Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114522.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114522.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114522.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành CZK
MIA/CZK: 1 MIA = 1.21 CZK. Giá chuyển đổi 1 MIA (MIA) thành Koruna Czech (CZK) là 1.21 CZK hôm nay.

MIA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MIA (MIA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 1.21 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 1.21 CZK, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 6.03 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.8297 MIA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 4.15 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MIA
MIA
Koruna Czech
1 MIA
1.21 CZK
Đổi 1 MIA sang 1.21 CZK
2 MIA
2.41 CZK
Đổi 2 MIA sang 2.41 CZK
5 MIA
6.03 CZK
Đổi 5 MIA sang 6.03 CZK
10 MIA
12.05 CZK
Đổi 10 MIA sang 12.05 CZK
20 MIA
24.11 CZK
Đổi 20 MIA sang 24.11 CZK
50 MIA
60.26 CZK
Đổi 50 MIA sang 60.26 CZK
100 MIA
120.53 CZK
Đổi 100 MIA sang 120.53 CZK
200 MIA
241.05 CZK
Đổi 200 MIA sang 241.05 CZK
500 MIA
602.64 CZK
Đổi 500 MIA sang 602.64 CZK
1000 MIA
1,205.27 CZK
Đổi 1000 MIA sang 1,205.27 CZK
5000 MIA
6,026.36 CZK
Đổi 5000 MIA sang 6,026.36 CZK
10000 MIA
12,052.71 CZK
Đổi 10000 MIA sang 12,052.71 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của MIA tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang CZK, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
MIA
1 CZK
0.8297 MIA
Đổi 1 CZK sang 0.8297 MIA
10 CZK
8.3 MIA
Đổi 10 CZK sang 8.3 MIA
50 CZK
41.48 MIA
Đổi 50 CZK sang 41.48 MIA
100 CZK
82.97 MIA
Đổi 100 CZK sang 82.97 MIA
200 CZK
165.94 MIA
Đổi 200 CZK sang 165.94 MIA
500 CZK
414.84 MIA
Đổi 500 CZK sang 414.84 MIA
1000 CZK
829.69 MIA
Đổi 1000 CZK sang 829.69 MIA
2000 CZK
1,659.38 MIA
Đổi 2000 CZK sang 1,659.38 MIA
5000 CZK
4,148.44 MIA
Đổi 5000 CZK sang 4,148.44 MIA
10000 CZK
8,296.89 MIA
Đổi 10000 CZK sang 8,296.89 MIA
50000 CZK
41,484.44 MIA
Đổi 50000 CZK sang 41,484.44 MIA
100000 CZK
82,968.89 MIA
Đổi 100000 CZK sang 82,968.89 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo MIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MIA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/CZK
MIA/CZK: 1 MIA = 1.21 CZK; 2025/09/22 04:10:32
Trong 1D vừa qua, MIA đã thay đổi -4.33% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MIA(MIA) đã thay đổi -4.33% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của MIA/CZK
Giá MIA cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 1.29 CZK trong khi giá MIA thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 1.21 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MIA theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.27 CZK | 1.29 CZK | 1.55 CZK | 1.98 CZK |
Thấp | 1.21 CZK | 1.21 CZK | 0.9651 CZK | 0.8249 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.33% | -0.29% | +14.05% | -8.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MIA
Số liệu thị trường MIA sang CZK
MIA/CZK:
Kč1.21
Khối lượng MIA 24 giờ:
Kč55,300,603.38
Vốn hóa thị trường MIA:
Kč133,107,404.66
Nguồn cung lưu hành MIA:
110.44M MIA
Tỷ giá MIA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MIA thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MIA là Kč1.21 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč133,107,404.66 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,437,736 MIA. Khối lượng giao dịch của MIA đã thay đổi +14.83% (Kč7,143,986.03 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là Kč48,156,617.35.
Thông tin thêm về MIA trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MIA phổ biến nhất là MIA sang CZK, trong đó mã của MIA là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98541.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85862.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159496.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616444.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10205744.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MIA phổ biến

MIA đến TWD
1 MIA thành NT$1.76 TWD

MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.4146 CNY

MIA đến USD
1 MIA thành $0.05825 USD

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.04961 EUR

MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.08030 CAD
MIA đến CZK
1 MIA thành Kč1.21 CZK

MIA đến KRW
1 MIA thành ₩81.33 KRW

MIA đến JPY
1 MIA thành ¥8.63 JPY

MIA đến GBP
1 MIA thành £0.04323 GBP

MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.3104 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč89,163.38 CZK

WLFI đến CZK
1 WLFI thành Kč4.81 CZK

MERL đến CZK
1 MERL thành Kč5.78 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,372,765.04 CZK

AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč48.87 CZK

IP đến CZK
1 IP thành Kč281.17 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.6408 CZK

PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč4.09 CZK

ME đến CZK
1 ME thành Kč18.27 CZK

AEVO đến CZK
1 AEVO thành Kč2.46 CZK
Bảng chuyển đổi từ MIA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của MIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Koruna Czech đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.33%, đạt mức cao nhất là 1.27 CZK và mức thấp nhất là 1.21 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là Kč1.06 CZK , thay đổi +14.05% so với giá hiện tại. MIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.40% so với năm trước.
+Kč
1.21CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | Kč0.6026 | Kč0.6301 | -4.33% |
1 MIA | Kč1.21 | Kč1.26 | -4.33% |
5 MIA | Kč6.03 | Kč6.3 | -4.33% |
10 MIA | Kč12.05 | Kč12.6 | -4.33% |
50 MIA | Kč60.26 | Kč63.01 | -4.33% |
100 MIA | Kč120.53 | Kč126.02 | -4.33% |
500 MIA | Kč602.64 | Kč630.12 | -4.33% |
1000 MIA | Kč1,205.27 | Kč1,260.23 | -4.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/CZK
1 MIA bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 MIA (MIA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč1.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8297 MIA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 4.15 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 6.03CZK.
Giá cao nhất của MIA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo CZK là Kč3.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MIA tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MIA (MIA) đã giảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MIA (MIA) đã tăng 14.05% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MIA và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MIA: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MIA ở Mỹ là $0.05825 USD. Ngoài ra, giá của MIA là €0.04961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04323 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08030 CAD ở Canada, ₹5.14 INR ở Ấn Độ, ₨16.56 PKR ở Pakistan, R$0.3104 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIA phổ biến nhất là MIA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MIA (MIA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.21.
Giá của MIA ở Mỹ là $0.05825 USD. Ngoài ra, giá của MIA là €0.04961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04323 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08030 CAD ở Canada, ₹5.14 INR ở Ấn Độ, ₨16.56 PKR ở Pakistan, R$0.3104 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIA phổ biến nhất là MIA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MIA (MIA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.