Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113477.56 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113477.56 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113477.56 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MHUNT thành KES
MHUNT/KES: 1 MHUNT = 0.02199 KES. Giá chuyển đổi 1 MetaShooter (MHUNT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02199 KES hôm nay.

MHUNT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MHUNT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaShooter (MHUNT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MHUNT hiện có giá trị là 0.02199 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MHUNT hiện có giá 0.02199 KES, nghĩa là mua 5 MHUNT sẽ mất 0.1099 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 45.48 MHUNT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 227.38 MHUNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MHUNT sang KES
Chuyển đổi KES sang MHUNT
MetaShooter
Shilling Kenya
1 MHUNT
0.02199 KES
Đổi 1 MHUNT sang 0.02199 KES
2 MHUNT
0.04398 KES
Đổi 2 MHUNT sang 0.04398 KES
5 MHUNT
0.1099 KES
Đổi 5 MHUNT sang 0.1099 KES
10 MHUNT
0.2199 KES
Đổi 10 MHUNT sang 0.2199 KES
20 MHUNT
0.4398 KES
Đổi 20 MHUNT sang 0.4398 KES
50 MHUNT
1.1 KES
Đổi 50 MHUNT sang 1.1 KES
100 MHUNT
2.2 KES
Đổi 100 MHUNT sang 2.2 KES
200 MHUNT
4.4 KES
Đổi 200 MHUNT sang 4.4 KES
500 MHUNT
10.99 KES
Đổi 500 MHUNT sang 10.99 KES
1000 MHUNT
21.99 KES
Đổi 1000 MHUNT sang 21.99 KES
5000 MHUNT
109.95 KES
Đổi 5000 MHUNT sang 109.95 KES
10000 MHUNT
219.9 KES
Đổi 10000 MHUNT sang 219.9 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MHUNT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MetaShooter tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MHUNT sang KES, lên đến 10000 MHUNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MetaShooter
1 KES
45.48 MHUNT
Đổi 1 KES sang 45.48 MHUNT
10 KES
454.75 MHUNT
Đổi 10 KES sang 454.75 MHUNT
50 KES
2,273.77 MHUNT
Đổi 50 KES sang 2,273.77 MHUNT
100 KES
4,547.54 MHUNT
Đổi 100 KES sang 4,547.54 MHUNT
200 KES
9,095.09 MHUNT
Đổi 200 KES sang 9,095.09 MHUNT
500 KES
22,737.72 MHUNT
Đổi 500 KES sang 22,737.72 MHUNT
1000 KES
45,475.44 MHUNT
Đổi 1000 KES sang 45,475.44 MHUNT
2000 KES
90,950.88 MHUNT
Đổi 2000 KES sang 90,950.88 MHUNT
5000 KES
227,377.19 MHUNT
Đổi 5000 KES sang 227,377.19 MHUNT
10000 KES
454,754.38 MHUNT
Đổi 10000 KES sang 454,754.38 MHUNT
50000 KES
2,273,771.91 MHUNT
Đổi 50000 KES sang 2,273,771.91 MHUNT
100000 KES
4,547,543.82 MHUNT
Đổi 100000 KES sang 4,547,543.82 MHUNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MHUNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MetaShooter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MHUNT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MHUNT/KES
MHUNT/KES: 1 MHUNT = 0.02199 KES; 2025/08/06 04:23:07
Trong 1D vừa qua, MetaShooter đã thay đổi +0.38% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaShooter(MHUNT) đã thay đổi +0.38% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MHUNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MHUNT sang KES: Biến động và thay đổi giá của MetaShooter/KES
Giá MetaShooter cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02237 KES trong khi giá MetaShooter thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02017 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaShooter theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MHUNT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02237 KES | 0.02237 KES | 0.02707 KES | 0.03238 KES |
Thấp | 0.02149 KES | 0.02017 KES | 0.01995 KES | 0.01995 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | +3.94% | -10.01% | -11.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MHUNT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MHUNT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MHUNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaShooter
Số liệu thị trường MHUNT sang KES
MHUNT/KES:
KSh0.02199
Khối lượng MHUNT 24 giờ:
KSh10,596,412.72
Vốn hóa thị trường MHUNT:
KSh709,397.77
Nguồn cung lưu hành MHUNT:
32.26M MHUNT
Tỷ giá MHUNT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaShooter thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaShooter là KSh0.02199 mỗi MHUNT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh709,397.77 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,260,172 MHUNT. Khối lượng giao dịch của MetaShooter đã thay đổi -1.41% (KSh-152,036.82 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MHUNT là KSh10,748,449.53.
Thông tin thêm về MetaShooter trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaShooter phổ biến nhất là MHUNT sang KES, trong đó mã của MetaShooter là MHUNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98303.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85521.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156725.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626457.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982703.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MHUNT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MHUNT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaShooter phổ biến

MHUNT đến TWD
1 MHUNT thành NT$0.005086 TWD
MHUNT đến KES
1 MHUNT thành KSh0.02199 KES

MHUNT đến CNY
1 MHUNT thành ¥0.001221 CNY

MHUNT đến USD
1 MHUNT thành $0.0001698 USD

MHUNT đến EUR
1 MHUNT thành €0.0001467 EUR

MHUNT đến CAD
1 MHUNT thành C$0.0002338 CAD

MHUNT đến KRW
1 MHUNT thành ₩0.2359 KRW

MHUNT đến JPY
1 MHUNT thành ¥0.02503 JPY

MHUNT đến GBP
1 MHUNT thành £0.0001276 GBP

MHUNT đến BRL
1 MHUNT thành R$0.0009346 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

NOT đến KES
1 NOT thành KSh0.2538 KES

PROVE đến KES
1 PROVE thành KSh169.09 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh14,695,378.98 KES

TOWNS đến KES
1 TOWNS thành KSh5.36 KES

NEWT đến KES
1 NEWT thành KSh45.77 KES
.png)
TROLL đến KES
1 TROLL thành KSh22.73 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,273.64 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh188.75 KES

ILV đến KES
1 ILV thành KSh2,703.96 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh462,952.27 KES
Bảng chuyển đổi từ MHUNT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MetaShooter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MHUNT thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.02237 KES và mức thấp nhất là 0.02149 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MHUNT là KSh0.02443 KES , thay đổi -10.01% so với giá hiện tại. MetaShooter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.96% so với năm trước.
-KSh
0.2904KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MHUNT | KSh0.01099 | KSh0.01095 | +0.38% |
1 MHUNT | KSh0.02199 | KSh0.02191 | +0.38% |
5 MHUNT | KSh0.1099 | KSh0.1095 | +0.38% |
10 MHUNT | KSh0.2199 | KSh0.2191 | +0.38% |
50 MHUNT | KSh1.1 | KSh1.1 | +0.38% |
100 MHUNT | KSh2.2 | KSh2.19 | +0.38% |
500 MHUNT | KSh10.99 | KSh10.95 | +0.38% |
1000 MHUNT | KSh21.99 | KSh21.91 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp MHUNT/KES
1 MetaShooter bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MetaShooter (MHUNT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02199.
Tôi có thể mua bao nhiêu MHUNT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.48 MHUNT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MHUNT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MHUNT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MHUNT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 227.38 MHUNT, trong khi 5 MHUNT sẽ có giá khoảng 0.1099KES.
Giá cao nhất của MHUNT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MHUNT tính theo KES là KSh37.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MHUNT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaShooter tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaShooter (MHUNT) đã tăng 3.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaShooter (MHUNT) đã giảm 10.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MHUNT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaShooter và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MHUNT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MHUNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MHUNT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MHUNT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MHUNT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaShooter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaShooter: MHUNT sang Đô la Mỹ (USD), MHUNT sang Euro (EUR), MHUNT sang Bảng Anh (GBP), MHUNT sang Đô la Canada (CAD), MHUNT sang Rupee Ấn Độ (INR), MHUNT sang Rupee Pakistan (PKR), MHUNT sang Real Brazil (BRL), MHUNT sang ...
Giá của MetaShooter ở Mỹ là $0.0001698 USD. Ngoài ra, giá của MetaShooter là €0.0001467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002338 CAD ở Canada, ₹0.01489 INR ở Ấn Độ, ₨0.04810 PKR ở Pakistan, R$0.0009346 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaShooter phổ biến nhất là MHUNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MetaShooter (MHUNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02199.
Giá của MetaShooter ở Mỹ là $0.0001698 USD. Ngoài ra, giá của MetaShooter là €0.0001467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002338 CAD ở Canada, ₹0.01489 INR ở Ấn Độ, ₨0.04810 PKR ở Pakistan, R$0.0009346 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaShooter phổ biến nhất là MHUNT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 MetaShooter (MHUNT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02199.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
