Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104557.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104557.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104557.00 (-2.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MB thành CZK
MB/CZK: 1 MB = 1.32 CZK. Giá chuyển đổi 1 MINEBLUE (MB) thành Koruna Czech (CZK) là 1.32 CZK hôm nay.

 MB
 CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MB/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINEBLUE (MB) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MB hiện có giá trị là 1.32 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MB hiện có giá 1.32 CZK, nghĩa là mua 5 MB sẽ mất 6.58 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.7595 MB và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 3.8 MB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MB sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MB
MINEBLUE
Koruna Czech
1 MB
1.32  CZK
Đổi 1 MB sang 1.32 CZK
2 MB
2.63  CZK
Đổi 2 MB sang 2.63 CZK
5 MB
6.58  CZK
Đổi 5 MB sang 6.58 CZK
10 MB
13.17  CZK
Đổi 10 MB sang 13.17 CZK
20 MB
26.33  CZK
Đổi 20 MB sang 26.33 CZK
50 MB
65.83  CZK
Đổi 50 MB sang 65.83 CZK
100 MB
131.66  CZK
Đổi 100 MB sang 131.66 CZK
200 MB
263.32  CZK
Đổi 200 MB sang 263.32 CZK
500 MB
658.3  CZK
Đổi 500 MB sang 658.3 CZK
1000 MB
1,316.6  CZK
Đổi 1000 MB sang 1,316.6 CZK
5000 MB
6,582.98  CZK
Đổi 5000 MB sang 6,582.98 CZK
10000 MB
13,165.97  CZK
Đổi 10000 MB sang 13,165.97 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MB thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của MINEBLUE tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MB sang CZK, lên đến 10000 MB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
MINEBLUE
1 CZK
0.7595 MB
Đổi 1 CZK sang 0.7595 MB
10 CZK
7.6 MB
Đổi 10 CZK sang 7.6 MB
50 CZK
37.98 MB
Đổi 50 CZK sang 37.98 MB
100 CZK
75.95 MB
Đổi 100 CZK sang 75.95 MB
200 CZK
151.91 MB
Đổi 200 CZK sang 151.91 MB
500 CZK
379.77 MB
Đổi 500 CZK sang 379.77 MB
1000 CZK
759.53 MB
Đổi 1000 CZK sang 759.53 MB
2000 CZK
1,519.07 MB
Đổi 2000 CZK sang 1,519.07 MB
5000 CZK
3,797.67 MB
Đổi 5000 CZK sang 3,797.67 MB
10000 CZK
7,595.34 MB
Đổi 10000 CZK sang 7,595.34 MB
50000 CZK
37,976.7 MB
Đổi 50000 CZK sang 37,976.7 MB
100000 CZK
75,953.39 MB
Đổi 100000 CZK sang 75,953.39 MB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MB toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo MINEBLUE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MB, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MB/CZK
MB/CZK: 1 MB = 1.32 CZK; 2025/11/04 07:09:00
Trong 1D vừa qua, MINEBLUE đã thay đổi +70.66% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINEBLUE(MB) đã thay đổi +70.66% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MB sang CZK: Biến động và thay đổi giá của MINEBLUE/CZK
Giá MINEBLUE cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 1.4 CZK trong khi giá MINEBLUE thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3191 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MINEBLUE theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MB theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 1.4 CZK  | 1.4 CZK  | 1.4 CZK  | 1.4 CZK  | 
Thấp  | 0.7713 CZK  | 0.3191 CZK  | 0.3191 CZK  | 0.3191 CZK  | 
Bình thường  | 0 CZK  | 0 CZK  | 0 CZK  | 0 CZK  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | +70.66%  | +5.58%  | +89.26%  | +54.98%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MB (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MB bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MINEBLUE
Số liệu thị trường MB sang CZK
MB/CZK:
Kč1.32
Khối lượng MB 24 giờ:
Kč6,017,325.31
Vốn hóa thị trường MB:
--
Nguồn cung lưu hành MB:
0 MB
Tỷ giá MB sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MINEBLUE thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINEBLUE là Kč1.32 mỗi MB, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MB. Khối lượng giao dịch của MINEBLUE đã thay đổi +30.92% (Kč1,421,171.98 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MB là Kč4,596,153.33.
Thông tin thêm về MINEBLUE trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang CZK, trong đó mã của MINEBLUE là MB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MB sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MB sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MINEBLUE phổ biến

MB đến TWD
1 MB thành NT$1.92 TWD 

MB đến CNY
1 MB thành ¥0.4433 CNY 

MB đến USD
1 MB thành $0.06229 USD 

MB đến EUR
1 MB thành €0.05410 EUR 

MB đến CAD
1 MB thành C$0.08759 CAD 
MB đến CZK
1 MB thành Kč1.32 CZK 

MB đến KRW
1 MB thành ₩89.66 KRW 

MB đến JPY
1 MB thành ¥9.59 JPY 

MB đến GBP
1 MB thành £0.04743 GBP 

MB đến BRL
1 MB thành R$0.3337 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

DASH đến CZK
1 DASH thành Kč2,738.29 CZK 

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč9,797.86 CZK 

AITECH đến CZK
1 AITECH thành Kč0.3729 CZK 

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,211,654.35 CZK 

MEFAI đến CZK
1 MEFAI thành Kč0.06580 CZK 

DCR đến CZK
1 DCR thành Kč1,034.52 CZK 

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč74,091.99 CZK 

ZEN đến CZK
1 ZEN thành Kč445.95 CZK 

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,352.32 CZK 

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč20,138.63 CZK 
Bảng chuyển đổi từ MB sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của MINEBLUE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MB thành Koruna Czech đã thay đổi +5.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +70.66%, đạt mức cao nhất là 1.4 CZK  và mức thấp nhất là 0.7713 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MB là Kč-0.{4}4268 CZK , thay đổi +89.26% so với giá hiện tại. MINEBLUE đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +54.98% so với năm trước.
+Kč
1.32CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 MB  | Kč0.6583 | Kč0.3857 | +70.66%  | 
1 MB  | Kč1.32 | Kč0.7714 | +70.66%  | 
5 MB  | Kč6.58 | Kč3.86 | +70.66%  | 
10 MB  | Kč13.17 | Kč7.71 | +70.66%  | 
50 MB  | Kč65.83 | Kč38.57 | +70.66%  | 
100 MB  | Kč131.66 | Kč77.14 | +70.66%  | 
500 MB  | Kč658.3 | Kč385.72 | +70.66%  | 
1000 MB  | Kč1,316.6 | Kč771.43 | +70.66%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp MB/CZK
1 MINEBLUE bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 MINEBLUE (MB) trong Koruna Czech (CZK) là Kč1.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu MB với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7595 MB đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MB sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MB sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MB bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 3.8 MB, trong khi 5 MB sẽ có giá khoảng 6.58CZK.
Giá cao nhất của MB/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MB tính theo CZK là Kč1.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MB/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MINEBLUE tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MINEBLUE (MB) đã tăng 5.58%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MINEBLUE (MB) đã tăng 89.26% so với Koruna Czech (CZK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MB thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MINEBLUE và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MB/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MB/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MB/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MB/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MINEBLUE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MINEBLUE: MB sang Đô la Mỹ (USD), MB sang Euro (EUR), MB sang Bảng Anh (GBP), MB sang Đô la Canada (CAD), MB sang Rupee Ấn Độ (INR), MB sang Rupee Pakistan (PKR), MB sang Real Brazil (BRL), MB sang ...
Giá của MINEBLUE ở Mỹ là $0.06229 USD. Ngoài ra, giá của MINEBLUE là €0.05410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08759 CAD ở Canada, ₹5.52 INR ở Ấn Độ, ₨17.6 PKR ở Pakistan, R$0.3337 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MINEBLUE (MB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.32.
Giá của MINEBLUE ở Mỹ là $0.06229 USD. Ngoài ra, giá của MINEBLUE là €0.05410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08759 CAD ở Canada, ₹5.52 INR ở Ấn Độ, ₨17.6 PKR ở Pakistan, R$0.3337 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINEBLUE phổ biến nhất là MB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MINEBLUE (MB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































