Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBC thành INR

MBC/INR: 1 MBC = 0.002957 INR. Giá chuyển đổi 1 MicroBitcoin (MBC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.002957 INR hôm nay.
MBC
MBC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MicroBitcoin (MBC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBC hiện có giá trị là 0.002957 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBC hiện có giá 0.002957 INR, nghĩa là mua 5 MBC sẽ mất 0.01478 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 338.21 MBC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,691.07 MBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBC sang INR

Chuyển đổi INR sang MBC

MicroBitcoin
Rupee Ấn Độ
1 MBC
0.002957  INR
Đổi 1 MBC sang 0.002957 INR
2 MBC
0.005913  INR
Đổi 2 MBC sang 0.005913 INR
5 MBC
0.01478  INR
Đổi 5 MBC sang 0.01478 INR
10 MBC
0.02957  INR
Đổi 10 MBC sang 0.02957 INR
20 MBC
0.05913  INR
Đổi 20 MBC sang 0.05913 INR
50 MBC
0.1478  INR
Đổi 50 MBC sang 0.1478 INR
100 MBC
0.2957  INR
Đổi 100 MBC sang 0.2957 INR
200 MBC
0.5913  INR
Đổi 200 MBC sang 0.5913 INR
500 MBC
1.48  INR
Đổi 500 MBC sang 1.48 INR
1000 MBC
2.96  INR
Đổi 1000 MBC sang 2.96 INR
5000 MBC
14.78  INR
Đổi 5000 MBC sang 14.78 INR
10000 MBC
29.57  INR
Đổi 10000 MBC sang 29.57 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của MicroBitcoin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBC sang INR, lên đến 10000 MBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
MicroBitcoin
1 INR
338.21 MBC
Đổi 1 INR sang 338.21 MBC
10 INR
3,382.13 MBC
Đổi 10 INR sang 3,382.13 MBC
50 INR
16,910.66 MBC
Đổi 50 INR sang 16,910.66 MBC
100 INR
33,821.33 MBC
Đổi 100 INR sang 33,821.33 MBC
200 INR
67,642.66 MBC
Đổi 200 INR sang 67,642.66 MBC
500 INR
169,106.64 MBC
Đổi 500 INR sang 169,106.64 MBC
1000 INR
338,213.28 MBC
Đổi 1000 INR sang 338,213.28 MBC
2000 INR
676,426.56 MBC
Đổi 2000 INR sang 676,426.56 MBC
5000 INR
1,691,066.39 MBC
Đổi 5000 INR sang 1,691,066.39 MBC
10000 INR
3,382,132.79 MBC
Đổi 10000 INR sang 3,382,132.79 MBC
50000 INR
16,910,663.94 MBC
Đổi 50000 INR sang 16,910,663.94 MBC
100000 INR
33,821,327.88 MBC
Đổi 100000 INR sang 33,821,327.88 MBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MBC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo MicroBitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MBC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBC/INR

MBC/INR: 1 MBC = 0.002957 INR; 2025/10/01 01:58:19
Trong 1D vừa qua, MicroBitcoin đã thay đổi -10.19% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MicroBitcoin(MBC) đã thay đổi -10.19% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MBC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MBC sang INR: Biến động và thay đổi giá của MicroBitcoin/INR

Giá MicroBitcoin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.004513 INR trong khi giá MicroBitcoin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.002991 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MicroBitcoin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003545 INR
0.004513 INR
0.01002 INR
0.04000 INR
Thấp
0.002991 INR
0.002991 INR
0.002991 INR
0.002991 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.19%
-26.51%
-61.65%
-77.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MicroBitcoin

Số liệu thị trường MBC sang INR

MBC/INR:
₹0.002957
Khối lượng MBC 24 giờ:
₹22,203,067.04
Vốn hóa thị trường MBC:
₹164,103,038.15
Nguồn cung lưu hành MBC:
55.50B MBC

Tỷ giá MBC sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MicroBitcoin thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MicroBitcoin là ₹0.002957 mỗi MBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹164,103,038.15 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,501,830,000 MBC. Khối lượng giao dịch của MicroBitcoin đã thay đổi -0.08% (₹-17,443.10 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBC là ₹22,220,510.14.

Thông tin thêm về MicroBitcoin trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MicroBitcoin phổ biến nhất là MBC sang INR, trong đó mã của MicroBitcoin là MBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBC sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MicroBitcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBC đến TWD
1 MBC thành NT$0.001014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBC đến CNY
1 MBC thành ¥0.0002372 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBC đến USD
1 MBC thành $0.{4}3329 USD
popular info Euro
MBC đến EUR
1 MBC thành €0.{4}2836 EUR
popular info Đô la Canada
MBC đến CAD
1 MBC thành C$0.{4}4636 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
MBC đến INR
1 MBC thành ₹0.002957 INR
popular info Won Hàn Quốc
MBC đến KRW
1 MBC thành ₩0.04691 KRW
popular info Yên Nhật
MBC đến JPY
1 MBC thành ¥0.004929 JPY
popular info Bảng Anh
MBC đến GBP
1 MBC thành £0.{4}2477 GBP
popular info Real Brazil
MBC đến BRL
1 MBC thành R$0.0001771 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Avantis
AVNT đến INR
1 AVNT thành ₹110.46 INR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến INR
1 ALPINE thành ₹580.56 INR
other assets Aster
ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹143.04 INR
other assets Aleo
ALEO đến INR
1 ALEO thành ₹20.11 INR
other assets NUMINE
NUMI đến INR
1 NUMI thành ₹8.68 INR
other assets Subsquid
SQD đến INR
1 SQD thành ₹20.9 INR
other assets Quack AI
Q đến INR
1 Q thành ₹2.9 INR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến INR
1 PUMP thành ₹5.61 INR
other assets Starknet
STRK đến INR
1 STRK thành ₹12.26 INR
other assets Avalon Labs (AVL)
AVL đến INR
1 AVL thành ₹23.78 INR

Bảng chuyển đổi từ MBC sang INR

Tỷ giá hoán đổi của MicroBitcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -26.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.19%, đạt mức cao nhất là 0.003545 INR và mức thấp nhất là 0.002991 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBC là ₹0.007774 INR , thay đổi -61.65% so với giá hiện tại. MicroBitcoin đã thay đổi
+
0.002997INR
, tương đương mức thay đổi +2913.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MBC
₹0.001478₹0.001648
-10.19%
1 MBC
₹0.002957₹0.003297
-10.19%
5 MBC
₹0.01478₹0.01648
-10.19%
10 MBC
₹0.02957₹0.03297
-10.19%
50 MBC
₹0.1478₹0.1648
-10.19%
100 MBC
₹0.2957₹0.3297
-10.19%
500 MBC
₹1.48₹1.65
-10.19%
1000 MBC
₹2.96₹3.3
-10.19%

Câu Hỏi Thường Gặp MBC/INR

1 MicroBitcoin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 MicroBitcoin (MBC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002957.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 338.21 MBC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,691.07 MBC, trong khi 5 MBC sẽ có giá khoảng 0.01478INR.
Giá cao nhất của MBC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBC tính theo INR là ₹0.1291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MicroBitcoin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MicroBitcoin (MBC) đã giảm 26.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MicroBitcoin (MBC) đã giảm 61.65% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBC thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MicroBitcoin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MicroBitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MicroBitcoin: MBC sang Đô la Mỹ (USD), MBC sang Euro (EUR), MBC sang Bảng Anh (GBP), MBC sang Đô la Canada (CAD), MBC sang Rupee Ấn Độ (INR), MBC sang Rupee Pakistan (PKR), MBC sang Real Brazil (BRL), MBC sang ...
Giá của MicroBitcoin ở Mỹ là $0.{4}3329 USD. Ngoài ra, giá của MicroBitcoin là €0.{4}2836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4636 CAD ở Canada, ₹0.002957 INR ở Ấn Độ, ₨0.009408 PKR ở Pakistan, R$0.0001771 BRL ở Brazil, ...
Cặp MicroBitcoin phổ biến nhất là MBC sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 MicroBitcoin (MBC) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002957.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.