Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105537.94 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành ILS
MIA/ILS: 1 MIA = 0.03532 ILS. Giá chuyển đổi 1 MiaSwap (MIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03532 ILS hôm nay.

MIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiaSwap (MIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.03532 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.03532 ILS, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 0.1766 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 28.31 MIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 141.56 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MIA
MiaSwap
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của MiaSwap tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang ILS, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
MiaSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo MiaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/ILS
MIA/ILS: 1 MIA = 0.03532 ILS; 2025/06/15 19:14:50
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi +0.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi +0.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của MiaSwap/ILS
Giá MiaSwap cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04635 ILS trong khi giá MiaSwap thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03338 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiaSwap theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03596 ILS | 0.04635 ILS | 0.06049 ILS | 0.07793 ILS |
Thấp | 0.03470 ILS | 0.03338 ILS | 0.03338 ILS | 0.02114 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.79% | -10.93% | -28.04% | -6.69% |
Thông tin MiaSwap
Số liệu thị trường MIA sang ILS
MIA/ILS:
₪0.03532
Khối lượng MIA 24 giờ:
₪110,418.48
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA
Tỷ giá MIA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là ₪0.03532 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi +27.05% (₪23,508.46 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là ₪86,910.02.
Thông tin thêm về MiaSwap trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang ILS, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MiaSwap phổ biến

MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.2901 TWD

MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.07053 CNY

MIA đến USD
1 MIA thành $0.009816 USD
MIA đến ILS
1 MIA thành ₪0.03532 ILS

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.008498 EUR

MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.01334 CAD

MIA đến KRW
1 MIA thành ₩13.41 KRW

MIA đến JPY
1 MIA thành ¥1.41 JPY

MIA đến GBP
1 MIA thành £0.007235 GBP

MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.05446 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪550.07 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05286 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,329.63 ILS

T đến ILS
1 T thành ₪0.06176 ILS

THE đến ILS
1 THE thành ₪0.9545 ILS

ZRC đến ILS
1 ZRC thành ₪0.1021 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.07342 ILS

ETH.z đến ILS
1 ETH.z thành ₪9,174.17 ILS

SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.8021 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.3123 ILS
Bảng chuyển đổi từ MIA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -10.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.79%, đạt mức cao nhất là 0.03596 ILS và mức thấp nhất là 0.03470 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là ₪0.04908 ILS , thay đổi -28.04% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.99% so với năm trước.
-₪
0.01586ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | ₪0.01766 | ₪0.01752 | +0.79% |
1 MIA | ₪0.03532 | ₪0.03504 | +0.79% |
5 MIA | ₪0.1766 | ₪0.1752 | +0.79% |
10 MIA | ₪0.3532 | ₪0.3504 | +0.79% |
50 MIA | ₪1.77 | ₪1.75 | +0.79% |
100 MIA | ₪3.53 | ₪3.5 | +0.79% |
500 MIA | ₪17.66 | ₪17.52 | +0.79% |
1000 MIA | ₪35.32 | ₪35.04 | +0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/ILS
1 MiaSwap bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 MiaSwap (MIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03532.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.31 MIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 141.56 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 0.1766ILS.
Giá cao nhất của MIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo ILS là ₪0.4290. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiaSwap tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 10.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 28.04% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiaSwap và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiaSwap: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.009816 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.008498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01334 CAD ở Canada, ₹0.8453 INR ở Ấn Độ, ₨2.78 PKR ở Pakistan, R$0.05446 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03532.
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.009816 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.008498 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01334 CAD ở Canada, ₹0.8453 INR ở Ấn Độ, ₨2.78 PKR ở Pakistan, R$0.05446 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03532.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
