Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105257.90 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105257.90 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.77%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105257.90 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNT thành IQD
MNT/IQD: 1 MNT = 38.35 IQD. Giá chuyển đổi 1 Mr Mint (MNT) thành Dinar Iraq (IQD) là 38.35 IQD hôm nay.

MNT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mr Mint (MNT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNT hiện có giá trị là 38.35 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNT hiện có giá 38.35 IQD, nghĩa là mua 5 MNT sẽ mất 191.75 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02608 MNT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1304 MNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang MNT
Mr Mint
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Mr Mint tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang IQD, lên đến 10000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Mr Mint
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Mr Mint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MNT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNT/IQD
MNT/IQD: 1 MNT = 38.35 IQD; 2025/06/14 06:13:48
Trong 1D vừa qua, Mr Mint đã thay đổi +0.14% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mr Mint(MNT) đã thay đổi +0.14% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Mr Mint/IQD
Giá Mr Mint cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 49.07 IQD trong khi giá Mr Mint thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 29.01 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mr Mint theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 38.5 IQD | 49.07 IQD | 74.46 IQD | 143.56 IQD |
Thấp | 37.48 IQD | 29.01 IQD | 29.01 IQD | 29.01 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -21.00% | -45.93% | -56.49% |
Thông tin Mr Mint
Số liệu thị trường MNT sang IQD
MNT/IQD:
ع.د38.35
Khối lượng MNT 24 giờ:
ع.د113,780,030.66
Vốn hóa thị trường MNT:
ع.د13,416,861,569.87
Nguồn cung lưu hành MNT:
349.86M MNT
Tỷ giá MNT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mr Mint thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mr Mint là ع.د38.35 mỗi MNT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د13,416,861,569.87 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 349,855,650 MNT. Khối lượng giao dịch của Mr Mint đã thay đổi -44.21% (ع.د-90,164,114.43 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNT là ع.د203,944,145.09.
Thông tin thêm về Mr Mint trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mr Mint phổ biến nhất là MNT sang IQD, trong đó mã của Mr Mint là MNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mr Mint phổ biến
MNT đến IQD
1 MNT thành ع.د38.35 IQD

MNT đến TWD
1 MNT thành NT$0.8651 TWD

MNT đến CNY
1 MNT thành ¥0.2104 CNY

MNT đến USD
1 MNT thành $0.02927 USD

MNT đến EUR
1 MNT thành €0.02535 EUR

MNT đến CAD
1 MNT thành C$0.03978 CAD

MNT đến KRW
1 MNT thành ₩39.98 KRW

MNT đến JPY
1 MNT thành ¥4.22 JPY

MNT đến GBP
1 MNT thành £0.02158 GBP

MNT đến BRL
1 MNT thành R$0.1624 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

MAPO đến IQD
1 MAPO thành ع.د13.11 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د571,037.75 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د103.18 IQD

AAVE đến IQD
1 AAVE thành ع.د374,682.79 IQD

BFC đến IQD
1 BFC thành ع.د52.01 IQD

MAVIA đến IQD
1 MAVIA thành ع.د227.24 IQD

BDXN đến IQD
1 BDXN thành ع.د45.88 IQD

ORBS đến IQD
1 ORBS thành ع.د29.28 IQD

SKY đến IQD
1 SKY thành ع.د117.06 IQD

AB đến IQD
1 AB thành ع.د16.33 IQD
Bảng chuyển đổi từ MNT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Mr Mint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNT thành Dinar Iraq đã thay đổi -21.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 38.5 IQD và mức thấp nhất là 37.48 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MNT là ع.د70.93 IQD , thay đổi -45.93% so với giá hiện tại. Mr Mint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.11% so với năm trước.
-ع.د
612.87IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNT | ع.د19.17 | ع.د19.15 | +0.14% |
1 MNT | ع.د38.35 | ع.د38.3 | +0.14% |
5 MNT | ع.د191.75 | ع.د191.48 | +0.14% |
10 MNT | ع.د383.5 | ع.د382.95 | +0.14% |
50 MNT | ع.د1,917.49 | ع.د1,914.76 | +0.14% |
100 MNT | ع.د3,834.97 | ع.د3,829.52 | +0.14% |
500 MNT | ع.د19,174.85 | ع.د19,147.6 | +0.14% |
1000 MNT | ع.د38,349.71 | ع.د38,295.2 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNT/IQD
1 Mr Mint bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Mr Mint (MNT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د38.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02608 MNT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1304 MNT, trong khi 5 MNT sẽ có giá khoảng 191.75IQD.
Giá cao nhất của MNT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNT tính theo IQD là ع.د1,001.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mr Mint tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mr Mint (MNT) đã giảm 21.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mr Mint (MNT) đã giảm 45.93% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mr Mint và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mr Mint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mr Mint: MNT sang Đô la Mỹ (USD), MNT sang Euro (EUR), MNT sang Bảng Anh (GBP), MNT sang Đô la Canada (CAD), MNT sang Rupee Ấn Độ (INR), MNT sang Rupee Pakistan (PKR), MNT sang Real Brazil (BRL), MNT sang ...
Giá của Mr Mint ở Mỹ là $0.02927 USD. Ngoài ra, giá của Mr Mint là €0.02535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03978 CAD ở Canada, ₹2.52 INR ở Ấn Độ, ₨8.28 PKR ở Pakistan, R$0.1624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mr Mint phổ biến nhất là MNT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Mr Mint (MNT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د38.35.
Giá của Mr Mint ở Mỹ là $0.02927 USD. Ngoài ra, giá của Mr Mint là €0.02535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03978 CAD ở Canada, ₹2.52 INR ở Ấn Độ, ₨8.28 PKR ở Pakistan, R$0.1624 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mr Mint phổ biến nhất là MNT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Mr Mint (MNT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د38.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
