Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117652.83 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117652.83 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117652.83 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTH thành KES
MTH/KES: 1 MTH = 0.08916 KES. Giá chuyển đổi 1 Monetha (MTH) thành Shilling Kenya (KES) là 0.08916 KES hôm nay.

MTH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monetha (MTH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTH hiện có giá trị là 0.08916 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTH hiện có giá 0.08916 KES, nghĩa là mua 5 MTH sẽ mất 0.4458 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 11.22 MTH và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 56.08 MTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTH sang KES
Chuyển đổi KES sang MTH
Monetha
Shilling Kenya
1 MTH
0.08916 KES
Đổi 1 MTH sang 0.08916 KES
2 MTH
0.1783 KES
Đổi 2 MTH sang 0.1783 KES
5 MTH
0.4458 KES
Đổi 5 MTH sang 0.4458 KES
10 MTH
0.8916 KES
Đổi 10 MTH sang 0.8916 KES
20 MTH
1.78 KES
Đổi 20 MTH sang 1.78 KES
50 MTH
4.46 KES
Đổi 50 MTH sang 4.46 KES
100 MTH
8.92 KES
Đổi 100 MTH sang 8.92 KES
200 MTH
17.83 KES
Đổi 200 MTH sang 17.83 KES
500 MTH
44.58 KES
Đổi 500 MTH sang 44.58 KES
1000 MTH
89.16 KES
Đổi 1000 MTH sang 89.16 KES
5000 MTH
445.82 KES
Đổi 5000 MTH sang 445.82 KES
10000 MTH
891.63 KES
Đổi 10000 MTH sang 891.63 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Monetha tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTH sang KES, lên đến 10000 MTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Monetha
1 KES
11.22 MTH
Đổi 1 KES sang 11.22 MTH
10 KES
112.15 MTH
Đổi 10 KES sang 112.15 MTH
50 KES
560.77 MTH
Đổi 50 KES sang 560.77 MTH
100 KES
1,121.54 MTH
Đổi 100 KES sang 1,121.54 MTH
200 KES
2,243.07 MTH
Đổi 200 KES sang 2,243.07 MTH
500 KES
5,607.69 MTH
Đổi 500 KES sang 5,607.69 MTH
1000 KES
11,215.37 MTH
Đổi 1000 KES sang 11,215.37 MTH
2000 KES
22,430.74 MTH
Đổi 2000 KES sang 22,430.74 MTH
5000 KES
56,076.85 MTH
Đổi 5000 KES sang 56,076.85 MTH
10000 KES
112,153.71 MTH
Đổi 10000 KES sang 112,153.71 MTH
50000 KES
560,768.53 MTH
Đổi 50000 KES sang 560,768.53 MTH
100000 KES
1,121,537.06 MTH
Đổi 100000 KES sang 1,121,537.06 MTH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MTH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Monetha đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MTH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTH/KES
MTH/KES: 1 MTH = 0.08916 KES; 2025/08/09 10:12:01
Trong 1D vừa qua, Monetha đã thay đổi -4.17% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monetha(MTH) đã thay đổi -4.17% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MTH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MTH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Monetha/KES
Giá Monetha cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1072 KES trong khi giá Monetha thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08784 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Monetha theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09304 KES | 0.1072 KES | 0.1318 KES | 0.2016 KES |
Thấp | 0.08914 KES | 0.08784 KES | 0.08781 KES | 0.08781 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.17% | -10.34% | -25.00% | -55.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Monetha
Số liệu thị trường MTH sang KES
MTH/KES:
KSh0.08916
Khối lượng MTH 24 giờ:
KSh2,029.9
Vốn hóa thị trường MTH:
KSh31,393,254.86
Nguồn cung lưu hành MTH:
352.09M MTH
Tỷ giá MTH sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Monetha thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monetha là KSh0.08916 mỗi MTH, với tổng vốn hoá thị trường của KSh31,393,254.86 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 352,086,980 MTH. Khối lượng giao dịch của Monetha đã thay đổi -80.14% (KSh-8,191.16 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTH là KSh10,221.07.
Thông tin thêm về Monetha trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monetha phổ biến nhất là MTH sang KES, trong đó mã của Monetha là MTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86755.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTH sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Monetha phổ biến

MTH đến TWD
1 MTH thành NT$0.02064 TWD
MTH đến KES
1 MTH thành KSh0.08916 KES

MTH đến CNY
1 MTH thành ¥0.004960 CNY

MTH đến USD
1 MTH thành $0.0006901 USD

MTH đến EUR
1 MTH thành €0.0005925 EUR

MTH đến CAD
1 MTH thành C$0.0009493 CAD

MTH đến KRW
1 MTH thành ₩0.9584 KRW

MTH đến JPY
1 MTH thành ¥0.1019 JPY

MTH đến GBP
1 MTH thành £0.0005130 GBP

MTH đến BRL
1 MTH thành R$0.003752 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETHFI đến KES
1 ETHFI thành KSh158.63 KES

AERO đến KES
1 AERO thành KSh141.47 KES

HEI đến KES
1 HEI thành KSh72.64 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh545,163.79 KES

PI đến KES
1 PI thành KSh52.76 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành KSh0.001593 KES
.png)
TROLL đến KES
1 TROLL thành KSh32.44 KES

AIOT đến KES
1 AIOT thành KSh71.28 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh8.5 KES

MEMEFI đến KES
1 MEMEFI thành KSh0.4478 KES
Bảng chuyển đổi từ MTH sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Monetha đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTH thành Shilling Kenya đã thay đổi -10.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.17%, đạt mức cao nhất là 0.09304 KES và mức thấp nhất là 0.08914 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MTH là KSh0.1189 KES , thay đổi -25.00% so với giá hiện tại. Monetha đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.03% so với năm trước.
-KSh
0.1658KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTH | KSh0.04458 | KSh0.04652 | -4.17% |
1 MTH | KSh0.08916 | KSh0.09305 | -4.17% |
5 MTH | KSh0.4458 | KSh0.4652 | -4.17% |
10 MTH | KSh0.8916 | KSh0.9305 | -4.17% |
50 MTH | KSh4.46 | KSh4.65 | -4.17% |
100 MTH | KSh8.92 | KSh9.3 | -4.17% |
500 MTH | KSh44.58 | KSh46.52 | -4.17% |
1000 MTH | KSh89.16 | KSh93.05 | -4.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTH/KES
1 Monetha bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Monetha (MTH) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.08916.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.22 MTH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 56.08 MTH, trong khi 5 MTH sẽ có giá khoảng 0.4458KES.
Giá cao nhất của MTH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTH tính theo KES là KSh83.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Monetha tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Monetha (MTH) đã giảm 10.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Monetha (MTH) đã giảm 25.00% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTH thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Monetha và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Monetha và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Monetha: MTH sang Đô la Mỹ (USD), MTH sang Euro (EUR), MTH sang Bảng Anh (GBP), MTH sang Đô la Canada (CAD), MTH sang Rupee Ấn Độ (INR), MTH sang Rupee Pakistan (PKR), MTH sang Real Brazil (BRL), MTH sang ...
Giá của Monetha ở Mỹ là $0.0006901 USD. Ngoài ra, giá của Monetha là €0.0005925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009493 CAD ở Canada, ₹0.06054 INR ở Ấn Độ, ₨0.1957 PKR ở Pakistan, R$0.003752 BRL ở Brazil, ...
Cặp Monetha phổ biến nhất là MTH sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Monetha (MTH) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.08916.
Giá của Monetha ở Mỹ là $0.0006901 USD. Ngoài ra, giá của Monetha là €0.0005925 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009493 CAD ở Canada, ₹0.06054 INR ở Ấn Độ, ₨0.1957 PKR ở Pakistan, R$0.003752 BRL ở Brazil, ...
Cặp Monetha phổ biến nhất là MTH sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Monetha (MTH) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.08916.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
