Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIH thành ISK
MIH/ISK: 1 MIH = 24.22 ISK. Giá chuyển đổi 1 MINE COIN (MIH) thành Króna Iceland (ISK) là 24.22 ISK hôm nay.

MIH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINE COIN (MIH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIH hiện có giá trị là 24.22 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIH hiện có giá 24.22 ISK, nghĩa là mua 5 MIH sẽ mất 121.1 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04129 MIH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2064 MIH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIH sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MIH
MINE COIN
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MINE COIN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIH sang ISK, lên đến 10000 MIH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MINE COIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MIH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MINE COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MIH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIH/ISK
MIH/ISK: 1 MIH = 24.22 ISK; 2025/06/15 19:13:39
Trong 1D vừa qua, MINE COIN đã thay đổi -1.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINE COIN(MIH) đã thay đổi -1.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MIH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MIH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MINE COIN/ISK
Giá MINE COIN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 27.49 ISK trong khi giá MINE COIN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 24.05 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MINE COIN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 25.63 ISK | 27.49 ISK | 31.87 ISK | 31.87 ISK |
Thấp | 24.05 ISK | 24.05 ISK | 0.6214 ISK | 0.6214 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.98% | -7.09% | +13.37% | +15.83% |
Thông tin MINE COIN
Số liệu thị trường MIH sang ISK
MIH/ISK:
kr24.22
Khối lượng MIH 24 giờ:
kr22,858,123.68
Vốn hóa thị trường MIH:
--
Nguồn cung lưu hành MIH:
0 MIH
Tỷ giá MIH sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MINE COIN thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINE COIN là kr24.22 mỗi MIH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIH. Khối lượng giao dịch của MINE COIN đã thay đổi +8.17% (kr1,726,437.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIH là kr21,131,686.06.
Thông tin thêm về MINE COIN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINE COIN phổ biến nhất là MIH sang ISK, trong đó mã của MINE COIN là MIH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIH sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MIH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MINE COIN phổ biến

MIH đến TWD
1 MIH thành NT$5.74 TWD

MIH đến CNY
1 MIH thành ¥1.4 CNY
MIH đến ISK
1 MIH thành kr24.22 ISK

MIH đến USD
1 MIH thành $0.1943 USD

MIH đến EUR
1 MIH thành €0.1682 EUR

MIH đến CAD
1 MIH thành C$0.2641 CAD

MIH đến KRW
1 MIH thành ₩265.38 KRW

MIH đến JPY
1 MIH thành ¥28 JPY

MIH đến GBP
1 MIH thành £0.1432 GBP

MIH đến BRL
1 MIH thành R$1.08 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,038.33 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.82 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr80,745.42 ISK

T đến ISK
1 T thành kr2.12 ISK

ZRC đến ISK
1 ZRC thành kr3.55 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.55 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr33.05 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr27.86 ISK

ROAM đến ISK
1 ROAM thành kr18.44 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr377.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ MIH sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của MINE COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIH thành Króna Iceland đã thay đổi -7.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.98%, đạt mức cao nhất là 25.63 ISK và mức thấp nhất là 24.05 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIH là kr-0.02 ISK , thay đổi +13.37% so với giá hiện tại. MINE COIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.15% so với năm trước.
+kr
24.24ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIH | kr12.11 | kr12.36 | -1.98% |
1 MIH | kr24.22 | kr24.71 | -1.98% |
5 MIH | kr121.1 | kr123.56 | -1.98% |
10 MIH | kr242.21 | kr247.11 | -1.98% |
50 MIH | kr1,211.04 | kr1,235.56 | -1.98% |
100 MIH | kr2,422.09 | kr2,471.12 | -1.98% |
500 MIH | kr12,110.43 | kr12,355.61 | -1.98% |
1000 MIH | kr24,220.86 | kr24,711.22 | -1.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIH/ISK
1 MINE COIN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MINE COIN (MIH) trong Króna Iceland (ISK) là kr24.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04129 MIH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2064 MIH, trong khi 5 MIH sẽ có giá khoảng 121.1ISK.
Giá cao nhất của MIH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIH tính theo ISK là kr31.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MINE COIN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MINE COIN (MIH) đã giảm 7.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MINE COIN (MIH) đã tăng 13.37% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIH thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MINE COIN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MINE COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MINE COIN: MIH sang Đô la Mỹ (USD), MIH sang Euro (EUR), MIH sang Bảng Anh (GBP), MIH sang Đô la Canada (CAD), MIH sang Rupee Ấn Độ (INR), MIH sang Rupee Pakistan (PKR), MIH sang Real Brazil (BRL), MIH sang ...
Giá của MINE COIN ở Mỹ là $0.1943 USD. Ngoài ra, giá của MINE COIN là €0.1682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2641 CAD ở Canada, ₹16.73 INR ở Ấn Độ, ₨54.98 PKR ở Pakistan, R$1.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINE COIN phổ biến nhất là MIH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MINE COIN (MIH) ở Króna Iceland (ISK) là kr24.22.
Giá của MINE COIN ở Mỹ là $0.1943 USD. Ngoài ra, giá của MINE COIN là €0.1682 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2641 CAD ở Canada, ₹16.73 INR ở Ấn Độ, ₨54.98 PKR ở Pakistan, R$1.08 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINE COIN phổ biến nhất là MIH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MINE COIN (MIH) ở Króna Iceland (ISK) là kr24.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
