Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MISATO thành NZD

MISATO/NZD: 1 MISATO = 0.001556 NZD. Giá chuyển đổi 1 MISATO (MISATO) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.001556 NZD hôm nay.
MISATO
MISATO
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MISATO/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MISATO (MISATO) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MISATO hiện có giá trị là 0.001556 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MISATO hiện có giá 0.001556 NZD, nghĩa là mua 5 MISATO sẽ mất 0.007779 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 642.73 MISATO và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 3,213.67 MISATO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MISATO sang NZD

Chuyển đổi NZD sang MISATO

MISATO
Đô la New Zealand
1 MISATO
0.001556  NZD
2 MISATO
0.003112  NZD
5 MISATO
0.007779  NZD
10 MISATO
0.01556  NZD
20 MISATO
0.03112  NZD
50 MISATO
0.07779  NZD
100 MISATO
0.1556  NZD
200 MISATO
0.3112  NZD
500 MISATO
0.7779  NZD
1000 MISATO
1.56  NZD
5000 MISATO
7.78  NZD
10000 MISATO
15.56  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MISATO thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của MISATO tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MISATO sang NZD, lên đến 10000 MISATO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
MISATO
10 NZD
6,427.33 MISATO
50 NZD
32,136.65 MISATO
100 NZD
64,273.31 MISATO
200 NZD
128,546.62 MISATO
500 NZD
321,366.55 MISATO
1000 NZD
642,733.1 MISATO
2000 NZD
1,285,466.19 MISATO
5000 NZD
3,213,665.48 MISATO
10000 NZD
6,427,330.96 MISATO
50000 NZD
32,136,654.81 MISATO
100000 NZD
64,273,309.61 MISATO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành MISATO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo MISATO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang MISATO, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MISATO/NZD

MISATO/NZD: 1 MISATO = 0.001556 NZD; 2025/06/14 20:16:40
Trong 1D vừa qua, MISATO đã thay đổi -1.59% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MISATO(MISATO) đã thay đổi -1.59% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành MISATO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MISATO sang NZD: Biến động và thay đổi giá của MISATO/NZD

Giá MISATO cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.001861 NZD trong khi giá MISATO thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.001380 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MISATO theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MISATO theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001645 NZD
0.001861 NZD
0.001991 NZD
0.005941 NZD
Thấp
0.001535 NZD
0.001380 NZD
0.001271 NZD
0.0005848 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.59%
+7.98%
-13.19%
+14.69%

Thông tin MISATO

Số liệu thị trường MISATO sang NZD

MISATO/NZD:
NZ$0.001556
Khối lượng MISATO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MISATO:
--
Nguồn cung lưu hành MISATO:
0 MISATO

Tỷ giá MISATO sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MISATO thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MISATO là NZ$0.001556 mỗi MISATO, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MISATO. Khối lượng giao dịch của MISATO đã thay đổi -100.00% (NZ$-- NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MISATO là NZ$--.

Thông tin thêm về MISATO trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MISATO phổ biến nhất là MISATO sang NZD, trong đó mã của MISATO là MISATO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MISATO sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MISATO sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MISATO (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MISATO bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MISATO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MISATO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MISATO đến TWD
1 MISATO thành NT$0.02767 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MISATO đến CNY
1 MISATO thành ¥0.006729 CNY
popular info Đô la Mỹ
MISATO đến USD
1 MISATO thành $0.0009364 USD
popular info Euro
MISATO đến EUR
1 MISATO thành €0.0008107 EUR
popular info Đô la Canada
MISATO đến CAD
1 MISATO thành C$0.001273 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MISATO đến KRW
1 MISATO thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
MISATO đến JPY
1 MISATO thành ¥0.1349 JPY
popular info Bảng Anh
MISATO đến GBP
1 MISATO thành £0.0006902 GBP
popular info Đô la New Zealand
MISATO đến NZD
1 MISATO thành NZ$0.001556 NZD
popular info Real Brazil
MISATO đến BRL
1 MISATO thành R$0.005196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Lagrange
LA đến NZD
1 LA thành NZ$1.33 NZD
other assets Bubblemaps
BMT đến NZD
1 BMT thành NZ$0.1974 NZD
other assets AB
AB đến NZD
1 AB thành NZ$0.02267 NZD
other assets MAP Protocol
MAPO đến NZD
1 MAPO thành NZ$0.01071 NZD
other assets Axelar
AXL đến NZD
1 AXL thành NZ$0.6778 NZD
other assets MYX Finance
MYX đến NZD
1 MYX thành NZ$0.1358 NZD
other assets Subsquid
SQD đến NZD
1 SQD thành NZ$0.3896 NZD
other assets Fair and Free
FAIR3 đến NZD
1 FAIR3 thành NZ$0.05394 NZD
other assets BONDEX
BDXN đến NZD
1 BDXN thành NZ$0.05398 NZD
other assets Pocket Network
POKT đến NZD
1 POKT thành NZ$0.1116 NZD

Bảng chuyển đổi từ MISATO sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của MISATO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MISATO thành Đô la New Zealand đã thay đổi +7.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.59%, đạt mức cao nhất là 0.001645 NZD và mức thấp nhất là 0.001535 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MISATO là NZ$0.001792 NZD , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. MISATO đã thay đổi
-NZ$
0.008704NZD
, tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MISATO
NZ$0.0007779NZ$0.0007905
-1.59%
1 MISATO
NZ$0.001556NZ$0.001581
-1.59%
5 MISATO
NZ$0.007779NZ$0.007905
-1.59%
10 MISATO
NZ$0.01556NZ$0.01581
-1.59%
50 MISATO
NZ$0.07779NZ$0.07905
-1.59%
100 MISATO
NZ$0.1556NZ$0.1581
-1.59%
500 MISATO
NZ$0.7779NZ$0.7905
-1.59%
1000 MISATO
NZ$1.56NZ$1.58
-1.59%

Câu Hỏi Thường Gặp MISATO/NZD

1 MISATO bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 MISATO (MISATO) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.001556.
Tôi có thể mua bao nhiêu MISATO với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 642.73 MISATO đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MISATO sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MISATO sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MISATO bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 3,213.67 MISATO, trong khi 5 MISATO sẽ có giá khoảng 0.007779NZD.
Giá cao nhất của MISATO/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MISATO tính theo NZD là NZ$2.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MISATO/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MISATO tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã tăng 7.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MISATO (MISATO) đã giảm 13.19% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MISATO thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MISATO và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MISATO/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MISATO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MISATO/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MISATO/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MISATO/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MISATO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MISATO: MISATO sang Đô la Mỹ (USD), MISATO sang Euro (EUR), MISATO sang Bảng Anh (GBP), MISATO sang Đô la Canada (CAD), MISATO sang Rupee Ấn Độ (INR), MISATO sang Rupee Pakistan (PKR), MISATO sang Real Brazil (BRL), MISATO sang ...
Giá của MISATO ở Mỹ là $0.0009364 USD. Ngoài ra, giá của MISATO là €0.0008107 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006902 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001273 CAD ở Canada, ₹0.08064 INR ở Ấn Độ, ₨0.2649 PKR ở Pakistan, R$0.005196 BRL ở Brazil, ...
Cặp MISATO phổ biến nhất là MISATO sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 MISATO (MISATO) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.001556.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.