Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112726.96 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112726.96 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112726.96 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$103.8M (1 ngày); +$419.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METAV thành KWD
METAV/KWD: 1 METAV = 0.001416 KWD. Giá chuyển đổi 1 METAVERSE (METAV) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001416 KWD hôm nay.

METAV
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAV/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi METAVERSE (METAV) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAV hiện có giá trị là 0.001416 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAV hiện có giá 0.001416 KWD, nghĩa là mua 5 METAV sẽ mất 0.007078 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 706.42 METAV và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,532.09 METAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METAV sang KWD
Chuyển đổi KWD sang METAV
METAVERSE
Dinar Kuwait
1 METAV
0.001416 KWD
Đổi 1 METAV sang 0.001416 KWD
2 METAV
0.002831 KWD
Đổi 2 METAV sang 0.002831 KWD
5 METAV
0.007078 KWD
Đổi 5 METAV sang 0.007078 KWD
10 METAV
0.01416 KWD
Đổi 10 METAV sang 0.01416 KWD
20 METAV
0.02831 KWD
Đổi 20 METAV sang 0.02831 KWD
50 METAV
0.07078 KWD
Đổi 50 METAV sang 0.07078 KWD
100 METAV
0.1416 KWD
Đổi 100 METAV sang 0.1416 KWD
200 METAV
0.2831 KWD
Đổi 200 METAV sang 0.2831 KWD
500 METAV
0.7078 KWD
Đổi 500 METAV sang 0.7078 KWD
1000 METAV
1.42 KWD
Đổi 1000 METAV sang 1.42 KWD
5000 METAV
7.08 KWD
Đổi 5000 METAV sang 7.08 KWD
10000 METAV
14.16 KWD
Đổi 10000 METAV sang 14.16 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAV thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của METAVERSE tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAV sang KWD, lên đến 10000 METAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
METAVERSE
1 KWD
706.42 METAV
Đổi 1 KWD sang 706.42 METAV
10 KWD
7,064.18 METAV
Đổi 10 KWD sang 7,064.18 METAV
50 KWD
35,320.9 METAV
Đổi 50 KWD sang 35,320.9 METAV
100 KWD
70,641.8 METAV
Đổi 100 KWD sang 70,641.8 METAV
200 KWD
141,283.59 METAV
Đổi 200 KWD sang 141,283.59 METAV
500 KWD
353,208.99 METAV
Đổi 500 KWD sang 353,208.99 METAV
1000 KWD
706,417.97 METAV
Đổi 1000 KWD sang 706,417.97 METAV
2000 KWD
1,412,835.94 METAV
Đổi 2000 KWD sang 1,412,835.94 METAV
5000 KWD
3,532,089.86 METAV
Đổi 5000 KWD sang 3,532,089.86 METAV
10000 KWD
7,064,179.72 METAV
Đổi 10000 KWD sang 7,064,179.72 METAV
50000 KWD
35,320,898.62 METAV
Đổi 50000 KWD sang 35,320,898.62 METAV
100000 KWD
70,641,797.24 METAV
Đổi 100000 KWD sang 70,641,797.24 METAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành METAV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo METAVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang METAV, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METAV/KWD
METAV/KWD: 1 METAV = 0.001416 KWD; 2025/09/24 10:26:23
Trong 1D vừa qua, METAVERSE đã thay đổi -2.70% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy METAVERSE(METAV) đã thay đổi -2.70% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành METAV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi METAV sang KWD: Biến động và thay đổi giá của METAVERSE/KWD
Giá METAVERSE cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001695 KWD trong khi giá METAVERSE thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001393 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá METAVERSE theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAV theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001470 KWD | 0.001695 KWD | 0.001695 KWD | 0.001695 KWD |
Thấp | 0.001393 KWD | 0.001393 KWD | 0.001255 KWD | 0.0009493 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.70% | -10.20% | +5.75% | +42.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua METAV (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAV bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin METAVERSE
Số liệu thị trường METAV sang KWD
METAV/KWD:
د.ك0.001416
Khối lượng METAV 24 giờ:
د.ك125,080.53
Vốn hóa thị trường METAV:
د.ك1,415,592.42
Nguồn cung lưu hành METAV:
1.00B METAV
Tỷ giá METAV sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi METAVERSE thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của METAVERSE là د.ك0.001416 mỗi METAV, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,415,592.42 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 METAV. Khối lượng giao dịch của METAVERSE đã thay đổi -0.45% (د.ك-562.25 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAV là د.ك125,642.79.
Thông tin thêm về METAVERSE trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang KWD, trong đó mã của METAVERSE là METAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112119.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4154.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95088.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83080.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155307.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592393.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9949177.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METAV sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METAV sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi METAVERSE phổ biến

METAV đến TWD
1 METAV thành NT$0.1405 TWD

METAV đến CNY
1 METAV thành ¥0.03300 CNY
METAV đến KWD
1 METAV thành د.ك0.001416 KWD

METAV đến USD
1 METAV thành $0.004635 USD

METAV đến EUR
1 METAV thành €0.003939 EUR

METAV đến CAD
1 METAV thành C$0.006430 CAD

METAV đến KRW
1 METAV thành ₩6.48 KRW

METAV đến JPY
1 METAV thành ¥0.6876 JPY

METAV đến GBP
1 METAV thành £0.003439 GBP

METAV đến BRL
1 METAV thành R$0.02448 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

DKT đến KWD
1 DKT thành د.ك0.002100 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03202 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6901 KWD

LA đến KWD
1 LA thành د.ك0.1251 KWD

ZEUS đến KWD
1 ZEUS thành د.ك0.04098 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.009555 KWD

STBL đến KWD
1 STBL thành د.ك0.1311 KWD

POP đến KWD
1 POP thành د.ك0.002680 KWD

QTO đến KWD
1 QTO thành د.ك0.009476 KWD

HOLO đến KWD
1 HOLO thành د.ك0.09486 KWD
Bảng chuyển đổi từ METAV sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của METAVERSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAV thành Dinar Kuwait đã thay đổi -10.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.70%, đạt mức cao nhất là 0.001470 KWD và mức thấp nhất là 0.001393 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 METAV là د.ك0.001338 KWD , thay đổi +5.75% so với giá hiện tại. METAVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.17% so với năm trước.
+د.ك
0.001419KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METAV | د.ك0.0007078 | د.ك0.0007274 | -2.70% |
1 METAV | د.ك0.001416 | د.ك0.001455 | -2.70% |
5 METAV | د.ك0.007078 | د.ك0.007274 | -2.70% |
10 METAV | د.ك0.01416 | د.ك0.01455 | -2.70% |
50 METAV | د.ك0.07078 | د.ك0.07274 | -2.70% |
100 METAV | د.ك0.1416 | د.ك0.1455 | -2.70% |
500 METAV | د.ك0.7078 | د.ك0.7274 | -2.70% |
1000 METAV | د.ك1.42 | د.ك1.45 | -2.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp METAV/KWD
1 METAVERSE bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 METAVERSE (METAV) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001416.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAV với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 706.42 METAV đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAV sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAV sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAV bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 3,532.09 METAV, trong khi 5 METAV sẽ có giá khoảng 0.007078KWD.
Giá cao nhất của METAV/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAV tính theo KWD là د.ك0.02655. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAV/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của METAVERSE tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã giảm 10.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi METAVERSE (METAV) đã tăng 5.75% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAV thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa METAVERSE và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAV/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAV/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAV/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAV/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của METAVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp METAVERSE: METAV sang Đô la Mỹ (USD), METAV sang Euro (EUR), METAV sang Bảng Anh (GBP), METAV sang Đô la Canada (CAD), METAV sang Rupee Ấn Độ (INR), METAV sang Rupee Pakistan (PKR), METAV sang Real Brazil (BRL), METAV sang ...
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004635 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003939 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006430 CAD ở Canada, ₹0.4111 INR ở Ấn Độ, ₨1.3 PKR ở Pakistan, R$0.02448 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001416.
Giá của METAVERSE ở Mỹ là $0.004635 USD. Ngoài ra, giá của METAVERSE là €0.003939 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006430 CAD ở Canada, ₹0.4111 INR ở Ấn Độ, ₨1.3 PKR ở Pakistan, R$0.02448 BRL ở Brazil, ...
Cặp METAVERSE phổ biến nhất là METAV sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 METAVERSE (METAV) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001416.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.