Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115391.44 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115391.44 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115391.44 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBL thành GBP
MBL/GBP: 1 MBL = 0.001576 GBP. Giá chuyển đổi 1 MovieBloc (MBL) thành Bảng Anh (GBP) là 0.001576 GBP hôm nay.

MBL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MovieBloc (MBL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBL hiện có giá trị là 0.001576 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBL hiện có giá 0.001576 GBP, nghĩa là mua 5 MBL sẽ mất 0.007878 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 634.64 MBL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 3,173.2 MBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBL sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MBL
MovieBloc
Bảng Anh
1 MBL
0.001576 GBP
Đổi 1 MBL sang 0.001576 GBP
2 MBL
0.003151 GBP
Đổi 2 MBL sang 0.003151 GBP
5 MBL
0.007878 GBP
Đổi 5 MBL sang 0.007878 GBP
10 MBL
0.01576 GBP
Đổi 10 MBL sang 0.01576 GBP
20 MBL
0.03151 GBP
Đổi 20 MBL sang 0.03151 GBP
50 MBL
0.07878 GBP
Đổi 50 MBL sang 0.07878 GBP
100 MBL
0.1576 GBP
Đổi 100 MBL sang 0.1576 GBP
200 MBL
0.3151 GBP
Đổi 200 MBL sang 0.3151 GBP
500 MBL
0.7878 GBP
Đổi 500 MBL sang 0.7878 GBP
1000 MBL
1.58 GBP
Đổi 1000 MBL sang 1.58 GBP
5000 MBL
7.88 GBP
Đổi 5000 MBL sang 7.88 GBP
10000 MBL
15.76 GBP
Đổi 10000 MBL sang 15.76 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của MovieBloc tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBL sang GBP, lên đến 10000 MBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
MovieBloc
1 GBP
634.64 MBL
Đổi 1 GBP sang 634.64 MBL
10 GBP
6,346.41 MBL
Đổi 10 GBP sang 6,346.41 MBL
50 GBP
31,732.04 MBL
Đổi 50 GBP sang 31,732.04 MBL
100 GBP
63,464.08 MBL
Đổi 100 GBP sang 63,464.08 MBL
200 GBP
126,928.16 MBL
Đổi 200 GBP sang 126,928.16 MBL
500 GBP
317,320.39 MBL
Đổi 500 GBP sang 317,320.39 MBL
1000 GBP
634,640.79 MBL
Đổi 1000 GBP sang 634,640.79 MBL
2000 GBP
1,269,281.58 MBL
Đổi 2000 GBP sang 1,269,281.58 MBL
5000 GBP
3,173,203.95 MBL
Đổi 5000 GBP sang 3,173,203.95 MBL
10000 GBP
6,346,407.89 MBL
Đổi 10000 GBP sang 6,346,407.89 MBL
50000 GBP
31,732,039.46 MBL
Đổi 50000 GBP sang 31,732,039.46 MBL
100000 GBP
63,464,078.91 MBL
Đổi 100000 GBP sang 63,464,078.91 MBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MBL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo MovieBloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MBL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBL/GBP
MBL/GBP: 1 MBL = 0.001576 GBP; 2025/09/21 17:31:41
Trong 1D vừa qua, MovieBloc đã thay đổi -0.51% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MovieBloc(MBL) đã thay đổi -0.51% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của MovieBloc/GBP
Giá MovieBloc cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001625 GBP trong khi giá MovieBloc thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.001570 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MovieBloc theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001592 GBP | 0.001625 GBP | 0.001706 GBP | 0.001942 GBP |
Thấp | 0.001570 GBP | 0.001570 GBP | 0.001555 GBP | 0.001555 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | -2.10% | -4.77% | +1.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBL (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MovieBloc
Số liệu thị trường MBL sang GBP
MBL/GBP:
£0.001576
Khối lượng MBL 24 giờ:
£2,983,702.51
Vốn hóa thị trường MBL:
£29,603,969.48
Nguồn cung lưu hành MBL:
18.79B MBL
Tỷ giá MBL sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MovieBloc thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MovieBloc là £0.001576 mỗi MBL, với tổng vốn hoá thị trường của £29,603,969.48 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,787,887,000 MBL. Khối lượng giao dịch của MovieBloc đã thay đổi -16.30% (£-581,034.27 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBL là £3,564,736.78.
Thông tin thêm về MovieBloc trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MovieBloc phổ biến nhất là MBL sang GBP, trong đó mã của MovieBloc là MBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84945.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBL sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MovieBloc phổ biến

MBL đến TWD
1 MBL thành NT$0.06495 TWD

MBL đến CNY
1 MBL thành ¥0.01529 CNY

MBL đến USD
1 MBL thành $0.002148 USD

MBL đến EUR
1 MBL thành €0.001829 EUR

MBL đến CAD
1 MBL thành C$0.002961 CAD

MBL đến KRW
1 MBL thành ₩3 KRW

MBL đến JPY
1 MBL thành ¥0.3178 JPY

MBL đến GBP
1 MBL thành £0.001576 GBP

MBL đến BRL
1 MBL thành R$0.01144 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

AVNT đến GBP
1 AVNT thành £1.5 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £765.22 GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.03 GBP

WLFI đến GBP
1 WLFI thành £0.1775 GBP

THE đến GBP
1 THE thành £0.4125 GBP

WOD đến GBP
1 WOD thành £0.05740 GBP

LISTA đến GBP
1 LISTA thành £0.2393 GBP

OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.6981 GBP

ZKC đến GBP
1 ZKC thành £0.6006 GBP

DEXE đến GBP
1 DEXE thành £8.65 GBP
Bảng chuyển đổi từ MBL sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của MovieBloc đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBL thành Bảng Anh đã thay đổi -2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.001592 GBP và mức thấp nhất là 0.001570 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MBL là £0.001655 GBP , thay đổi -4.77% so với giá hiện tại. MovieBloc đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.38% so với năm trước.
-£
0.0005390GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBL | £0.0007878 | £0.0007919 | -0.51% |
1 MBL | £0.001576 | £0.001584 | -0.51% |
5 MBL | £0.007878 | £0.007919 | -0.51% |
10 MBL | £0.01576 | £0.01584 | -0.51% |
50 MBL | £0.07878 | £0.07919 | -0.51% |
100 MBL | £0.1576 | £0.1584 | -0.51% |
500 MBL | £0.7878 | £0.7919 | -0.51% |
1000 MBL | £1.58 | £1.58 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBL/GBP
1 MovieBloc bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 MovieBloc (MBL) trong Bảng Anh (GBP) là £0.001576.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 634.64 MBL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 3,173.2 MBL, trong khi 5 MBL sẽ có giá khoảng 0.007878GBP.
Giá cao nhất của MBL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBL tính theo GBP là £0.03373. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MovieBloc tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MovieBloc (MBL) đã giảm 2.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MovieBloc (MBL) đã giảm 4.77% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBL thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MovieBloc và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MovieBloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MovieBloc: MBL sang Đô la Mỹ (USD), MBL sang Euro (EUR), MBL sang Bảng Anh (GBP), MBL sang Đô la Canada (CAD), MBL sang Rupee Ấn Độ (INR), MBL sang Rupee Pakistan (PKR), MBL sang Real Brazil (BRL), MBL sang ...
Giá của MovieBloc ở Mỹ là $0.002148 USD. Ngoài ra, giá của MovieBloc là €0.001829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002961 CAD ở Canada, ₹0.1893 INR ở Ấn Độ, ₨0.6099 PKR ở Pakistan, R$0.01144 BRL ở Brazil, ...
Cặp MovieBloc phổ biến nhất là MBL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MovieBloc (MBL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.001576.
Giá của MovieBloc ở Mỹ là $0.002148 USD. Ngoài ra, giá của MovieBloc là €0.001829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002961 CAD ở Canada, ₹0.1893 INR ở Ấn Độ, ₨0.6099 PKR ở Pakistan, R$0.01144 BRL ở Brazil, ...
Cặp MovieBloc phổ biến nhất là MBL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 MovieBloc (MBL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.001576.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.