Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115389.29 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115389.29 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115389.29 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MET thành EGP
MET/EGP: 1 MET = 0.1717 EGP. Giá chuyển đổi 1 Meteora (MET) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1717 EGP hôm nay.

MET
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MET/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meteora (MET) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MET hiện có giá trị là 0.1717 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MET hiện có giá 0.1717 EGP, nghĩa là mua 5 MET sẽ mất 0.8587 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.82 MET và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 29.11 MET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MET sang EGP
Chuyển đổi EGP sang MET
Meteora
Bảng Ai Cập
1 MET
0.1717 EGP
Đổi 1 MET sang 0.1717 EGP
2 MET
0.3435 EGP
Đổi 2 MET sang 0.3435 EGP
5 MET
0.8587 EGP
Đổi 5 MET sang 0.8587 EGP
10 MET
1.72 EGP
Đổi 10 MET sang 1.72 EGP
20 MET
3.43 EGP
Đổi 20 MET sang 3.43 EGP
50 MET
8.59 EGP
Đổi 50 MET sang 8.59 EGP
100 MET
17.17 EGP
Đổi 100 MET sang 17.17 EGP
200 MET
34.35 EGP
Đổi 200 MET sang 34.35 EGP
500 MET
85.87 EGP
Đổi 500 MET sang 85.87 EGP
1000 MET
171.75 EGP
Đổi 1000 MET sang 171.75 EGP
5000 MET
858.74 EGP
Đổi 5000 MET sang 858.74 EGP
10000 MET
1,717.48 EGP
Đổi 10000 MET sang 1,717.48 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MET thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Meteora tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MET sang EGP, lên đến 10000 MET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Meteora
1 EGP
5.82 MET
Đổi 1 EGP sang 5.82 MET
10 EGP
58.22 MET
Đổi 10 EGP sang 58.22 MET
50 EGP
291.12 MET
Đổi 50 EGP sang 291.12 MET
100 EGP
582.25 MET
Đổi 100 EGP sang 582.25 MET
200 EGP
1,164.5 MET
Đổi 200 EGP sang 1,164.5 MET
500 EGP
2,911.25 MET
Đổi 500 EGP sang 2,911.25 MET
1000 EGP
5,822.49 MET
Đổi 1000 EGP sang 5,822.49 MET
2000 EGP
11,644.98 MET
Đổi 2000 EGP sang 11,644.98 MET
5000 EGP
29,112.46 MET
Đổi 5000 EGP sang 29,112.46 MET
10000 EGP
58,224.91 MET
Đổi 10000 EGP sang 58,224.91 MET
50000 EGP
291,124.56 MET
Đổi 50000 EGP sang 291,124.56 MET
100000 EGP
582,249.12 MET
Đổi 100000 EGP sang 582,249.12 MET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MET toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Meteora đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MET, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MET/EGP
MET/EGP: 1 MET = 0.1717 EGP; 2025/09/21 21:40:09
Trong 1D vừa qua, Meteora đã thay đổi -0.24% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meteora(MET) đã thay đổi -0.24% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MET sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Meteora/EGP
Giá Meteora cao nhất theo EGP 7 ngày qua là -- EGP trong khi giá Meteora thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là -- EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meteora theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MET theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2402 EGP | -- EGP | -- EGP | -- EGP |
Thấp | 0.1717 EGP | -- EGP | -- EGP | -- EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.24% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MET (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MET bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meteora
Số liệu thị trường MET sang EGP
MET/EGP:
EGP0.1717
Khối lượng MET 24 giờ:
EGP5.09
Vốn hóa thị trường MET:
EGP171,747,794.92
Nguồn cung lưu hành MET:
1.00B MET
Tỷ giá MET sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meteora thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meteora là EGP0.1717 mỗi MET, với tổng vốn hoá thị trường của EGP171,747,794.92 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MET. Khối lượng giao dịch của Meteora đã thay đổi --% (EGP-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MET là EGP--.
Thông tin thêm về Meteora trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meteora phổ biến nhất là MET sang EGP, trong đó mã của Meteora là MET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98471.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85850.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159473.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615947.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10191861.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MET sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MET sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meteora phổ biến

MET đến TWD
1 MET thành NT$0.1091 TWD

MET đến CNY
1 MET thành ¥0.02568 CNY

MET đến USD
1 MET thành $0.003608 USD

MET đến EUR
1 MET thành €0.003071 EUR

MET đến CAD
1 MET thành C$0.004973 CAD

MET đến KRW
1 MET thành ₩5.04 KRW

MET đến JPY
1 MET thành ¥0.5338 JPY

MET đến GBP
1 MET thành £0.002677 GBP
MET đến EGP
1 MET thành EGP0.1717 EGP

MET đến BRL
1 MET thành R$0.01921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

AVNT đến EGP
1 AVNT thành EGP111.07 EGP

ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP71.06 EGP

WLFI đến EGP
1 WLFI thành EGP11.76 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP49,801.54 EGP

THE đến EGP
1 THE thành EGP25.69 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP212,828.07 EGP

OPEN đến EGP
1 OPEN thành EGP46 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,489,691.65 EGP

WOD đến EGP
1 WOD thành EGP3.82 EGP

AEVO đến EGP
1 AEVO thành EGP6.19 EGP
Bảng chuyển đổi từ MET sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Meteora đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MET thành Bảng Ai Cập đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.2402 EGP và mức thấp nhất là 0.1717 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MET là EGP-- EGP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Meteora đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-EGP
--EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MET | EGP0.08587 | EGP-- | -0.24% |
1 MET | EGP0.1717 | EGP-- | -0.24% |
5 MET | EGP0.8587 | EGP-- | -0.24% |
10 MET | EGP1.72 | EGP-- | -0.24% |
50 MET | EGP8.59 | EGP-- | -0.24% |
100 MET | EGP17.17 | EGP-- | -0.24% |
500 MET | EGP85.87 | EGP-- | -0.24% |
1000 MET | EGP171.75 | EGP-- | -0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp MET/EGP
1 Meteora bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Meteora (MET) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.1717.
Tôi có thể mua bao nhiêu MET với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.82 MET đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MET sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MET sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MET bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 29.11 MET, trong khi 5 MET sẽ có giá khoảng 0.8587EGP.
Giá cao nhất của MET/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MET tính theo EGP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MET/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meteora tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meteora (MET) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meteora (MET) đã giảm -- so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MET thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meteora và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MET/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MET/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MET/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MET/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meteora và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meteora: MET sang Đô la Mỹ (USD), MET sang Euro (EUR), MET sang Bảng Anh (GBP), MET sang Đô la Canada (CAD), MET sang Rupee Ấn Độ (INR), MET sang Rupee Pakistan (PKR), MET sang Real Brazil (BRL), MET sang ...
Giá của Meteora ở Mỹ là $0.003608 USD. Ngoài ra, giá của Meteora là €0.003071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004973 CAD ở Canada, ₹0.3178 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meteora phổ biến nhất là MET sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Meteora (MET) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.1717.
Giá của Meteora ở Mỹ là $0.003608 USD. Ngoài ra, giá của Meteora là €0.003071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004973 CAD ở Canada, ₹0.3178 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01921 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meteora phổ biến nhất là MET sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Meteora (MET) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.1717.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.