Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87977.89 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87977.89 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87977.89 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTA thành MNT
MTA/MNT: 1 MTA = 104.35 MNT. Giá chuyển đổi 1 mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 104.35 MNT hôm nay.

MTA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTA hiện có giá trị là 104.35 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTA hiện có giá 104.35 MNT, nghĩa là mua 5 MTA sẽ mất 521.75 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.009583 MTA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04792 MTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTA sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MTA
mStable Governance Token: Meta (MTA)
Tugrik Mông Cổ
1 MTA
104.35 MNT
Đổi 1 MTA sang 104.35 MNT
2 MTA
208.7 MNT
Đổi 2 MTA sang 208.7 MNT
5 MTA
521.75 MNT
Đổi 5 MTA sang 521.75 MNT
10 MTA
1,043.51 MNT
Đổi 10 MTA sang 1,043.51 MNT
20 MTA
2,087.01 MNT
Đổi 20 MTA sang 2,087.01 MNT
50 MTA
5,217.53 MNT
Đổi 50 MTA sang 5,217.53 MNT
100 MTA
10,435.06 MNT
Đổi 100 MTA sang 10,435.06 MNT
200 MTA
20,870.11 MNT
Đổi 200 MTA sang 20,870.11 MNT
500 MTA
52,175.28 MNT
Đổi 500 MTA sang 52,175.28 MNT
1000 MTA
104,350.57 MNT
Đổi 1000 MTA sang 104,350.57 MNT
5000 MTA
521,752.83 MNT
Đổi 5000 MTA sang 521,752.83 MNT
10000 MTA
1,043,505.66 MNT
Đổi 10000 MTA sang 1,043,505.66 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của mStable Governance Token: Meta (MTA) tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTA sang MNT, lên đến 10000 MTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
mStable Governance Token: Meta (MTA)
1 MNT
0.009583 MTA
Đổi 1 MNT sang 0.009583 MTA
10 MNT
0.09583 MTA
Đổi 10 MNT sang 0.09583 MTA
50 MNT
0.4792 MTA
Đổi 50 MNT sang 0.4792 MTA
100 MNT
0.9583 MTA
Đổi 100 MNT sang 0.9583 MTA
200 MNT
1.92 MTA
Đổi 200 MNT sang 1.92 MTA
500 MNT
4.79 MTA
Đổi 500 MNT sang 4.79 MTA
1000 MNT
9.58 MTA
Đổi 1000 MNT sang 9.58 MTA
2000 MNT
19.17 MTA
Đổi 2000 MNT sang 19.17 MTA
5000 MNT
47.92 MTA
Đổi 5000 MNT sang 47.92 MTA
10000 MNT
95.83 MTA
Đổi 10000 MNT sang 95.83 MTA
50000 MNT
479.15 MTA
Đổi 50000 MNT sang 479.15 MTA
100000 MNT
958.31 MTA
Đổi 100000 MNT sang 958.31 MTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MTA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo mStable Governance Token: Meta (MTA) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MTA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTA/MNT
MTA/MNT: 1 MTA = 104.35 MNT; 2025/12/30 20:52:58
Trong 1D vừa qua, mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi +3.22% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mStable Governance Token: Meta (MTA)(MTA) đã thay đổi +3.22% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của mStable Governance Token: Meta (MTA)/MNT
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 107.83 MNT trong khi giá mStable Governance Token: Meta (MTA) thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 99.25 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mStable Governance Token: Meta (MTA) theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 107.64 MNT | 107.83 MNT | 116 MNT | 116.1 MNT |
Thấp | 101.15 MNT | 99.25 MNT | 97.38 MNT | 97.38 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.22% | +5.22% | -4.73% | -8.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin mStable Governance Token: Meta (MTA)
Số liệu thị trường MTA sang MNT
MTA/MNT:
₮104.35
Khối lượng MTA 24 giờ:
₮28,696.5
Vốn hóa thị trường MTA:
₮5,782,767,455.1
Nguồn cung lưu hành MTA:
55.42M MTA
Tỷ giá MTA sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của mStable Governance Token: Meta (MTA) là ₮104.35 mỗi MTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮5,782,767,455.1 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,416,732 MTA. Khối lượng giao dịch của mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi +4.84% (₮1,325.94 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTA là ₮27,370.56.
Thông tin thêm về mStable Governance Token: Meta (MTA) trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mStable Governance Token: Meta (MTA) phổ biến nhất là MTA sang MNT, trong đó mã của mStable Governance Token: Meta (MTA) là MTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTA sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) phổ biến
MTA đến TWD
1 MTA thành NT$0.9121 TWD
MTA đến CNY
1 MTA thành ¥0.2038 CNY
MTA đến USD
1 MTA thành $0.02913 USD
MTA đến AUD
1 MTA thành AU$0.04350 AUD
MTA đến EUR
1 MTA thành €0.02480 EUR
MTA đến CAD
1 MTA thành C$0.03990 CAD
MTA đến KRW
1 MTA thành ₩41.97 KRW
MTA đến MNT
1 MTA thành ₮104.35 MNT
MTA đến JPY
1 MTA thành ¥4.56 JPY
MTA đến GBP
1 MTA thành £0.02163 GBP
MTA đến BRL
1 MTA thành R$0.1599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

LIT đến MNT
1 LIT thành ₮9,787.34 MNT

ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮20.74 MNT

BETA đến MNT
1 BETA thành ₮161.75 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.45 MNT

WCT đến MNT
1 WCT thành ₮331.92 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮315,238,656.88 MNT

ZRX đến MNT
1 ZRX thành ₮607.45 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮7,089.87 MNT

MAVIA đến MNT
1 MAVIA thành ₮207.79 MNT

SQD đến MNT
1 SQD thành ₮331.31 MNT
Bảng chuyển đổi từ MTA sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của mStable Governance Token: Meta (MTA) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +5.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.22%, đạt mức cao nhất là 107.64 MNT và mức thấp nhất là 101.15 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MTA là ₮109.54 MNT , thay đổi -4.73% so với giá hiện tại. mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.44% so với năm trước.
+₮
1.49MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MTA | ₮52.18 | ₮50.55 | +3.22% |
1 MTA | ₮104.35 | ₮101.1 | +3.22% |
5 MTA | ₮521.75 | ₮505.48 | +3.22% |
10 MTA | ₮1,043.51 | ₮1,010.96 | +3.22% |
50 MTA | ₮5,217.53 | ₮5,054.79 | +3.22% |
100 MTA | ₮10,435.06 | ₮10,109.58 | +3.22% |
500 MTA | ₮52,175.28 | ₮50,547.91 | +3.22% |
1000 MTA | ₮104,350.57 | ₮101,095.82 | +3.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTA/MNT
1 mStable Governance Token: Meta (MTA) bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮104.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009583 MTA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.04792 MTA, trong khi 5 MTA sẽ có giá khoảng 521.75MNT.
Giá cao nhất của MTA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTA tính theo MNT là ₮39,600.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đã tăng 5.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đã giảm 4.73% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTA thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mStable Governance Token: Meta (MTA) và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
USD | EUR | CAD | PKR | INR | GBP | BRL | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC | $87,904.2 | €74,824.06 | C$120,393.59 | ₨24,621,966.42 | ₹7,895,766.21 |






