Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.40 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.40 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117047.40 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMO thành GBP
MIMO/GBP: 1 MIMO = 0.004666 GBP. Giá chuyển đổi 1 Mimo Governance Token (MIMO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.004666 GBP hôm nay.

MIMO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mimo Governance Token (MIMO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMO hiện có giá trị là 0.004666 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMO hiện có giá 0.004666 GBP, nghĩa là mua 5 MIMO sẽ mất 0.02333 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 214.31 MIMO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,071.57 MIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIMO sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MIMO
Mimo Governance Token
Bảng Anh
1 MIMO
0.004666 GBP
Đổi 1 MIMO sang 0.004666 GBP
2 MIMO
0.009332 GBP
Đổi 2 MIMO sang 0.009332 GBP
5 MIMO
0.02333 GBP
Đổi 5 MIMO sang 0.02333 GBP
10 MIMO
0.04666 GBP
Đổi 10 MIMO sang 0.04666 GBP
20 MIMO
0.09332 GBP
Đổi 20 MIMO sang 0.09332 GBP
50 MIMO
0.2333 GBP
Đổi 50 MIMO sang 0.2333 GBP
100 MIMO
0.4666 GBP
Đổi 100 MIMO sang 0.4666 GBP
200 MIMO
0.9332 GBP
Đổi 200 MIMO sang 0.9332 GBP
500 MIMO
2.33 GBP
Đổi 500 MIMO sang 2.33 GBP
1000 MIMO
4.67 GBP
Đổi 1000 MIMO sang 4.67 GBP
5000 MIMO
23.33 GBP
Đổi 5000 MIMO sang 23.33 GBP
10000 MIMO
46.66 GBP
Đổi 10000 MIMO sang 46.66 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Mimo Governance Token tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMO sang GBP, lên đến 10000 MIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Mimo Governance Token
1 GBP
214.31 MIMO
Đổi 1 GBP sang 214.31 MIMO
10 GBP
2,143.14 MIMO
Đổi 10 GBP sang 2,143.14 MIMO
50 GBP
10,715.69 MIMO
Đổi 50 GBP sang 10,715.69 MIMO
100 GBP
21,431.39 MIMO
Đổi 100 GBP sang 21,431.39 MIMO
200 GBP
42,862.77 MIMO
Đổi 200 GBP sang 42,862.77 MIMO
500 GBP
107,156.93 MIMO
Đổi 500 GBP sang 107,156.93 MIMO
1000 GBP
214,313.87 MIMO
Đổi 1000 GBP sang 214,313.87 MIMO
2000 GBP
428,627.74 MIMO
Đổi 2000 GBP sang 428,627.74 MIMO
5000 GBP
1,071,569.35 MIMO
Đổi 5000 GBP sang 1,071,569.35 MIMO
10000 GBP
2,143,138.7 MIMO
Đổi 10000 GBP sang 2,143,138.7 MIMO
50000 GBP
10,715,693.49 MIMO
Đổi 50000 GBP sang 10,715,693.49 MIMO
100000 GBP
21,431,386.98 MIMO
Đổi 100000 GBP sang 21,431,386.98 MIMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Mimo Governance Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MIMO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIMO/GBP
MIMO/GBP: 1 MIMO = 0.004666 GBP; 2025/09/18 08:12:00
Trong 1D vừa qua, Mimo Governance Token đã thay đổi 0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mimo Governance Token(MIMO) đã thay đổi 0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MIMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIMO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Mimo Governance Token/GBP
Giá Mimo Governance Token cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.005540 GBP trong khi giá Mimo Governance Token thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002834 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mimo Governance Token theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005222 GBP | 0.005540 GBP | 0.005654 GBP | 0.005654 GBP |
Thấp | 0.004665 GBP | 0.002834 GBP | 0.0006762 GBP | 0.0006269 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +64.62% | +30.12% | +89.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIMO (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mimo Governance Token
Số liệu thị trường MIMO sang GBP
MIMO/GBP:
£0.004666
Khối lượng MIMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MIMO:
--
Nguồn cung lưu hành MIMO:
0 MIMO
Tỷ giá MIMO sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mimo Governance Token thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mimo Governance Token là £0.004666 mỗi MIMO, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMO. Khối lượng giao dịch của Mimo Governance Token đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMO là £0.
Thông tin thêm về Mimo Governance Token trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mimo Governance Token phổ biến nhất là MIMO sang GBP, trong đó mã của Mimo Governance Token là MIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97325.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84429.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158526.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610328.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129551.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIMO sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIMO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mimo Governance Token phổ biến

MIMO đến TWD
1 MIMO thành NT$0.1911 TWD

MIMO đến CNY
1 MIMO thành ¥0.04510 CNY

MIMO đến USD
1 MIMO thành $0.006352 USD

MIMO đến EUR
1 MIMO thành €0.005379 EUR

MIMO đến CAD
1 MIMO thành C$0.008761 CAD

MIMO đến KRW
1 MIMO thành ₩8.81 KRW

MIMO đến JPY
1 MIMO thành ¥0.9354 JPY

MIMO đến GBP
1 MIMO thành £0.004666 GBP

MIMO đến BRL
1 MIMO thành R$0.03373 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ASTER đến GBP
1 ASTER thành £0.3108 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £86,025.86 GBP

MX đến GBP
1 MX thành £2.01 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £179.81 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £3,362.36 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £2.27 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £733.42 GBP

AVAX đến GBP
1 AVAX thành £24.1 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.2056 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.6673 GBP
Bảng chuyển đổi từ MIMO sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Mimo Governance Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMO thành Bảng Anh đã thay đổi +64.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.005222 GBP và mức thấp nhất là 0.004665 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMO là £0.003586 GBP , thay đổi +30.12% so với giá hiện tại. Mimo Governance Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +55.88% so với năm trước.
+£
0.001673GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIMO | £0.002333 | £0.002333 | 0.00% |
1 MIMO | £0.004666 | £0.004666 | 0.00% |
5 MIMO | £0.02333 | £0.02333 | 0.00% |
10 MIMO | £0.04666 | £0.04666 | 0.00% |
50 MIMO | £0.2333 | £0.2333 | 0.00% |
100 MIMO | £0.4666 | £0.4666 | 0.00% |
500 MIMO | £2.33 | £2.33 | 0.00% |
1000 MIMO | £4.67 | £4.67 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIMO/GBP
1 Mimo Governance Token bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Mimo Governance Token (MIMO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.004666.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214.31 MIMO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,071.57 MIMO, trong khi 5 MIMO sẽ có giá khoảng 0.02333GBP.
Giá cao nhất của MIMO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMO tính theo GBP là £0.3163. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mimo Governance Token tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mimo Governance Token (MIMO) đã tăng 64.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mimo Governance Token (MIMO) đã tăng 30.12% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMO thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mimo Governance Token và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mimo Governance Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mimo Governance Token: MIMO sang Đô la Mỹ (USD), MIMO sang Euro (EUR), MIMO sang Bảng Anh (GBP), MIMO sang Đô la Canada (CAD), MIMO sang Rupee Ấn Độ (INR), MIMO sang Rupee Pakistan (PKR), MIMO sang Real Brazil (BRL), MIMO sang ...
Giá của Mimo Governance Token ở Mỹ là $0.006352 USD. Ngoài ra, giá của Mimo Governance Token là €0.005379 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008761 CAD ở Canada, ₹0.5598 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03373 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mimo Governance Token phổ biến nhất là MIMO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mimo Governance Token (MIMO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004666.
Giá của Mimo Governance Token ở Mỹ là $0.006352 USD. Ngoài ra, giá của Mimo Governance Token là €0.005379 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008761 CAD ở Canada, ₹0.5598 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03373 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mimo Governance Token phổ biến nhất là MIMO sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mimo Governance Token (MIMO) ở Bảng Anh (GBP) là £0.004666.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.