Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117032.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117032.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117032.00 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEFA thành MMK
MEFA/MMK: 1 MEFA = 0.07136 MMK. Giá chuyển đổi 1 Metaverse Face (MEFA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.07136 MMK hôm nay.

MEFA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEFA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metaverse Face (MEFA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEFA hiện có giá trị là 0.07136 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEFA hiện có giá 0.07136 MMK, nghĩa là mua 5 MEFA sẽ mất 0.3568 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 14.01 MEFA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 70.07 MEFA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEFA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang MEFA
Metaverse Face
Kyat Myanmar
1 MEFA
0.07136 MMK
Đổi 1 MEFA sang 0.07136 MMK
2 MEFA
0.1427 MMK
Đổi 2 MEFA sang 0.1427 MMK
5 MEFA
0.3568 MMK
Đổi 5 MEFA sang 0.3568 MMK
10 MEFA
0.7136 MMK
Đổi 10 MEFA sang 0.7136 MMK
20 MEFA
1.43 MMK
Đổi 20 MEFA sang 1.43 MMK
50 MEFA
3.57 MMK
Đổi 50 MEFA sang 3.57 MMK
100 MEFA
7.14 MMK
Đổi 100 MEFA sang 7.14 MMK
200 MEFA
14.27 MMK
Đổi 200 MEFA sang 14.27 MMK
500 MEFA
35.68 MMK
Đổi 500 MEFA sang 35.68 MMK
1000 MEFA
71.36 MMK
Đổi 1000 MEFA sang 71.36 MMK
5000 MEFA
356.81 MMK
Đổi 5000 MEFA sang 356.81 MMK
10000 MEFA
713.61 MMK
Đổi 10000 MEFA sang 713.61 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEFA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Metaverse Face tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEFA sang MMK, lên đến 10000 MEFA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Metaverse Face
1 MMK
14.01 MEFA
Đổi 1 MMK sang 14.01 MEFA
10 MMK
140.13 MEFA
Đổi 10 MMK sang 140.13 MEFA
50 MMK
700.66 MEFA
Đổi 50 MMK sang 700.66 MEFA
100 MMK
1,401.32 MEFA
Đổi 100 MMK sang 1,401.32 MEFA
200 MMK
2,802.64 MEFA
Đổi 200 MMK sang 2,802.64 MEFA
500 MMK
7,006.59 MEFA
Đổi 500 MMK sang 7,006.59 MEFA
1000 MMK
14,013.19 MEFA
Đổi 1000 MMK sang 14,013.19 MEFA
2000 MMK
28,026.37 MEFA
Đổi 2000 MMK sang 28,026.37 MEFA
5000 MMK
70,065.94 MEFA
Đổi 5000 MMK sang 70,065.94 MEFA
10000 MMK
140,131.87 MEFA
Đổi 10000 MMK sang 140,131.87 MEFA
50000 MMK
700,659.36 MEFA
Đổi 50000 MMK sang 700,659.36 MEFA
100000 MMK
1,401,318.73 MEFA
Đổi 100000 MMK sang 1,401,318.73 MEFA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành MEFA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Metaverse Face đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang MEFA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEFA/MMK
MEFA/MMK: 1 MEFA = 0.07136 MMK; 2025/08/09 13:28:25
Trong 1D vừa qua, Metaverse Face đã thay đổi +1.29% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metaverse Face(MEFA) đã thay đổi +1.29% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MEFA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MEFA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Metaverse Face/MMK
Giá Metaverse Face cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.07401 MMK trong khi giá Metaverse Face thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.06977 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metaverse Face theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEFA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07137 MMK | 0.07401 MMK | 0.08202 MMK | 0.09084 MMK |
Thấp | 0.07045 MMK | 0.06977 MMK | 0.06937 MMK | 0.06697 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.29% | -4.62% | +4.42% | -3.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEFA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEFA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEFA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metaverse Face
Số liệu thị trường MEFA sang MMK
MEFA/MMK:
Ks0.07136
Khối lượng MEFA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEFA:
Ks679,040,600.43
Nguồn cung lưu hành MEFA:
9.52B MEFA
Tỷ giá MEFA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metaverse Face thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metaverse Face là Ks0.07136 mỗi MEFA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks679,040,600.43 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,515,523,000 MEFA. Khối lượng giao dịch của Metaverse Face đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEFA là Ks0.
Thông tin thêm về Metaverse Face trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metaverse Face phổ biến nhất là MEFA sang MMK, trong đó mã của Metaverse Face là MEFA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEFA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEFA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metaverse Face phổ biến

MEFA đến TWD
1 MEFA thành NT$0.001015 TWD

MEFA đến CNY
1 MEFA thành ¥0.0002438 CNY

MEFA đến USD
1 MEFA thành $0.{4}3392 USD

MEFA đến EUR
1 MEFA thành €0.{4}2913 EUR

MEFA đến CAD
1 MEFA thành C$0.{4}4666 CAD
MEFA đến MMK
1 MEFA thành Ks0.07136 MMK

MEFA đến KRW
1 MEFA thành ₩0.04711 KRW

MEFA đến JPY
1 MEFA thành ¥0.005009 JPY

MEFA đến GBP
1 MEFA thành £0.{4}2521 GBP

MEFA đến BRL
1 MEFA thành R$0.0001844 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,789,902.43 MMK

HEI đến MMK
1 HEI thành Ks1,238.57 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02623 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks869.86 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,570.67 MMK

AERO đến MMK
1 AERO thành Ks2,343.52 MMK

ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks2,814.19 MMK

AIOT đến MMK
1 AIOT thành Ks1,150.64 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks325.68 MMK

MEMEFI đến MMK
1 MEMEFI thành Ks7.25 MMK
Bảng chuyển đổi từ MEFA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Metaverse Face đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEFA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.29%, đạt mức cao nhất là 0.07137 MMK và mức thấp nhất là 0.07045 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEFA là Ks0.06834 MMK , thay đổi +4.42% so với giá hiện tại. Metaverse Face đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.42% so với năm trước.
-Ks
0.02306MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MEFA | Ks0.03568 | Ks0.03523 | +1.29% |
1 MEFA | Ks0.07136 | Ks0.07045 | +1.29% |
5 MEFA | Ks0.3568 | Ks0.3523 | +1.29% |
10 MEFA | Ks0.7136 | Ks0.7045 | +1.29% |
50 MEFA | Ks3.57 | Ks3.52 | +1.29% |
100 MEFA | Ks7.14 | Ks7.05 | +1.29% |
500 MEFA | Ks35.68 | Ks35.23 | +1.29% |
1000 MEFA | Ks71.36 | Ks70.45 | +1.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEFA/MMK
1 Metaverse Face bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Metaverse Face (MEFA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07136.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEFA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.01 MEFA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEFA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEFA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEFA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 70.07 MEFA, trong khi 5 MEFA sẽ có giá khoảng 0.3568MMK.
Giá cao nhất của MEFA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEFA tính theo MMK là Ks3.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEFA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metaverse Face tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Face (MEFA) đã giảm 4.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metaverse Face (MEFA) đã tăng 4.42% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEFA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metaverse Face và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEFA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEFA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEFA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEFA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEFA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metaverse Face và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metaverse Face: MEFA sang Đô la Mỹ (USD), MEFA sang Euro (EUR), MEFA sang Bảng Anh (GBP), MEFA sang Đô la Canada (CAD), MEFA sang Rupee Ấn Độ (INR), MEFA sang Rupee Pakistan (PKR), MEFA sang Real Brazil (BRL), MEFA sang ...
Giá của Metaverse Face ở Mỹ là $0.{4}3392 USD. Ngoài ra, giá của Metaverse Face là €0.{4}2913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4666 CAD ở Canada, ₹0.002976 INR ở Ấn Độ, ₨0.009618 PKR ở Pakistan, R$0.0001844 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaverse Face phổ biến nhất là MEFA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Metaverse Face (MEFA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07136.
Giá của Metaverse Face ở Mỹ là $0.{4}3392 USD. Ngoài ra, giá của Metaverse Face là €0.{4}2913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4666 CAD ở Canada, ₹0.002976 INR ở Ấn Độ, ₨0.009618 PKR ở Pakistan, R$0.0001844 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaverse Face phổ biến nhất là MEFA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Metaverse Face (MEFA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07136.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
