Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ML thành MYR

ML/MYR: 1 ML = 0.06955 MYR. Giá chuyển đổi 1 Mintlayer (ML) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.06955 MYR hôm nay.
ML
ML
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ML/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mintlayer (ML) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ML hiện có giá trị là 0.06955 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ML hiện có giá 0.06955 MYR, nghĩa là mua 5 ML sẽ mất 0.3477 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 14.38 ML và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 71.89 ML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ML sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ML

Mintlayer
Ringgit Malaysia
1 ML
0.06955  MYR
Đổi 1 ML sang 0.06955 MYR
2 ML
0.1391  MYR
Đổi 2 ML sang 0.1391 MYR
5 ML
0.3477  MYR
Đổi 5 ML sang 0.3477 MYR
10 ML
0.6955  MYR
Đổi 10 ML sang 0.6955 MYR
20 ML
1.39  MYR
Đổi 20 ML sang 1.39 MYR
50 ML
3.48  MYR
Đổi 50 ML sang 3.48 MYR
100 ML
6.95  MYR
Đổi 100 ML sang 6.95 MYR
200 ML
13.91  MYR
Đổi 200 ML sang 13.91 MYR
500 ML
34.77  MYR
Đổi 500 ML sang 34.77 MYR
1000 ML
69.55  MYR
Đổi 1000 ML sang 69.55 MYR
5000 ML
347.75  MYR
Đổi 5000 ML sang 347.75 MYR
10000 ML
695.5  MYR
Đổi 10000 ML sang 695.5 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ML thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Mintlayer tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ML sang MYR, lên đến 10000 ML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Mintlayer
1 MYR
14.38 ML
Đổi 1 MYR sang 14.38 ML
10 MYR
143.78 ML
Đổi 10 MYR sang 143.78 ML
50 MYR
718.91 ML
Đổi 50 MYR sang 718.91 ML
100 MYR
1,437.82 ML
Đổi 100 MYR sang 1,437.82 ML
200 MYR
2,875.65 ML
Đổi 200 MYR sang 2,875.65 ML
500 MYR
7,189.12 ML
Đổi 500 MYR sang 7,189.12 ML
1000 MYR
14,378.24 ML
Đổi 1000 MYR sang 14,378.24 ML
2000 MYR
28,756.48 ML
Đổi 2000 MYR sang 28,756.48 ML
5000 MYR
71,891.21 ML
Đổi 5000 MYR sang 71,891.21 ML
10000 MYR
143,782.42 ML
Đổi 10000 MYR sang 143,782.42 ML
50000 MYR
718,912.1 ML
Đổi 50000 MYR sang 718,912.1 ML
100000 MYR
1,437,824.19 ML
Đổi 100000 MYR sang 1,437,824.19 ML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ML toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Mintlayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ML, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ML/MYR

ML/MYR: 1 ML = 0.06955 MYR; 2025/09/30 23:12:55
Trong 1D vừa qua, Mintlayer đã thay đổi -11.94% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintlayer(ML) đã thay đổi -11.94% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ML sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Mintlayer/MYR

Giá Mintlayer cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.08535 MYR trong khi giá Mintlayer thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.06727 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mintlayer theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ML theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08535 MYR
0.08535 MYR
0.1002 MYR
0.1424 MYR
Thấp
0.06955 MYR
0.06727 MYR
0.06727 MYR
0.06727 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.94%
-16.43%
-30.62%
-25.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ML (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ML bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mintlayer

Số liệu thị trường ML sang MYR

ML/MYR:
RM0.06955
Khối lượng ML 24 giờ:
RM1,277,350.84
Vốn hóa thị trường ML:
RM4,464,983.4
Nguồn cung lưu hành ML:
64.20M ML

Tỷ giá ML sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mintlayer thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mintlayer là RM0.06955 mỗi ML, với tổng vốn hoá thị trường của RM4,464,983.4 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,198,610 ML. Khối lượng giao dịch của Mintlayer đã thay đổi +18.07% (RM195,481.83 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ML là RM1,081,869.01.

Thông tin thêm về Mintlayer trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintlayer phổ biến nhất là ML sang MYR, trong đó mã của Mintlayer là ML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ML sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ML sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mintlayer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ML đến TWD
1 ML thành NT$0.5033 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ML đến MYR
1 ML thành RM0.06955 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ML đến CNY
1 ML thành ¥0.1178 CNY
popular info Đô la Mỹ
ML đến USD
1 ML thành $0.01653 USD
popular info Euro
ML đến EUR
1 ML thành €0.01408 EUR
popular info Đô la Canada
ML đến CAD
1 ML thành C$0.02300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ML đến KRW
1 ML thành ₩23.21 KRW
popular info Yên Nhật
ML đến JPY
1 ML thành ¥2.44 JPY
popular info Bảng Anh
ML đến GBP
1 ML thành £0.01229 GBP
popular info Real Brazil
ML đến BRL
1 ML thành R$0.08792 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Avantis
AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM5.33 MYR
other assets Aleo
ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM0.9308 MYR
other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM6.54 MYR
other assets NUMINE
NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.4184 MYR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM28.43 MYR
other assets Subsquid
SQD đến MYR
1 SQD thành RM0.8680 MYR
other assets Quack AI
Q đến MYR
1 Q thành RM0.1359 MYR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.2627 MYR
other assets River
RIVER đến MYR
1 RIVER thành RM10.13 MYR
other assets 48 Club Token
KOGE đến MYR
1 KOGE thành RM202.05 MYR

Bảng chuyển đổi từ ML sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Mintlayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ML thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -16.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.94%, đạt mức cao nhất là 0.08535 MYR và mức thấp nhất là 0.06955 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ML là RM0.1002 MYR , thay đổi -30.62% so với giá hiện tại. Mintlayer đã thay đổi
-RM
0.6576MYR
, tương đương mức thay đổi -90.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ML
RM0.03477RM0.03949
-11.94%
1 ML
RM0.06955RM0.07898
-11.94%
5 ML
RM0.3477RM0.3949
-11.94%
10 ML
RM0.6955RM0.7898
-11.94%
50 ML
RM3.48RM3.95
-11.94%
100 ML
RM6.95RM7.9
-11.94%
500 ML
RM34.77RM39.49
-11.94%
1000 ML
RM69.55RM78.98
-11.94%

Câu Hỏi Thường Gặp ML/MYR

1 Mintlayer bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Mintlayer (ML) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06955.
Tôi có thể mua bao nhiêu ML với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.38 ML đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ML sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ML sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ML bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 71.89 ML, trong khi 5 ML sẽ có giá khoảng 0.3477MYR.
Giá cao nhất của ML/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ML tính theo MYR là RM4.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ML/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mintlayer tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 16.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mintlayer (ML) đã giảm 30.62% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ML thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mintlayer và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ML/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ML/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ML/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ML/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mintlayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mintlayer: ML sang Đô la Mỹ (USD), ML sang Euro (EUR), ML sang Bảng Anh (GBP), ML sang Đô la Canada (CAD), ML sang Rupee Ấn Độ (INR), ML sang Rupee Pakistan (PKR), ML sang Real Brazil (BRL), ML sang ...
Giá của Mintlayer ở Mỹ là $0.01653 USD. Ngoài ra, giá của Mintlayer là €0.01408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02300 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.67 PKR ở Pakistan, R$0.08792 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintlayer phổ biến nhất là ML sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Mintlayer (ML) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06955.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.