Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114152.50 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114152.50 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114152.50 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XMR thành MKD
XMR/MKD: 1 XMR = 15,483.08 MKD. Giá chuyển đổi 1 Monero (XMR) thành Denar Macedonia (MKD) là 15,483.08 MKD hôm nay.

XMR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monero (XMR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMR hiện có giá trị là 15,483.08 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMR hiện có giá 15,483.08 MKD, nghĩa là mua 5 XMR sẽ mất 77,415.41 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6459 XMR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0003229 XMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XMR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XMR
Monero
Denar Macedonia
1 XMR
15,483.08 MKD
Đổi 1 XMR sang 15,483.08 MKD
2 XMR
30,966.16 MKD
Đổi 2 XMR sang 30,966.16 MKD
5 XMR
77,415.41 MKD
Đổi 5 XMR sang 77,415.41 MKD
10 XMR
154,830.82 MKD
Đổi 10 XMR sang 154,830.82 MKD
20 XMR
309,661.63 MKD
Đổi 20 XMR sang 309,661.63 MKD
50 XMR
774,154.08 MKD
Đổi 50 XMR sang 774,154.08 MKD
100 XMR
1,548,308.16 MKD
Đổi 100 XMR sang 1,548,308.16 MKD
200 XMR
3,096,616.32 MKD
Đổi 200 XMR sang 3,096,616.32 MKD
500 XMR
7,741,540.81 MKD
Đổi 500 XMR sang 7,741,540.81 MKD
1000 XMR
15,483,081.61 MKD
Đổi 1000 XMR sang 15,483,081.61 MKD
5000 XMR
77,415,408.07 MKD
Đổi 5000 XMR sang 77,415,408.07 MKD
10000 XMR
154,830,816.15 MKD
Đổi 10000 XMR sang 154,830,816.15 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Monero tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMR sang MKD, lên đến 10000 XMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Monero
1 MKD
0.{4}6459 XMR
Đổi 1 MKD sang 0.{4}6459 XMR
10 MKD
0.0006459 XMR
Đổi 10 MKD sang 0.0006459 XMR
50 MKD
0.003229 XMR
Đổi 50 MKD sang 0.003229 XMR
100 MKD
0.006459 XMR
Đổi 100 MKD sang 0.006459 XMR
200 MKD
0.01292 XMR
Đổi 200 MKD sang 0.01292 XMR
500 MKD
0.03229 XMR
Đổi 500 MKD sang 0.03229 XMR
1000 MKD
0.06459 XMR
Đổi 1000 MKD sang 0.06459 XMR
2000 MKD
0.1292 XMR
Đổi 2000 MKD sang 0.1292 XMR
5000 MKD
0.3229 XMR
Đổi 5000 MKD sang 0.3229 XMR
10000 MKD
0.6459 XMR
Đổi 10000 MKD sang 0.6459 XMR
50000 MKD
3.23 XMR
Đổi 50000 MKD sang 3.23 XMR
100000 MKD
6.46 XMR
Đổi 100000 MKD sang 6.46 XMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XMR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Monero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XMR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XMR/MKD
XMR/MKD: 1 XMR = 15,483.08 MKD; 2025/08/06 09:54:57
Trong 1D vừa qua, Monero đã thay đổi -3.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monero(XMR) đã thay đổi -3.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XMR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Monero/MKD
Giá Monero cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 16,889.75 MKD trong khi giá Monero thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 15,303.88 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Monero theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XMR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16,071.05 MKD | 16,889.75 MKD | 18,969.63 MKD | 22,345.87 MKD |
Thấp | 15,303.88 MKD | 15,303.88 MKD | 15,303.88 MKD | 15,303.88 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.26% | -7.01% | -8.31% | -0.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XMR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XMR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Monero
Số liệu thị trường XMR sang MKD
XMR/MKD:
ден15,483.08
Khối lượng XMR 24 giờ:
ден5,795,995,322.11
Vốn hóa thị trường XMR:
ден285,612,429,281.71
Nguồn cung lưu hành XMR:
18.45M XMR
Tỷ giá XMR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Monero thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monero là ден15,483.08 mỗi XMR, với tổng vốn hoá thị trường của ден285,612,429,281.71 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,446,744 XMR. Khối lượng giao dịch của Monero đã thay đổi -16.49% (ден-1,144,294,098.86 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMR là ден6,940,289,420.97.
Thông tin thêm về Monero trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monero phổ biến nhất là XMR sang MKD, trong đó mã của Monero là XMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98269.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85533.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156668.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626366.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984467.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XMR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XMR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Monero phổ biến

XMR đến TWD
1 XMR thành NT$8,729.18 TWD

XMR đến CNY
1 XMR thành ¥2,094.7 CNY

XMR đến USD
1 XMR thành $291.27 USD
XMR đến MKD
1 XMR thành ден15,483.08 MKD

XMR đến EUR
1 XMR thành €251.49 EUR

XMR đến CAD
1 XMR thành C$400.94 CAD

XMR đến KRW
1 XMR thành ₩404,629.86 KRW

XMR đến JPY
1 XMR thành ¥42,961.11 JPY

XMR đến GBP
1 XMR thành £218.89 GBP

XMR đến BRL
1 XMR thành R$1,602.97 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PROVE đến MKD
1 PROVE thành ден60.47 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,059,507.24 MKD

TOWNS đến MKD
1 TOWNS thành ден2.19 MKD

NEWT đến MKD
1 NEWT thành ден18.17 MKD

NOT đến MKD
1 NOT thành ден0.1065 MKD

MILK đến MKD
1 MILK thành ден2.8 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден40,452 MKD

QORPO đến MKD
1 QORPO thành ден0.5881 MKD

BDXN đến MKD
1 BDXN thành ден2.1 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден104.16 MKD
Bảng chuyển đổi từ XMR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Monero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMR thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 16,071.05 MKD và mức thấp nhất là 15,303.88 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XMR là ден16,886.46 MKD , thay đổi -8.31% so với giá hiện tại. Monero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +96.75% so với năm trước.
+ден
2,301.35MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XMR | ден7,741.54 | ден8,002.22 | -3.26% |
1 XMR | ден15,483.08 | ден16,004.43 | -3.26% |
5 XMR | ден77,415.41 | ден80,022.16 | -3.26% |
10 XMR | ден154,830.82 | ден160,044.33 | -3.26% |
50 XMR | ден774,154.08 | ден800,221.64 | -3.26% |
100 XMR | ден1,548,308.16 | ден1,600,443.28 | -3.26% |
500 XMR | ден7,741,540.81 | ден8,002,216.38 | -3.26% |
1000 XMR | ден15,483,081.61 | ден16,004,432.76 | -3.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp XMR/MKD
1 Monero bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Monero (XMR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден15,483.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu XMR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6459 XMR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XMR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XMR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XMR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.0003229 XMR, trong khi 5 XMR sẽ có giá khoảng 77,415.41MKD.
Giá cao nhất của XMR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XMR tính theo MKD là ден27,514.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XMR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Monero tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Monero (XMR) đã giảm 7.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Monero (XMR) đã giảm 8.31% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XMR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Monero và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XMR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XMR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XMR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XMR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Monero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Monero: XMR sang Đô la Mỹ (USD), XMR sang Euro (EUR), XMR sang Bảng Anh (GBP), XMR sang Đô la Canada (CAD), XMR sang Rupee Ấn Độ (INR), XMR sang Rupee Pakistan (PKR), XMR sang Real Brazil (BRL), XMR sang ...
Giá của Monero ở Mỹ là $291.27 USD. Ngoài ra, giá của Monero là €251.49 EUR ở khu vực đồng euro, £218.89 GBP ở Vương quốc Anh, C$400.94 CAD ở Canada, ₹25,551.86 INR ở Ấn Độ, ₨82,504.38 PKR ở Pakistan, R$1,602.97 BRL ở Brazil, ...
Cặp Monero phổ biến nhất là XMR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Monero (XMR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден15,483.08.
Giá của Monero ở Mỹ là $291.27 USD. Ngoài ra, giá của Monero là €251.49 EUR ở khu vực đồng euro, £218.89 GBP ở Vương quốc Anh, C$400.94 CAD ở Canada, ₹25,551.86 INR ở Ấn Độ, ₨82,504.38 PKR ở Pakistan, R$1,602.97 BRL ở Brazil, ...
Cặp Monero phổ biến nhất là XMR sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Monero (XMR) ở Denar Macedonia (MKD) là ден15,483.08.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
