Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110144.24 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110144.24 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110144.24 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUNCAT thành EUR
MUNCAT/EUR: 1 MUNCAT = 0.{4}1988 EUR. Giá chuyển đổi 1 MUNCAT (MUNCAT) thành Euro (EUR) là 0.{4}1988 EUR hôm nay.

MUNCAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUNCAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MUNCAT (MUNCAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUNCAT hiện có giá trị là 0.{4}1988 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUNCAT hiện có giá 0.{4}1988 EUR, nghĩa là mua 5 MUNCAT sẽ mất 0.{4}9942 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 50,290.47 MUNCAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 251,452.37 MUNCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUNCAT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MUNCAT
MUNCAT
Euro
1 MUNCAT
0.{4}1988 EUR
Đổi 1 MUNCAT sang 0.{4}1988 EUR
2 MUNCAT
0.{4}3977 EUR
Đổi 2 MUNCAT sang 0.{4}3977 EUR
5 MUNCAT
0.{4}9942 EUR
Đổi 5 MUNCAT sang 0.{4}9942 EUR
10 MUNCAT
0.0001988 EUR
Đổi 10 MUNCAT sang 0.0001988 EUR
20 MUNCAT
0.0003977 EUR
Đổi 20 MUNCAT sang 0.0003977 EUR
50 MUNCAT
0.0009942 EUR
Đổi 50 MUNCAT sang 0.0009942 EUR
100 MUNCAT
0.001988 EUR
Đổi 100 MUNCAT sang 0.001988 EUR
200 MUNCAT
0.003977 EUR
Đổi 200 MUNCAT sang 0.003977 EUR
500 MUNCAT
0.009942 EUR
Đổi 500 MUNCAT sang 0.009942 EUR
1000 MUNCAT
0.01988 EUR
Đổi 1000 MUNCAT sang 0.01988 EUR
5000 MUNCAT
0.09942 EUR
Đổi 5000 MUNCAT sang 0.09942 EUR
10000 MUNCAT
0.1988 EUR
Đổi 10000 MUNCAT sang 0.1988 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUNCAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MUNCAT tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUNCAT sang EUR, lên đến 10000 MUNCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MUNCAT
1 EUR
50,290.47 MUNCAT
Đổi 1 EUR sang 50,290.47 MUNCAT
10 EUR
502,904.73 MUNCAT
Đổi 10 EUR sang 502,904.73 MUNCAT
50 EUR
2,514,523.67 MUNCAT
Đổi 50 EUR sang 2,514,523.67 MUNCAT
100 EUR
5,029,047.34 MUNCAT
Đổi 100 EUR sang 5,029,047.34 MUNCAT
200 EUR
10,058,094.69 MUNCAT
Đổi 200 EUR sang 10,058,094.69 MUNCAT
500 EUR
25,145,236.72 MUNCAT
Đổi 500 EUR sang 25,145,236.72 MUNCAT
1000 EUR
50,290,473.43 MUNCAT
Đổi 1000 EUR sang 50,290,473.43 MUNCAT
2000 EUR
100,580,946.87 MUNCAT
Đổi 2000 EUR sang 100,580,946.87 MUNCAT
5000 EUR
251,452,367.17 MUNCAT
Đổi 5000 EUR sang 251,452,367.17 MUNCAT
10000 EUR
502,904,734.34 MUNCAT
Đổi 10000 EUR sang 502,904,734.34 MUNCAT
50000 EUR
2,514,523,671.7 MUNCAT
Đổi 50000 EUR sang 2,514,523,671.7 MUNCAT
100000 EUR
5,029,047,343.4 MUNCAT
Đổi 100000 EUR sang 5,029,047,343.4 MUNCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MUNCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MUNCAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MUNCAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUNCAT/EUR
MUNCAT/EUR: 1 MUNCAT = 0.{4}1988 EUR; 2025/10/20 04:34:52
Trong 1D vừa qua, MUNCAT đã thay đổi +3.87% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MUNCAT(MUNCAT) đã thay đổi +3.87% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MUNCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MUNCAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MUNCAT/EUR
Giá MUNCAT cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}7255 EUR trong khi giá MUNCAT thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1651 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MUNCAT theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUNCAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1988 EUR | 0.{4}7255 EUR | 0.{4}7255 EUR | 0.{4}7255 EUR |
Thấp | 0.{4}1878 EUR | 0.{4}1651 EUR | 0.{4}1651 EUR | 0.{4}1651 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.87% | +10.88% | +9.53% | +11.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUNCAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUNCAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUNCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MUNCAT
Số liệu thị trường MUNCAT sang EUR
MUNCAT/EUR:
€0.{4}1988
Khối lượng MUNCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUNCAT:
€19,884.48
Nguồn cung lưu hành MUNCAT:
1.00B MUNCAT
Tỷ giá MUNCAT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MUNCAT thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MUNCAT là €0.{4}1988 mỗi MUNCAT, với tổng vốn hoá thị trường của €19,884.48 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MUNCAT. Khối lượng giao dịch của MUNCAT đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUNCAT là €0.
Thông tin thêm về MUNCAT trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MUNCAT phổ biến nhất là MUNCAT sang EUR, trong đó mã của MUNCAT là MUNCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106860.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3883.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 185.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91600.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79536.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149711.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 579032.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9399450.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUNCAT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUNCAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MUNCAT phổ biến

MUNCAT đến TWD
1 MUNCAT thành NT$0.0007094 TWD

MUNCAT đến CNY
1 MUNCAT thành ¥0.0001647 CNY

MUNCAT đến USD
1 MUNCAT thành $0.{4}2320 USD

MUNCAT đến EUR
1 MUNCAT thành €0.{4}1988 EUR

MUNCAT đến CAD
1 MUNCAT thành C$0.{4}3251 CAD

MUNCAT đến KRW
1 MUNCAT thành ₩0.03291 KRW

MUNCAT đến JPY
1 MUNCAT thành ¥0.003495 JPY

MUNCAT đến GBP
1 MUNCAT thành £0.{4}1726 GBP

MUNCAT đến BRL
1 MUNCAT thành R$0.0001258 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €94,612.11 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,458.18 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.09 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €164.22 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.07717 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €15.15 EUR

FET đến EUR
1 FET thành €0.2498 EUR

AUCTION đến EUR
1 AUCTION thành €7.31 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1276 EUR

MLN đến EUR
1 MLN thành €11.33 EUR
Bảng chuyển đổi từ MUNCAT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MUNCAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUNCAT thành Euro đã thay đổi +10.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.87%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1988 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1878 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MUNCAT là €0 EUR , thay đổi +9.53% so với giá hiện tại. MUNCAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.59% so với năm trước.
-€
0.004853EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUNCAT | €0.{5}9942 | €0.{5}9572 | +3.87% |
1 MUNCAT | €0.{4}1988 | €0.{4}1914 | +3.87% |
5 MUNCAT | €0.{4}9942 | €0.{4}9572 | +3.87% |
10 MUNCAT | €0.0001988 | €0.0001914 | +3.87% |
50 MUNCAT | €0.0009942 | €0.0009572 | +3.87% |
100 MUNCAT | €0.001988 | €0.001914 | +3.87% |
500 MUNCAT | €0.009942 | €0.009572 | +3.87% |
1000 MUNCAT | €0.01988 | €0.01914 | +3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUNCAT/EUR
1 MUNCAT bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MUNCAT (MUNCAT) trong Euro (EUR) là €0.{4}1988.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUNCAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50,290.47 MUNCAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUNCAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUNCAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUNCAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 251,452.37 MUNCAT, trong khi 5 MUNCAT sẽ có giá khoảng 0.{4}9942EUR.
Giá cao nhất của MUNCAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUNCAT tính theo EUR là €0.03523. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUNCAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MUNCAT tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MUNCAT (MUNCAT) đã tăng 10.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MUNCAT (MUNCAT) đã tăng 9.53% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUNCAT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MUNCAT và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUNCAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUNCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUNCAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUNCAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUNCAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MUNCAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MUNCAT: MUNCAT sang Đô la Mỹ (USD), MUNCAT sang Euro (EUR), MUNCAT sang Bảng Anh (GBP), MUNCAT sang Đô la Canada (CAD), MUNCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), MUNCAT sang Rupee Pakistan (PKR), MUNCAT sang Real Brazil (BRL), MUNCAT sang ...
Giá của MUNCAT ở Mỹ là $0.{4}2320 USD. Ngoài ra, giá của MUNCAT là €0.{4}1988 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3251 CAD ở Canada, ₹0.002038 INR ở Ấn Độ, ₨0.006581 PKR ở Pakistan, R$0.0001258 BRL ở Brazil, ...
Cặp MUNCAT phổ biến nhất là MUNCAT sang Euro(EUR). Giá của 1 MUNCAT (MUNCAT) ở Euro (EUR) là €0.{4}1988.
Giá của MUNCAT ở Mỹ là $0.{4}2320 USD. Ngoài ra, giá của MUNCAT là €0.{4}1988 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3251 CAD ở Canada, ₹0.002038 INR ở Ấn Độ, ₨0.006581 PKR ở Pakistan, R$0.0001258 BRL ở Brazil, ...
Cặp MUNCAT phổ biến nhất là MUNCAT sang Euro(EUR). Giá của 1 MUNCAT (MUNCAT) ở Euro (EUR) là €0.{4}1988.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.