Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115057.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115057.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115057.01 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOVE thành BGN
MOVE/BGN: 1 MOVE = 0.2227 BGN. Giá chuyển đổi 1 Movement (MOVE) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.2227 BGN hôm nay.

MOVE
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOVE/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Movement (MOVE) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOVE hiện có giá trị là 0.2227 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOVE hiện có giá 0.2227 BGN, nghĩa là mua 5 MOVE sẽ mất 1.11 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 4.49 MOVE và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 22.45 MOVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOVE sang BGN
Chuyển đổi BGN sang MOVE
Movement
Lev Bulgari
1 MOVE
0.2227 BGN
Đổi 1 MOVE sang 0.2227 BGN
2 MOVE
0.4454 BGN
Đổi 2 MOVE sang 0.4454 BGN
5 MOVE
1.11 BGN
Đổi 5 MOVE sang 1.11 BGN
10 MOVE
2.23 BGN
Đổi 10 MOVE sang 2.23 BGN
20 MOVE
4.45 BGN
Đổi 20 MOVE sang 4.45 BGN
50 MOVE
11.13 BGN
Đổi 50 MOVE sang 11.13 BGN
100 MOVE
22.27 BGN
Đổi 100 MOVE sang 22.27 BGN
200 MOVE
44.54 BGN
Đổi 200 MOVE sang 44.54 BGN
500 MOVE
111.35 BGN
Đổi 500 MOVE sang 111.35 BGN
1000 MOVE
222.69 BGN
Đổi 1000 MOVE sang 222.69 BGN
5000 MOVE
1,113.46 BGN
Đổi 5000 MOVE sang 1,113.46 BGN
10000 MOVE
2,226.91 BGN
Đổi 10000 MOVE sang 2,226.91 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOVE thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Movement tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOVE sang BGN, lên đến 10000 MOVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Movement
1 BGN
4.49 MOVE
Đổi 1 BGN sang 4.49 MOVE
10 BGN
44.91 MOVE
Đổi 10 BGN sang 44.91 MOVE
50 BGN
224.53 MOVE
Đổi 50 BGN sang 224.53 MOVE
100 BGN
449.05 MOVE
Đổi 100 BGN sang 449.05 MOVE
200 BGN
898.1 MOVE
Đổi 200 BGN sang 898.1 MOVE
500 BGN
2,245.26 MOVE
Đổi 500 BGN sang 2,245.26 MOVE
1000 BGN
4,490.52 MOVE
Đổi 1000 BGN sang 4,490.52 MOVE
2000 BGN
8,981.04 MOVE
Đổi 2000 BGN sang 8,981.04 MOVE
5000 BGN
22,452.59 MOVE
Đổi 5000 BGN sang 22,452.59 MOVE
10000 BGN
44,905.18 MOVE
Đổi 10000 BGN sang 44,905.18 MOVE
50000 BGN
224,525.88 MOVE
Đổi 50000 BGN sang 224,525.88 MOVE
100000 BGN
449,051.76 MOVE
Đổi 100000 BGN sang 449,051.76 MOVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành MOVE toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Movement đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang MOVE, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOVE/BGN
MOVE/BGN: 1 MOVE = 0.2227 BGN; 2025/08/04 18:51:05
Trong 1D vừa qua, Movement đã thay đổi -1.08% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Movement(MOVE) đã thay đổi -1.08% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành MOVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MOVE sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Movement/BGN
Giá Movement cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.2872 BGN trong khi giá Movement thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1889 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Movement theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOVE theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2834 BGN | 0.2872 BGN | 0.2988 BGN | 0.8536 BGN |
Thấp | 0.2548 BGN | 0.1889 BGN | 0.1889 BGN | 0.1889 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.08% | +16.10% | -12.74% | -68.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOVE (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOVE bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Movement
Số liệu thị trường MOVE sang BGN
MOVE/BGN:
лв0.2227
Khối lượng MOVE 24 giờ:
лв38,603,269.11
Vốn hóa thị trường MOVE:
лв590,132,406.6
Nguồn cung lưu hành MOVE:
2.65B MOVE
Tỷ giá MOVE sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Movement thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Movement là лв0.2227 mỗi MOVE, với tổng vốn hoá thị trường của лв590,132,406.6 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,650,000,000 MOVE. Khối lượng giao dịch của Movement đã thay đổi +0.53% (лв202,678.32 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOVE là лв38,400,590.79.
Thông tin thêm về Movement trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Movement phổ biến nhất là MOVE sang BGN, trong đó mã của Movement là MOVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99744.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86850.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158994.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 636256.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10142110.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOVE sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOVE sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Movement phổ biến

MOVE đến TWD
1 MOVE thành NT$3.94 TWD

MOVE đến CNY
1 MOVE thành ¥0.9467 CNY

MOVE đến USD
1 MOVE thành $0.1318 USD

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1139 EUR

MOVE đến CAD
1 MOVE thành C$0.1815 CAD
MOVE đến BGN
1 MOVE thành лв0.2227 BGN

MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩182.55 KRW

MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥19.39 JPY

MOVE đến GBP
1 MOVE thành £0.09916 GBP

MOVE đến BRL
1 MOVE thành R$0.7264 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

KOGE đến BGN
1 KOGE thành лв81.12 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв6,226.56 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв282.83 BGN

BR đến BGN
1 BR thành лв0.08468 BGN

SOLBOX đến BGN
1 SOLBOX thành лв0.0009881 BGN

YALA đến BGN
1 YALA thành лв0.3206 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв0.7775 BGN

OIK đến BGN
1 OIK thành лв0.08484 BGN

XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.7019 BGN

MAGIC đến BGN
1 MAGIC thành лв0.4571 BGN
Bảng chuyển đổi từ MOVE sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Movement đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOVE thành Lev Bulgari đã thay đổi +16.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.2834 BGN và mức thấp nhất là 0.2548 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 MOVE là лв0.2617 BGN , thay đổi -12.74% so với giá hiện tại. Movement đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.13% so với năm trước.
+лв
0.2672BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOVE | лв0.1113 | лв0.1128 | -1.08% |
1 MOVE | лв0.2227 | лв0.2256 | -1.08% |
5 MOVE | лв1.11 | лв1.13 | -1.08% |
10 MOVE | лв2.23 | лв2.26 | -1.08% |
50 MOVE | лв11.13 | лв11.28 | -1.08% |
100 MOVE | лв22.27 | лв22.56 | -1.08% |
500 MOVE | лв111.35 | лв112.8 | -1.08% |
1000 MOVE | лв222.69 | лв225.6 | -1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOVE/BGN
1 Movement bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Movement (MOVE) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.2227.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOVE với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.49 MOVE đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOVE sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOVE sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOVE bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 22.45 MOVE, trong khi 5 MOVE sẽ có giá khoảng 1.11BGN.
Giá cao nhất của MOVE/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOVE tính theo BGN là лв2.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOVE/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Movement tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Movement (MOVE) đã tăng 16.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Movement (MOVE) đã giảm 12.74% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Movement và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOVE/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOVE/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOVE/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOVE/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Movement và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Movement: MOVE sang Đô la Mỹ (USD), MOVE sang Euro (EUR), MOVE sang Bảng Anh (GBP), MOVE sang Đô la Canada (CAD), MOVE sang Rupee Ấn Độ (INR), MOVE sang Rupee Pakistan (PKR), MOVE sang Real Brazil (BRL), MOVE sang ...
Giá của Movement ở Mỹ là $0.1318 USD. Ngoài ra, giá của Movement là €0.1139 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09916 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1815 CAD ở Canada, ₹11.58 INR ở Ấn Độ, ₨37.46 PKR ở Pakistan, R$0.7264 BRL ở Brazil, ...
Cặp Movement phổ biến nhất là MOVE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Movement (MOVE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2227.
Giá của Movement ở Mỹ là $0.1318 USD. Ngoài ra, giá của Movement là €0.1139 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09916 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1815 CAD ở Canada, ₹11.58 INR ở Ấn Độ, ₨37.46 PKR ở Pakistan, R$0.7264 BRL ở Brazil, ...
Cặp Movement phổ biến nhất là MOVE sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Movement (MOVE) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.2227.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
