Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116528.12 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116528.12 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116528.12 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành HKD
MINT/HKD: 1 MINT = 0.03479 HKD. Giá chuyển đổi 1 Mintify (MINT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.03479 HKD hôm nay.

MINT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mintify (MINT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.03479 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.03479 HKD, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.1739 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 28.74 MINT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 143.72 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINT sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MINT
Mintify
Đô la Hồng Kông
1 MINT
0.03479 HKD
Đổi 1 MINT sang 0.03479 HKD
2 MINT
0.06958 HKD
Đổi 2 MINT sang 0.06958 HKD
5 MINT
0.1739 HKD
Đổi 5 MINT sang 0.1739 HKD
10 MINT
0.3479 HKD
Đổi 10 MINT sang 0.3479 HKD
20 MINT
0.6958 HKD
Đổi 20 MINT sang 0.6958 HKD
50 MINT
1.74 HKD
Đổi 50 MINT sang 1.74 HKD
100 MINT
3.48 HKD
Đổi 100 MINT sang 3.48 HKD
200 MINT
6.96 HKD
Đổi 200 MINT sang 6.96 HKD
500 MINT
17.39 HKD
Đổi 500 MINT sang 17.39 HKD
1000 MINT
34.79 HKD
Đổi 1000 MINT sang 34.79 HKD
5000 MINT
173.95 HKD
Đổi 5000 MINT sang 173.95 HKD
10000 MINT
347.9 HKD
Đổi 10000 MINT sang 347.9 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Mintify tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang HKD, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Mintify
1 HKD
28.74 MINT
Đổi 1 HKD sang 28.74 MINT
10 HKD
287.44 MINT
Đổi 10 HKD sang 287.44 MINT
50 HKD
1,437.2 MINT
Đổi 50 HKD sang 1,437.2 MINT
100 HKD
2,874.4 MINT
Đổi 100 HKD sang 2,874.4 MINT
200 HKD
5,748.8 MINT
Đổi 200 HKD sang 5,748.8 MINT
500 HKD
14,372.01 MINT
Đổi 500 HKD sang 14,372.01 MINT
1000 HKD
28,744.02 MINT
Đổi 1000 HKD sang 28,744.02 MINT
2000 HKD
57,488.04 MINT
Đổi 2000 HKD sang 57,488.04 MINT
5000 HKD
143,720.11 MINT
Đổi 5000 HKD sang 143,720.11 MINT
10000 HKD
287,440.22 MINT
Đổi 10000 HKD sang 287,440.22 MINT
50000 HKD
1,437,201.12 MINT
Đổi 50000 HKD sang 1,437,201.12 MINT
100000 HKD
2,874,402.25 MINT
Đổi 100000 HKD sang 2,874,402.25 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Mintify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MINT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINT/HKD
MINT/HKD: 1 MINT = 0.03479 HKD; 2025/08/18 18:35:46
Trong 1D vừa qua, Mintify đã thay đổi -1.50% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mintify(MINT) đã thay đổi -1.50% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Mintify/HKD
Giá Mintify cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.03678 HKD trong khi giá Mintify thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.03451 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mintify theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03537 HKD | 0.03678 HKD | 0.04566 HKD | 0.05737 HKD |
Thấp | 0.03442 HKD | 0.03451 HKD | 0.03442 HKD | 0.02273 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.50% | -4.56% | -23.20% | +24.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mintify
Số liệu thị trường MINT sang HKD
MINT/HKD:
HK$0.03479
Khối lượng MINT 24 giờ:
HK$15,691.74
Vốn hóa thị trường MINT:
--
Nguồn cung lưu hành MINT:
0 MINT
Tỷ giá MINT sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mintify thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mintify là HK$0.03479 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINT. Khối lượng giao dịch của Mintify đã thay đổi +4236.85% (HK$15,329.91 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là HK$361.82.
Thông tin thêm về Mintify trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mintify phổ biến nhất là MINT sang HKD, trong đó mã của Mintify là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115017.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4263.81 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98569.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85089.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158907.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 623531.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10044645.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.90 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINT sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mintify phổ biến

MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.1337 TWD

MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.03198 CNY

MINT đến USD
1 MINT thành $0.004450 USD
MINT đến HKD
1 MINT thành HK$0.03479 HKD

MINT đến EUR
1 MINT thành €0.003814 EUR

MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.006148 CAD

MINT đến KRW
1 MINT thành ₩6.17 KRW

MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.6577 JPY

MINT đến GBP
1 MINT thành £0.003292 GBP

MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.02412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$909,674.41 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$33,886.02 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.85 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,435.15 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$28.22 HKD

BIO đến HKD
1 BIO thành HK$1.04 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.74 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$2.82 HKD

PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}8393 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$196.45 HKD
Bảng chuyển đổi từ MINT sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Mintify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.50%, đạt mức cao nhất là 0.03537 HKD và mức thấp nhất là 0.03442 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là HK$0.04531 HKD , thay đổi -23.20% so với giá hiện tại. Mintify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.54% so với năm trước.
+HK$
0.03484HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINT | HK$0.01739 | HK$0.01766 | -1.50% |
1 MINT | HK$0.03479 | HK$0.03532 | -1.50% |
5 MINT | HK$0.1739 | HK$0.1766 | -1.50% |
10 MINT | HK$0.3479 | HK$0.3532 | -1.50% |
50 MINT | HK$1.74 | HK$1.77 | -1.50% |
100 MINT | HK$3.48 | HK$3.53 | -1.50% |
500 MINT | HK$17.39 | HK$17.66 | -1.50% |
1000 MINT | HK$34.79 | HK$35.32 | -1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINT/HKD
1 Mintify bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Mintify (MINT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03479.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.74 MINT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 143.72 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.1739HKD.
Giá cao nhất của MINT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo HKD là HK$0.4506. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mintify tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mintify (MINT) đã giảm 4.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mintify (MINT) đã giảm 23.20% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mintify và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mintify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mintify: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mintify ở Mỹ là $0.004450 USD. Ngoài ra, giá của Mintify là €0.003814 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006148 CAD ở Canada, ₹0.3886 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintify phổ biến nhất là MINT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mintify (MINT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03479.
Giá của Mintify ở Mỹ là $0.004450 USD. Ngoài ra, giá của Mintify là €0.003814 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003292 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006148 CAD ở Canada, ₹0.3886 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mintify phổ biến nhất là MINT sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mintify (MINT) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03479.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
