Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121884.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121884.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121884.01 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MILKBAG thành KRW
MILKBAG/KRW: 1 MILKBAG = 0.1552 KRW. Giá chuyển đổi 1 MILKBAG (MILKBAG) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1552 KRW hôm nay.

MILKBAG
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILKBAG/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILKBAG (MILKBAG) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILKBAG hiện có giá trị là 0.1552 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILKBAG hiện có giá 0.1552 KRW, nghĩa là mua 5 MILKBAG sẽ mất 0.7758 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.44 MILKBAG và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 32.22 MILKBAG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MILKBAG sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MILKBAG
MILKBAG
Won Hàn Quốc
1 MILKBAG
0.1552 KRW
Đổi 1 MILKBAG sang 0.1552 KRW
2 MILKBAG
0.3103 KRW
Đổi 2 MILKBAG sang 0.3103 KRW
5 MILKBAG
0.7758 KRW
Đổi 5 MILKBAG sang 0.7758 KRW
10 MILKBAG
1.55 KRW
Đổi 10 MILKBAG sang 1.55 KRW
20 MILKBAG
3.1 KRW
Đổi 20 MILKBAG sang 3.1 KRW
50 MILKBAG
7.76 KRW
Đổi 50 MILKBAG sang 7.76 KRW
100 MILKBAG
15.52 KRW
Đổi 100 MILKBAG sang 15.52 KRW
200 MILKBAG
31.03 KRW
Đổi 200 MILKBAG sang 31.03 KRW
500 MILKBAG
77.58 KRW
Đổi 500 MILKBAG sang 77.58 KRW
1000 MILKBAG
155.16 KRW
Đổi 1000 MILKBAG sang 155.16 KRW
5000 MILKBAG
775.81 KRW
Đổi 5000 MILKBAG sang 775.81 KRW
10000 MILKBAG
1,551.62 KRW
Đổi 10000 MILKBAG sang 1,551.62 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILKBAG thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của MILKBAG tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILKBAG sang KRW, lên đến 10000 MILKBAG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
MILKBAG
1 KRW
6.44 MILKBAG
Đổi 1 KRW sang 6.44 MILKBAG
10 KRW
64.45 MILKBAG
Đổi 10 KRW sang 64.45 MILKBAG
50 KRW
322.24 MILKBAG
Đổi 50 KRW sang 322.24 MILKBAG
100 KRW
644.49 MILKBAG
Đổi 100 KRW sang 644.49 MILKBAG
200 KRW
1,288.97 MILKBAG
Đổi 200 KRW sang 1,288.97 MILKBAG
500 KRW
3,222.43 MILKBAG
Đổi 500 KRW sang 3,222.43 MILKBAG
1000 KRW
6,444.86 MILKBAG
Đổi 1000 KRW sang 6,444.86 MILKBAG
2000 KRW
12,889.72 MILKBAG
Đổi 2000 KRW sang 12,889.72 MILKBAG
5000 KRW
32,224.31 MILKBAG
Đổi 5000 KRW sang 32,224.31 MILKBAG
10000 KRW
64,448.61 MILKBAG
Đổi 10000 KRW sang 64,448.61 MILKBAG
50000 KRW
322,243.06 MILKBAG
Đổi 50000 KRW sang 322,243.06 MILKBAG
100000 KRW
644,486.11 MILKBAG
Đổi 100000 KRW sang 644,486.11 MILKBAG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MILKBAG toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo MILKBAG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MILKBAG, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MILKBAG/KRW
MILKBAG/KRW: 1 MILKBAG = 0.1552 KRW; 2025/10/04 21:00:07
Trong 1D vừa qua, MILKBAG đã thay đổi -0.73% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILKBAG(MILKBAG) đã thay đổi -0.73% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MILKBAG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MILKBAG sang KRW: Biến động và thay đổi giá của MILKBAG/KRW
Giá MILKBAG cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1680 KRW trong khi giá MILKBAG thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1506 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILKBAG theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILKBAG theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1563 KRW | 0.1680 KRW | 0.2127 KRW | 0.3348 KRW |
Thấp | 0.1534 KRW | 0.1506 KRW | 0.1411 KRW | 0.1411 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | +1.58% | -8.32% | -17.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MILKBAG (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILKBAG bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILKBAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MILKBAG
Số liệu thị trường MILKBAG sang KRW
MILKBAG/KRW:
₩0.1552
Khối lượng MILKBAG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MILKBAG:
₩139,514,785.59
Nguồn cung lưu hành MILKBAG:
899.15M MILKBAG
Tỷ giá MILKBAG sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MILKBAG thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILKBAG là ₩0.1552 mỗi MILKBAG, với tổng vốn hoá thị trường của ₩139,514,785.59 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 899,153,400 MILKBAG. Khối lượng giao dịch của MILKBAG đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILKBAG là ₩0.
Thông tin thêm về MILKBAG trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILKBAG phổ biến nhất là MILKBAG sang KRW, trong đó mã của MILKBAG là MILKBAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MILKBAG sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MILKBAG sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MILKBAG phổ biến

MILKBAG đến TWD
1 MILKBAG thành NT$0.003351 TWD

MILKBAG đến CNY
1 MILKBAG thành ¥0.0007857 CNY

MILKBAG đến USD
1 MILKBAG thành $0.0001102 USD

MILKBAG đến EUR
1 MILKBAG thành €0.{4}9391 EUR

MILKBAG đến CAD
1 MILKBAG thành C$0.0001540 CAD

MILKBAG đến KRW
1 MILKBAG thành ₩0.1552 KRW

MILKBAG đến JPY
1 MILKBAG thành ¥0.01625 JPY

MILKBAG đến GBP
1 MILKBAG thành £0.{4}8178 GBP

MILKBAG đến BRL
1 MILKBAG thành R$0.0005883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1462 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩315,065.58 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,209.27 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩3,001.89 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,236.73 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩363.48 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩165.34 KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩9.91 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩4,154.35 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.86 KRW
Bảng chuyển đổi từ MILKBAG sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của MILKBAG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILKBAG thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.1563 KRW và mức thấp nhất là 0.1534 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MILKBAG là ₩0.1692 KRW , thay đổi -8.32% so với giá hiện tại. MILKBAG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.09% so với năm trước.
-₩
5.18KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MILKBAG | ₩0.07758 | ₩0.07815 | -0.73% |
1 MILKBAG | ₩0.1552 | ₩0.1563 | -0.73% |
5 MILKBAG | ₩0.7758 | ₩0.7815 | -0.73% |
10 MILKBAG | ₩1.55 | ₩1.56 | -0.73% |
50 MILKBAG | ₩7.76 | ₩7.82 | -0.73% |
100 MILKBAG | ₩15.52 | ₩15.63 | -0.73% |
500 MILKBAG | ₩77.58 | ₩78.15 | -0.73% |
1000 MILKBAG | ₩155.16 | ₩156.31 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp MILKBAG/KRW
1 MILKBAG bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 MILKBAG (MILKBAG) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1552.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILKBAG với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.44 MILKBAG đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILKBAG sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILKBAG sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILKBAG bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 32.22 MILKBAG, trong khi 5 MILKBAG sẽ có giá khoảng 0.7758KRW.
Giá cao nhất của MILKBAG/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILKBAG tính theo KRW là ₩12.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILKBAG/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILKBAG tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILKBAG (MILKBAG) đã tăng 1.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILKBAG (MILKBAG) đã giảm 8.32% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILKBAG thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILKBAG và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILKBAG/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILKBAG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILKBAG/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILKBAG/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILKBAG/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILKBAG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILKBAG: MILKBAG sang Đô la Mỹ (USD), MILKBAG sang Euro (EUR), MILKBAG sang Bảng Anh (GBP), MILKBAG sang Đô la Canada (CAD), MILKBAG sang Rupee Ấn Độ (INR), MILKBAG sang Rupee Pakistan (PKR), MILKBAG sang Real Brazil (BRL), MILKBAG sang ...
Giá của MILKBAG ở Mỹ là $0.0001102 USD. Ngoài ra, giá của MILKBAG là €0.{4}9391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001540 CAD ở Canada, ₹0.009782 INR ở Ấn Độ, ₨0.03101 PKR ở Pakistan, R$0.0005883 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILKBAG phổ biến nhất là MILKBAG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 MILKBAG (MILKBAG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1552.
Giá của MILKBAG ở Mỹ là $0.0001102 USD. Ngoài ra, giá của MILKBAG là €0.{4}9391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001540 CAD ở Canada, ₹0.009782 INR ở Ấn Độ, ₨0.03101 PKR ở Pakistan, R$0.0005883 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILKBAG phổ biến nhất là MILKBAG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 MILKBAG (MILKBAG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1552.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.