD | ден1.69 | ден1.68 | +0.81% |
100 RECORD | ден3.39 | ден3.36 | +0.81% |
500 RECORD | ден16.93 | ден16.8 | +0.81% |
1000 RECORD | ден33.87 | ден33.59 | +0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp RECORD/MKD
1 Record bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Record (RECORD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03387.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECORD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.53 RECORD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECORD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECORD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECORD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 147.64 RECORD, trong khi 5 RECORD sẽ có giá khoảng 0.1693MKD.
Giá cao nhất của RECORD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECORD tính theo MKD là ден1.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECORD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Record tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 19.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 50.24% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECORD thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Record và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECORD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECORD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECORD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECORD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Record và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Record: RECORD sang Đô la Mỹ (USD), RECORD sang Euro (EUR), RECORD sang Bảng Anh (GBP), RECORD sang Đô la Canada (CAD), RECORD sang Rupee Ấn Độ (INR), RECORD sang Rupee Pakistan (PKR), RECORD sang Real Brazil (BRL), RECORD sang ...
Giá của Record ở Mỹ là $0.0006452 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.0005500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008987 CAD ở Canada, ₹0.05722 INR ở Ấn Độ, ₨0.1824 PKR ở Pakistan, R$0.003433 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Record (RECORD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03387.
Giá của Record ở Mỹ là $0.0006452 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.0005500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004791 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008987 CAD ở Canada, ₹0.05722 INR ở Ấn Độ, ₨0.1824 PKR ở Pakistan, R$0.003433 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Record (RECORD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03387.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.