Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi $mfer thành HKD

$mfer/HKD: 1 $mfer = 0.07604 HKD. Giá chuyển đổi 1 mfercoin ($mfer) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.07604 HKD hôm nay.
$mfer
$mfer
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $mfer/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mfercoin ($mfer) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $mfer hiện có giá trị là 0.07604 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $mfer hiện có giá 0.07604 HKD, nghĩa là mua 5 $mfer sẽ mất 0.3802 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 13.15 $mfer và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 65.76 $mfer, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $mfer sang HKD

Chuyển đổi HKD sang $mfer

mfercoin
Đô la Hồng Kông
1 $mfer
0.07604  HKD
2 $mfer
0.1521  HKD
5 $mfer
0.3802  HKD
10 $mfer
0.7604  HKD
200 $mfer
15.21  HKD
500 $mfer
38.02  HKD
1000 $mfer
76.04  HKD
5000 $mfer
380.19  HKD
10000 $mfer
760.38  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $mfer thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của mfercoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $mfer sang HKD, lên đến 10000 $mfer, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
mfercoin
100 HKD
1,315.14 $mfer
200 HKD
2,630.27 $mfer
500 HKD
6,575.68 $mfer
1000 HKD
13,151.37 $mfer
2000 HKD
26,302.73 $mfer
5000 HKD
65,756.83 $mfer
10000 HKD
131,513.67 $mfer
50000 HKD
657,568.33 $mfer
100000 HKD
1,315,136.65 $mfer
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành $mfer toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo mfercoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang $mfer, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $mfer/HKD

$mfer/HKD: 1 $mfer = 0.07604 HKD; 2025/06/13 05:43:19
Trong 1D vừa qua, mfercoin đã thay đổi -5.64% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mfercoin($mfer) đã thay đổi -5.64% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành $mfer trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $mfer sang HKD: Biến động và thay đổi giá của mfercoin/HKD

Giá mfercoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.08452 HKD trong khi giá mfercoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.05864 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mfercoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $mfer theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08452 HKD
0.08452 HKD
0.08452 HKD
0.09951 HKD
Thấp
0.07177 HKD
0.05864 HKD
0.05804 HKD
0.04624 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.64%
+25.51%
-13.69%
+3.84%

Thông tin mfercoin

Số liệu thị trường $mfer sang HKD

$mfer/HKD:
HK$0.07604
Khối lượng $mfer 24 giờ:
HK$5,099,899.55
Vốn hóa thị trường $mfer:
--
Nguồn cung lưu hành $mfer:
0 $mfer

Tỷ giá $mfer sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mfercoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mfercoin là HK$0.07604 mỗi $mfer, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $mfer. Khối lượng giao dịch của mfercoin đã thay đổi +54.66% (HK$1,802,455.48 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $mfer là HK$3,297,444.07.

Thông tin thêm về mfercoin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mfercoin phổ biến nhất là $mfer sang HKD, trong đó mã của mfercoin là $mfer. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $mfer sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $mfer sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $mfer (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $mfer bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $mfer bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi mfercoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$mfer đến TWD
1 $mfer thành NT$0.2864 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$mfer đến CNY
1 $mfer thành ¥0.06958 CNY
popular info Đô la Mỹ
$mfer đến USD
1 $mfer thành $0.009688 USD
popular info Đô la Hồng Kông
$mfer đến HKD
1 $mfer thành HK$0.07604 HKD
popular info Euro
$mfer đến EUR
1 $mfer thành €0.008391 EUR
popular info Đô la Canada
$mfer đến CAD
1 $mfer thành C$0.01320 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$mfer đến KRW
1 $mfer thành ₩13.24 KRW
popular info Yên Nhật
$mfer đến JPY
1 $mfer thành ¥1.39 JPY
popular info Bảng Anh
$mfer đến GBP
1 $mfer thành £0.007146 GBP
popular info Real Brazil
$mfer đến BRL
1 $mfer thành R$0.05365 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$820,133.68 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$19,757.27 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.67 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$12.12 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$23.57 HKD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến HKD
1 AERO thành HK$4.89 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$103.97 HKD
other assets Keeta
KTA đến HKD
1 KTA thành HK$7.82 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$14.33 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$4.97 HKD

Bảng chuyển đổi từ $mfer sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của mfercoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $mfer thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +25.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.64%, đạt mức cao nhất là 0.08452 HKD và mức thấp nhất là 0.07177 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 $mfer là HK$0.08807 HKD , thay đổi -13.69% so với giá hiện tại. mfercoin đã thay đổi
-HK$
0.1618HKD
, tương đương mức thay đổi -68.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $mfer
HK$0.03802HK$0.04029
-5.64%
1 $mfer
HK$0.07604HK$0.08057
-5.64%
5 $mfer
HK$0.3802HK$0.4029
-5.64%
10 $mfer
HK$0.7604HK$0.8057
-5.64%
50 $mfer
HK$3.8HK$4.03
-5.64%
100 $mfer
HK$7.6HK$8.06
-5.64%
500 $mfer
HK$38.02HK$40.29
-5.64%
1000 $mfer
HK$76.04HK$80.57
-5.64%

Câu Hỏi Thường Gặp $mfer/HKD

1 mfercoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 mfercoin ($mfer) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.07604.
Tôi có thể mua bao nhiêu $mfer với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.15 $mfer đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $mfer sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $mfer sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $mfer bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 65.76 $mfer, trong khi 5 $mfer sẽ có giá khoảng 0.3802HKD.
Giá cao nhất của $mfer/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $mfer tính theo HKD là HK$2.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $mfer/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mfercoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mfercoin ($mfer) đã tăng 25.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mfercoin ($mfer) đã giảm 13.69% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $mfer thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mfercoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $mfer/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $mfer hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $mfer/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $mfer/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $mfer/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mfercoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp mfercoin: $mfer sang Đô la Mỹ (USD), $mfer sang Euro (EUR), $mfer sang Bảng Anh (GBP), $mfer sang Đô la Canada (CAD), $mfer sang Rupee Ấn Độ (INR), $mfer sang Rupee Pakistan (PKR), $mfer sang Real Brazil (BRL), $mfer sang ...
Giá của mfercoin ở Mỹ là $0.009688 USD. Ngoài ra, giá của mfercoin là €0.008391 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01320 CAD ở Canada, ₹0.8348 INR ở Ấn Độ, ₨2.74 PKR ở Pakistan, R$0.05365 BRL ở Brazil, ...
Cặp mfercoin phổ biến nhất là $mfer sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 mfercoin ($mfer) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.07604.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.